VIÊM ĐƯỜNG TIẾT NIỆU NAM/ NỮ
Viêm đường tiết niệu là vấn đề sức khỏe thầm kín, có ảnh hưởng trực tiếp tới tâm lý và cuộc sống.
1. Viêm đường tiết niệu ở nam giới
Viêm đường tiết niệu không phải là bệnh hiếm gặp và cũng rất ít khi đe dọa tới tính mạng con người.
Để lâu dài mà không điều trị thì sẽ dẫn tới một số biến chứng cực kỳ nguy hiểm:
Yếu sinh lý, xuất tinh sớm và vô sinh.
Do nhiễm vi khuẩn và bệnh lý
Trong 100% số lượng nam giới mắc viêm đường tiết niệu do vi khuẩn, có tới 80% số người bị viêm nhiễm có liên quan trực tiếp tới E.Coli.
20% còn lại được gây ra bởi các tác nhân khác như: nấm, proteus, tụ cầu khuẩn, liên cầu khuẩn,...
Dương vật bị chấn thương cũng là cơ hội tốt để cho các vi khuẩn nói trên dễ dàng xâm nhập vào đường tiết niệu và gây viêm nhiễm.
Người bị sỏi đường tiết niệu, tiểu đường,... thường xuyên phải sử dụng thuốc kháng sinh cũng rất dễ có khả năng bị viêm đường tiết niệu.
Nam giới bị mắc một số bệnh lý như: viêm tuyến tiền liệt, viêm bao quy đầu,...
Do quan hệ tình dục không lành mạnh.
Các tác nhân gây kích ứng đường tiết niệu
Cơ quan sinh dục tiếp xúc trực tiếp với lotion; xà phòng; nước hoa; bao cao su,... sẽ làm cho niệu đạo bị tổn thương và gây ra những cơn đau tạm thời.
Nhiễm trùng do thủ dâm quá mức, quan hệ mạnh, liên tục cọ sát với quần áo thô cứng,...
Có một số trường hợp sẽ chỉ bị tổn thương nhẹ do không phải bị nhiễm trùng. Khoảng 1 tới 2 ngày sau là sẽ tự động khỏi.
Nếu tiểu buốt, đau rát lâu ngày không khỏi thì cần tới trung tâm y tế để xác nhận xem có bị nhiễm trùng đường tiết niệu hay không.
2. Các triệu chứng viêm tiết niệu thường gặp
Bất thường trong nước tiểu:
Bị đổi màu thành vàng đục, xuất hiện mùi hôi lạ.
Có trường hợp khi quan sát kỹ sẽ nhận thấy những tia máu nhỏ.
Rối loạn tiểu tiện:
Khi bị viêm tiết niệu, người bệnh sẽ mắc chứng đi tiểu nhiều lần, cứ trung bình 15 phút /lần.
Lượng nước tiểu được tiết ra sẽ chỉ là một vài giọt.
Có đôi lúc sẽ phải bực bội vì tiểu khó, tiểu rắt.
Vùng niệu đạo bị đau rát và ngứa; xuất hiện mủ trên miệng sáo.
Đau bụng dưới, đau vùng thắt lưng,... Cơn đau sẽ dồn dập hơn khi quan hệ tình dục.
Các biến chứng thường gặp:
Chức năng sinh lý bị suy giảm trầm trọng.
Vô sinh - hiếm muộn ở nam giới.
Cơ quan chức năng thận dễ bị ảnh hưởng xấu.
Ở thể nhẹ rất dễ chữa
Chẩn đoán viêm tiết niệu
Đa số các trường hợp đều được lấy mẫu xét nghiệm nước tiểu để phân tích nếu nghi ngờ các triệu chứng đó là của trình trạng viêm đường tiết niệu nam.
Một số trường hợp bác sĩ sẽ chỉ định làm thêm các chụp chiếu hoặc xét nghiệm như sau:
Chụp CT.
Siêu âm.
Soi niệu đạo.
Chụp X-quang (có chất cản quang đài bể thận).
Sẽ giúp bác sĩ đưa ra được kết luận và hướng điều trị kịp thời.
3. Điều trị viêm đường tiết niệu nam
Nếu ở mức độ nhẹ, thì việc chữa trị sẽ thuận lợi là không tốn nhiều thời gian.
Dùng thuốc kháng sinh để chữa viêm tiết niệu
Nguyên tắc điều trị viêm đường tiết niệu nam chính là diệt vi khuẩn và loại bỏ các tác nhân gây bệnh.
Thuốc kháng sinh là một trong những biện pháp hàng đầu thường được sử dụng trong nhiều trường hợp bệnh, có tác dụng diệt khuẩn, giảm sưng,...
Một số loại thuốc hiệu quả cao như:
Nitrofurantoin, Fosfomycin,...
Quá trình điều trị cho thấy bệnh tình không chỉ thuyên giảm một cách nhanh chóng, thậm chí sẽ biến mất sau khoảng vài ngày.
Trường hợp bệnh nặng và cơ thể người bệnh kháng thuốc thì thời gian khỏi sẽ lâu hơn dao động từ 10 - 14 ngày.
Thuốc kháng sinh có tác dụng tốt đối với bệnh viêm đường tiết niệu ở nam giới
Người bệnh cần nghe theo chỉ định của bác sĩ.
Không tự điều trị - tránh xảy ra những rủi ro không đáng có.
Vật lý trị liệu
Vật lý trị liệu cũng là một phương pháp phổ biến, được sử dụng nhiều trong ngành y học.
Đối với viêm đường tiết niệu, vật lý trị liệu không chỉ có tác dụng phòng mà còn để chữa bệnh.
Máy sóng ngắn phát nhiệt sẽ được các bác sĩ lựa chọn sử dụng.
Đây là loại máy có khả năng đẩy lùi viêm nhiễm, giúp các tế bào nhanh chóng được tái tạo lại.
Làm tăng khả năng miễn dịch, ngăn chặn không cho tình trạng tái phát.
Kết hợp chăm sóc tại nhà
Không nên nhịn tiểu quá 4 tiếng.
Uống nhiều nước mỗi ngày.
Quan hệ tình dục an toàn.
Bộ phận sinh dục luôn được vệ sinh một cách an toàn và sạch sẽ.
Việc phát hiện kịp thời bệnh là vô cùng quan trọng.
Bệnh càng nặng sẽ càng khó chữa.
Ngay khi có dấu hiệu, nên đến các cơ sở y tế để thăm khám kịp thời.
CÁC LOẠI KHÁNG SINH ĐIỀU TRỊ VIÊM ĐƯỜNG TIẾT NIỆU VÀ NGUYÊN TẮC SỬ DỤNG
Sử dụng kháng sinh điều trị viêm đường tiết niệu đang được coi là biện pháp y khoa an toàn và hiệu quả nhất hiện nay.
Hầu hết các trường hợp được điều trị bằng kháng sinh đều thu về kết quả khả quan, ít để lại biến chứng hoặc tác dụng phụ.
1. Các loại kháng sinh điều trị viêm đường tiết niệu phổ biến
Nhóm kháng sinh dẫn xuất Sulfamid
Sulfamid là kháng sinh viêm đường tiết niệu phổ biến và tương đối đặc biệt.
Viên kháng sinh tổng hợp này chủ yếu kìm khuẩn và điều trị bệnh lý do cầu khuẩn tác động gây ra.
Sulfamid có khả năng kìm khuẩn vì loại thuốc này sẽ không cho cơ thể tổng hợp axit folic tạo tiền đề cho sự phát triển của vi khuẩn.
Phổ kháng khuẩn được đánh giá là rộng, tối ưu cho nhiều nguyên nhân gây bệnh khác nhau.
Cầu khuẩn mà Sulfamid kháng tốt nhất chính là khuẩn E.Coli - nguyên nhân chủ yếu gây ra các ca viêm đường tiết niệu.
Sulfamid là một trong các nhóm kháng sinh chữa viêm tiết niệu cơ bản
Kháng sinh Sulfamid ra làm 4 dòng chính bao gồm:
Thuốc có khả năng hấp thụ nhanh, thải trừ nhanh (thường có thời gian thải trừ hoàn toàn là từ 6 đến 8 giờ dùng thuốc).
Thuốc thải trừ chậm (thuốc bị thải trừ sau khoảng vài ngày sử dụng).
Thuốc dùng tại chỗ (có tính chất khó tan trong nước).
Thuốc ít hấp thụ (thuốc này không bị hấp thụ mất qua đường tiêu hóa, làm giảm ý nghĩa của việc điều trị bằng thuốc).
Nhược điểm của nhóm thuốc Sulfamid chính là dễ bị acetyl dẫn đến bí tiểu hoặc tiểu ra máu.
Tình trạng này nếu kéo dài có thể dẫn đến sỏi niệu quản, sỏi thận.
Người bệnh thường phải uống nước thật nhiều để kiềm hóa nước tiểu, hạn chế gây sỏi.
Nhóm thuốc Sulfamid chỉ được sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.
Nhóm kháng sinh Cephalosporin
Nhóm kháng sinh Cephalosporin - nhóm thuốc được đánh giá là phù hợp cho hầu hết mọi lứa tuổi.
Kháng sinh Cephalosporin lại được chia thành các loại nhỏ hơn và có các tác dụng cụ thể như sau:
Cephalexin là viên thuốc kháng sinh đầu tiên được phát triển từ nhóm thuốc gốc.
Loại thuốc này chủ yếu ức chế quá trình tổng hợp vỏ tế bào của các vi khuẩn và tiêu diệt chúng.
Cephalexin chống chỉ định dùng cho trẻ nhỏ.
Cephalothin có khả năng cải thiện hầu hết các bệnh lý sinh ra từ cầu khuẩn nhưng lại có tác dụng phụ là tiêu chảy và phát ban trên cơ thể người dùng thuốc.
Đây là dạng thuốc tiêm tĩnh mạch, có thể dùng cho trẻ em.
Cefazolin lại là một loại thuốc tiêm tĩnh mạch có thể kháng khuẩn, tiêu viêm tốt.
Một số tác dụng không mong muốn đi kèm là đau họng, sưng lưỡi hoặc bệnh da liễu,...
Cephaloridine là thuốc dạng tiêm, chuyên tiêu diệt trực tiếp các cầu khuẩn và có thể gián tiếp gây ra chóng mặt, hạ huyết áp nhẹ.
Nhóm kháng sinh Cephalosporin chủ yếu là dạng tiêm
Nhóm thuốc Cephalosporin được khuyến cáo là không nên sử dụng bừa bãi.
Tất cả các trường hợp muốn uống thuốc này đều cần có phác đồ điều trị của bác sĩ chuyên khoa.
Nhóm thuốc diệt khuẩn Quinolon
Quinolon được mệnh danh là thuốc diệt khuẩn vì cách Quinolon hoạt động khá đặc biệt.
Các thành phần trong thuốc không chỉ ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn mà còn ngăn cản quá trình tổng hợp ADN của chúng.
Quinolon sẽ làm gián đoạn hoàn toàn quá trình hình thành và phát triển cầu khuẩn trong cơ thể người.
Ưu điểm lớn của Quinolon là giúp dứt điểm bệnh nhanh, tuy nhiên có thể gây ra tiêu chảy nhẹ, dị ứng ngoài da,...
Quinolon có thể dứt điểm bệnh nhanh nhưng lại để lại tác dụng phụ
2. Nguyên tắc lựa chọn kháng sinh điều trị viêm đường tiết niệu
Các loại kháng sinh có khả năng điều trị viêm đường tiết niệu hoàn toàn không được lựa chọn một cách tự nhiên mà phải tuân theo một số nguyên tắc chuyên khoa.
Người bệnh không nên tự ý lựa chọn hoặc quyết định liều lượng thuốc mà cần có sự tư vấn của bác sĩ chuyên khoa.
Các nguyên tắc căn cứ để kê đơn kháng sinh bao gồm:
Dựa theo nguyên nhân gây bệnh:
Bác sĩ sẽ tìm xem cầu khuẩn nào đang là nguyên nhân gây bệnh chính để chọn hoạt phổ kháng sinh định danh chính loại cầu khuẩn đó và tiêu diệt triệt để.
Có thể chọn phương án dùng thuốc có khả năng diệt khuẩn mạnh để loại trừ chúng.
Dựa vào sự phức tạp của ca bệnh:
Nếu bệnh nhân chỉ viêm niệu đạo đơn thuần thì bác sĩ chỉ cần kê đơn tiêu viêm.
Nhưng nếu đối tượng gặp tình trạng phức tạp hơn thì thuốc sử dụng cũng đa dạng hơn.
Dựa vào tình trạng kháng thuốc của bệnh nhân.
Dựa vào điều kiện điều trị của bệnh nhân.
3. Nguyên tắc sử dụng kháng sinh điều trị viêm đường tiết niệu
Tuyệt đối không tự ý thay đổi liều dùng, tần suất sử dụng thuốc vì bất cứ lý do gì.
Nếu muốn thay đổi đơn thuốc thì bắt buộc phải thông qua sự đồng ý của bác sĩ chuyên khoa.
Uống kháng sinh theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ
Người bệnh không nên tự ý sử dụng các phương pháp chữa viêm tiết niệu dân gian hay Đông y trong thời gian uống thuốc.
Không quan hệ tình dục trong thời gian sử dụng thuốc điều trị.
Duy trì lối sống lành mạnh và chế độ dinh dưỡng hợp lý.
Uống nhiều nước và tránh các chất có cồn, chất kích thích.
Không nên tắm bồn hay thụt rửa âm đạo.
Bệnh nhân không nên nhịn tiểu tiện và đại tiện, có thể theo dõi màu sắc của chất thải và báo ngay cho bác sĩ nếu thấy biểu hiện bất thường.
TIP
NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU
Nhiễm trùng đường tiết niệu hay nhiễm khuẩn đường tiết niệu hoặc nhiễm trùng tiểu (Urinary Tract Infection – UTI) là tình trạng viêm nhiễm ở bất kỳ bộ phận nào của hệ tiết niệu – thận, niệu quản, bàng quang và niệu đạo.
Trong đó, hầu hết các bệnh nhiễm khuẩn thường liên quan đến đường tiết niệu dưới gồm bàng quang và niệu đạo.
Nhiễm trùng bàng quang có thể gây nên những cơn đau đớn và cảm giác khó chịu.
Hậu quả nghiêm trọng sẽ xảy ra nếu nhiễm trùng đường tiểu lây lan đến thận.
Thông thường, sẽ điều trị bệnh đường tiết niệu bằng thuốc kháng sinh.
Cấu tạo và chức năng hệ tiết niệu
Hệ tiết niệu phối hợp với phổi, da, ruột… duy trì sự cân bằng của các chất hóa học và nước trong cơ thể.
Một người trưởng thành loại bỏ khoảng 800 – 2.000 ml/ngày dựa trên lượng chất lỏng tiêu thụ hàng ngày, tương đương 2 lít.
Cơ quan chính của hệ tiết niệu là thận, bộ phận hình hạt đậu nằm ngay dưới khung xương sườn ở giữa lưng.
Thận có vai trò loại bỏ urê – chất thải được hình thành do sự phân hủy protein – ra khỏi máu thông qua các đơn vị lọc nhỏ gọi là nephron.
Mỗi nephron bao gồm một quả bóng được hình thành từ các mao mạch máu nhỏ, được gọi là cầu thận.
Một ống nhỏ được gọi là ống thận.
Urê cùng với nước và các chất thải khác tạo thành nước tiểu khi nó đi qua các nephron và xuống các ống thận của thận.
Từ thận, nước tiểu đi xuống hai ống mỏng, được gọi là niệu quản, đến bàng quang.
Niệu quản dài khoảng 20 – 25 cm.
Các cơ ở thành niệu quản liên tục co thắt và thư giãn để đẩy nước tiểu ra khỏi thận, tránh nước tiểu ứ đọng gây nhiễm trùng thận.
Một lượng nhỏ nước tiểu được thải vào bàng quang từ niệu quản khoảng 10-15 giây/lần.
Bàng quang là một cơ quan rỗng, hình quả bóng nằm trong khung chậu. \
Được giữ cố định bởi hệ thống dây chằng gắn với các cơ quan khác và xương chậu.
Bàng quang lưu trữ nước tiểu cho đến khi não, báo hiệu đã sẵn sàng để thải ra ngoài.
Bàng quang khỏe mạnh có thể chứa tới gần nửa lít nước tiểu trong 2-5 giờ.
Để ngăn rò rỉ, các cơ tròn được gọi là cơ vòng, đóng chặt xung quanh lỗ bàng quang vào niệu đạo.
Sự khác biệt duy nhất giữa hệ tiết niệu của phụ nữ và nam giới là độ dài của niệu đạo.
Ở nữ giới, niệu đạo dài khoảng 3,8-5,1 cm, nằm giữa âm vật và âm đạo.
Ở nam giới, chiều dài niệu đạo vào khoảng 20 cm, chạy theo chiều dài của dương vật và mở ra ở cuối dương vật.
Niệu đạo của nam giới dùng để đào thải nước tiểu, cũng truyền tinh dịch trong quá trình xuất tinh.
Do cấu tạo của hệ tiết niệu nên phụ nữ có nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu cao hơn nam giới.
Dấu hiệu nhiễm trùng đường tiết niệu thường gặp
1. Dấu hiệu chung
Các triệu chứng của bệnh phụ thuộc vào bộ phận nào của đường tiết niệu bị viêm nhiễm.
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu phía dưới ảnh hưởng đến niệu đạo và bàng quang.
Các biểu hiện của nhiễm trùng đường tiểu bao gồm:
Nóng rát khi đi tiểu
Tăng tần suất đi tiểu mà không tiểu được nhiều
Tăng tính khẩn cấp của việc đi tiểu
Nước tiểu có máu
Nước tiểu đục
Nước tiểu có màu như nước trà đặc
Nước tiểu nặng mùi
Đau vùng chậu ở phụ nữ
Đau trực tràng ở nam giới
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu phía trên ảnh hưởng đến thận.
Có thể đe dọa tính mạng nếu vi khuẩn di chuyển từ thận bị nhiễm trùng vào máu.
Tình trạng này được gọi là urosepsis, có thể gây ra hạ huyết áp, sốc và tử vong.
Các triệu chứng của nhiễm khuẩn đường tiểu trên bao gồm:
Đau ở phần lưng trên và hai bên
Cảm giác ớn lạnh
Sốt
Buồn nôn
Nôn mửa
Dấu hiệu cụ thể theo giới tính:
Nam giới:
Với các triệu chứng trên, giữa nam giới và nữ giới không có sự khác biệt.
Với nhiễm trùng tiết niệu dưới, ở nam giới đôi khi bao gồm đau trực tràng bên cạnh các triệu chứng chung đã được miêu tả.
Nữ giới:
Phụ nữ có thể bị đau vùng chậu, bên cạnh các triệu chứng thông thường khác.
Theo thống kê tỷ lệ nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em lần lượt là 8% đối với bé gái và 2% đối với bé trai khi lên 5 tuổi.
Các dấu hiệu thường rất khó phát hiện và gây nguy hiểm cho sức khỏe của trẻ nếu tình trạng nhiễm trùng diễn tiến nặng.
2. Dấu hiệu viêm bể thận cấp tính
Người bị viêm bể thận cấp thường có những biểu hiện xuất hiện đột ngột như:
Sốt cao rét run, kèm theo đau đầu và mệt mỏi, tiểu buốt, tiểu gắt, tiểu có mủ.
Người bệnh có những cơn đau vùng hông và có thể xuất hiện cơn đau quặn thận.
3. Dấu hiệu viêm bàng quang
Người bị viêm bàng quang thường có những triệu chứng gồm:
Mắc tiểu thường xuyên nhưng mỗi lần tiểu lại ít, nóng rát khi tiểu, nước tiểu có thể có máu và mùi khó chịu, vùng chậu đau và sốt nhẹ…
4. Dấu hiệu viêm niệu đạo
Viêm niệu đạo, sẽ có một số triệu chứng như tiểu khó, tiểu gấp, đi tiểu thường xuyên, sốt hay ớn lạnh…
Với nữ giới, người bệnh có thể đau khi quan hệ tình dục, dịch tiết âm đạo bất thường.
Ở nam giới sẽ có cảm giác nóng rát khi đi tiểu, xuất hiện máu hoặc tinh dịch trong nước tiểu, đau khi xuất tinh hay nổi hạch ở bẹn…
Nguyên nhân nhiễm trùng tiết niệu
Nhiễm trùng đường tiết niệu thường xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập vào đường tiết niệu qua niệu đạo và bắt đầu tăng tốc phát triển trong bàng quang.
Hệ thống tiết niệu được thiết kế để ngăn chặn, nhưng các biện pháp phòng thủ đôi khi trở nên thất bại.
Vi khuẩn sẽ được giữ lại và phát triển thành các ổ viêm tại hệ tiết niệu.
Nhiễm trùng bàng quang hay viêm bàng quang thường do Escherichia coli (E. coli), một loại vi khuẩn được tìm thấy trong đường tiêu hóa, gây ra.
Tình trạng này xảy ra khi vi khuẩn được lây lan từ hậu môn đến niệu đạo.
Do cấu tạo niệu đạo của phụ nữ gần với âm đạo nên các tác nhân gây ra bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs) dễ tấn công niệu đạo gây viêm.
1. Các yếu tố nguy cơ
Nhiễm trùng đường niệu đạo ở nữ rất thường gặp do:
Đặc điểm cấu tạo hệ tiết niệu:
Chiều dài của niệu đạo ngắn hơn khiến cho vi khuẩn dễ di chuyển đến bàng quang gây nhiễm trùng.
Hoạt động tình dục:
Phụ nữ hoạt động tình dục thường xuyên có xu hướng bị nhiễm bệnh nhiều hơn những phụ nữ ít hoạt động.
Có bạn tình mới hoặc nhiều bạn tình cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Dùng các biện pháp kiểm soát sinh sản:
Phụ nữ sử dụng màng chắn tránh thai hay thuốc diệt tinh trùng có thể có nguy cơ mắc bệnh viêm đường tiết niệu khi mang thai cao hơn.
Thời kỳ mãn kinh:
Sự suy giảm estrogen gây ra những thay đổi trong đường tiết niệu khiến phụ nữ dễ bị nhiễm trùng.
Giai đoạn sinh nở:
Phụ nữ sinh bằng phương pháp đẻ mổ sẽ có nhiều nguy cơ bị viêm hơn phụ nữ đẻ thường.
2. Các yếu tố nguy cơ khác
Đường tiết niệu có bất thường bẩm sinh:
Tình trạng bất thường về đường tiết niệu khiến cho nước tiểu không thể thoát ra ngoài như thông thường hoặc khiến nước tiểu trào ngược lên niệu đạo làm tăng nguy cơ nhiễm bệnh.
Sự tắc nghẽn trong đường tiết niệu:
Sỏi thận hoặc tăng sinh tuyến tiền liệt cũng làm giữ nước tiểu trong bàng quang và tạo cơ hội cho nhiễm trùng tiểu xuất hiện.
Hệ thống miễn dịch bị ức chế:
Bệnh tiểu đường và các bệnh khác làm suy giảm hệ thống miễn dịch khiến cho người bệnh dễ nhiễm khuẩn hơn người khác.
Sử dụng ống thông:
Những người không thể tự đi tiểu và sử dụng ống thông có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
Những người đang nằm viện, người có vấn đề về thần kinh khó kiểm soát khả năng đi tiểu và bị liệt.
Thủ thuật tiết niệu:
Phẫu thuật tiết niệu hoặc kiểm tra đường tiết niệu có liên quan đến dụng cụ y tế đều có thể làm tăng nguy cơ phát triển nhiễm trùng đường tiết niệu.
Chẩn đoán nhiễm khuẩn đường tiết niệu
Phân tích mẫu nước tiểu:
Nhằm tìm ra tế bào bạch cầu, hồng cầu hoặc vi khuẩn.
Để đảm bảo độ chính xác, người bệnh được hướng dẫn lau bộ phận sinh dục bằng giấy sát trùng và lấy nước tiểu giữa dòng.
Cấy nước tiểu:
Công đoạn này có thể thực hiện sau khi phân tích nước tiểu trong phòng thí nghiệm và cho biết vi khuẩn nào đang gây nhiễm trùng, loại thuốc nào sẽ hiệu quả nhất.
Chụp chiếu hình ảnh về đường tiết niệu:
Nếu thường xuyên bị nhiễm trùng mà bác sĩ nghi ngờ có thể do bất thường của đường tiết niệu, có thể được siêu âm, chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI).
Có thể sử dụng thuốc cản quang làm nổi bật các cấu trúc trong đường tiết niệu để cho kết quả chính xác.
Nội soi bàng quang:
Giúp khảo sát bên trong các bộ phận của đường tiết niệu.
Nếu bị nhiễm trùng đường tiểu tái phát, bác sĩ có thể dùng một ống dài, mỏng và có thấu kính để quan sát bên trong niệu đạo, bàng quang.
Biến chứng nhiễm trùng đường tiết niệu
Khi được điều trị kịp thời và đúng cách, nhiễm trùng tiết niệu hiếm khi dẫn đến biến chứng.
Trường hợp điều trị không hiệu quả hoặc quá muộn, tình trạng này có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng.
Các biến chứng có thể bao gồm:
Nhiễm trùng tái phát, đặc biệt ở những phụ nữ mắc bệnh từ 2 lần trở lên trong khoảng thời gian từ 6 – 12 tháng.
Nếu không được điều trị, từ nhiễm trùng tiểu có thể gây nên nhiễm trùng thận cấp tính hoặc mạn tính khiến cho thận của người bệnh bị tổn thương vĩnh viễn.
Viêm đường tiết niệu khi mang thai là tình trạng bệnh lý nếu không được điều trị đúng cách, có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như viêm bể thận ở mẹ, nguy cơ sảy thai, sinh non; em bé nhẹ cân, nhiễm khuẩn sơ sinh…
Trẻ sơ sinh có thể bị nhẹ cân
Viêm niệu đạo tái phát gây hẹp niệu đạo, nhất là ở nam giới
Nhiễm trùng huyết và thậm chí là tử vong nếu thận bị viêm
Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu
“Thuốc kháng sinh là phương pháp điều trị đầu tiên cho nhiễm trùng đường tiết niệu.
Các phương pháp điều trị sẽ phụ thuộc vào mức độ viêm nhiễm:
1. Nhiễm trùng đơn giản
Các loại thuốc thường được khuyên dùng cho các trường hợp nhiễm trùng tiểu đơn giản bao gồm:
Trimethoprim / sulfamethoxazole (Bactrim, Septra…)
Fosfomycin (Monurol)
Nitrofurantoin (Macrodantin, Macrobid)
Cephalexin (Keflex)
Ceftriaxone
Nhóm thuốc kháng sinh được gọi là fluoroquinolones – chẳng hạn như ciprofloxacin (Cipro), levofloxacin và các loại khác – thường không được khuyến cáo cho các trường hợp nhiễm trùng đơn giản.
Lý do là bởi rủi ro quá lớn.
Trong một số trường hợp tình trạng nhiễm trùng diễn tiến phức tạp hoặc nhiễm trùng ở thận, bác sĩ có thể kê đơn thuốc fluoroquinolone, nếu không có lựa chọn điều trị nào khác.
Các triệu chứng viêm do viêm sẽ giảm rõ ràng trong vài ngày sau khi bắt đầu điều trị.
Để đạt được hiệu quả cao người bệnh có thể phải tiếp tục dùng thuốc trong một tuần hoặc nhiều hơn.
Đối với tình trạng nhiễm trùng không biến chứng xảy ra khi người bệnh đang khỏe mạnh, bác sĩ có thể đề nghị một đợt điều trị kháng sinh ngắn hơn trong 1-3 ngày.
Cũng có thể chỉ định dùng thêm thuốc giảm đau để giảm khó chịu cho người bệnh khi đi tiểu, nhờ làm tê bàng quang và niệu đạo.
2. Nhiễm trùng thường xuyên
Trong trường hợp thường nhiễm trùng tiểu nhiều lần, có thể đề xuất các phương pháp điều trị chuyên biệt như:
Dùng kháng sinh liều thấp, có thể là 6 tháng hoặc lâu hơn
Một liều kháng sinh duy nhất sau khi quan hệ tình dục, nếu việc nhiễm trùng tiết niệu liên quan đến hoạt động tình dục
Liệu pháp estrogen nếu mãn kinh
3. Nhiễm trùng nặng
Đối với người bị nhiễm trùng mức độ nặng, có thể cần điều trị bằng những loại thuốc kháng sinh đã đề cập ở trên và tiêm tĩnh mạch tại bệnh viện.
CÁCH PHÒNG TRÁNH NHIỄM KHUẨN TIẾT NIỆU
Việc phòng bệnh bao giờ cũng đơn giản và hiệu quả hơn chữa bệnh.
Bổ sung nhiều chất lỏng cho cơ thể, đặc biệt là nước.
Uống nước giúp làm loãng nước tiểu và giúp đi tiểu thường xuyên hơn.
Nhờ đó cho phép loại bỏ vi khuẩn khỏi đường tiết niệu một cách dễ dàng.
Dùng các thực phẩm có khả năng chống nhiễm khuẩn tiết niệu hiệu quả như nam việt quất, tỏi , sữa chua không đường, trái cây họ cam quýt, kiwi… để giúp cơ thể chống lại virus gây hại.
Vệ sinh vùng kín đúng bằng cách lau từ trước ra sau sau khi đi vệ sinh (nhất là với phụ nữ) giúp ngăn vi khuẩn ở vùng hậu môn lây lan sang âm đạo và niệu đạo.
Ngay sau khi quan hệ tình dục, hãy đi tiểu và uống một cốc nước đầy để giúp loại bỏ vi khuẩn, phòng tránh tình trạng viêm đường tiết niệu sau quan hệ.
Tránh các sản phẩm dành cho phụ nữ có khả năng gây kích ứng như xịt khử mùi, dung dịch vệ sinh có tính kháng khuẩn mạnh ở vùng sinh dục.
Thay đổi phương pháp ngừa thai vì màng film, bao cao su không được bôi trơn hoặc xử lý bằng chất diệt tinh trùng… đều có thể góp phần vào sự phát triển của vi khuẩn.
Cách chăm sóc người bệnh
Trong trường hợp đã bị nhiễm khuẩn đường tiết niệu, không nên quá lo lắng.
Khuyến khích người bệnh uống đủ nước, tránh thức uống giàu caffeine
Hạ sốt bằng thuốc và lau mát khi bệnh nhân sốt cao
Chườm ấm bụng để giảm cảm giác khó chịu cho bàng quang
Thực hiện chế độ ăn giàu chất đạm và các vitamin
Nếu bệnh nhân suy thận, giảm ăn protid có trong hải sản, trứng, sữa tươi…
Hướng dẫn vệ sinh vùng kín đúng cách
Khuyến khích bệnh nhân tăng cường vận động
BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM CỦA VIÊM ĐƯỜNG TIẾT NIỆU CẤP TÍNH
Thông thường, viêm đường tiết niệu cấp tính là bệnh lành tính và hoàn toàn có thể chữa khỏi được nếu được phát hiện sớm trong giai đoạn đầu.
Nếu bệnh để lâu không được chữa trị hoặc chữa trị không dứt điểm sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến thận và chức năng sinh sản, thậm chí đe dọa đến tính mạng của người bệnh.
Suy thận do viêm đường tiết niệu cấp tính
Vi khuẩn có thể lây lan và di chuyển ngược dòng lên thận và khiến bộ phận này bị tổn thương nghiêm trọng nhất là phá hủy chủ mô thận, gây tắc nghẽn hoặc làm suy giảm chức năng của thận.
Tình trạng suy thận kéo dài, người bệnh không được chữa trị kịp thời và đúng cách có thể dẫn đến suy thận vĩnh viễn hoặc phải cắt bỏ thận.
Đời sống tình dục suy giảm
Khi bị bệnh, nữ sẽ có những cơn đau âm đạo, còn nam sẽ bị đau khi cương dương hoặc xuất tinh.
Khiến người bệnh cảm thấy khó chịu, sợ quan hệ, lâu dần sẽ dẫn đến lãnh cảm gây ảnh hưởng đến chất lượng và hạnh phúc gia đình.
Tăng nguy cơ vô sinh – hiếm muộn do viêm đường tiết niệu cấp tính
Do đường tiết niệu gần với cơ quan sinh dục nên nếu bị bệnh viêm đường tiết niệu cấp tính còn có thể ảnh hưởng đến chức năng sinh sản.
Đối với nam giới, viêm đường tiết niệu có thể dẫn đến áp – xe tiền liệt tuyến, viêm tình hoàn…làm tắc ống dẫn tinh, làm tăng nguy cơ gây vô sinh.
Ở nữ giới, người bị nhiễm khuẩn đường tiết niệu dễ phải đổi mặt với nguy cơ buồng trứng bị tắc nghẽn, gây khó khăn cho việc tinh trùng gặp trứng.
Đặc biệt là ở phụ nữ mang thai sẽ có nguy cơ nhiễm trùng ối, nhiễm trùng bào thai, tăng nguy cơ vỡ ối sớm, sinh non…
Viêm đường tiết niệu cấp tính gây tử vong
Bệnh viêm đường tiết niệu nếu thường xuyên tái phát có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập vào máu gây ra hiện tượng nhiễm trùng máu, sốc nhiễm trùng và tử vong.
Viêm đường tiết niệu là vấn đề sức khỏe thầm kín, có ảnh hưởng trực tiếp tới tâm lý và cuộc sống.
1. Viêm đường tiết niệu ở nam giới
Viêm đường tiết niệu không phải là bệnh hiếm gặp và cũng rất ít khi đe dọa tới tính mạng con người.
Để lâu dài mà không điều trị thì sẽ dẫn tới một số biến chứng cực kỳ nguy hiểm:
Yếu sinh lý, xuất tinh sớm và vô sinh.
Do nhiễm vi khuẩn và bệnh lý
Trong 100% số lượng nam giới mắc viêm đường tiết niệu do vi khuẩn, có tới 80% số người bị viêm nhiễm có liên quan trực tiếp tới E.Coli.
20% còn lại được gây ra bởi các tác nhân khác như: nấm, proteus, tụ cầu khuẩn, liên cầu khuẩn,...
Dương vật bị chấn thương cũng là cơ hội tốt để cho các vi khuẩn nói trên dễ dàng xâm nhập vào đường tiết niệu và gây viêm nhiễm.
Người bị sỏi đường tiết niệu, tiểu đường,... thường xuyên phải sử dụng thuốc kháng sinh cũng rất dễ có khả năng bị viêm đường tiết niệu.
Nam giới bị mắc một số bệnh lý như: viêm tuyến tiền liệt, viêm bao quy đầu,...
Do quan hệ tình dục không lành mạnh.
Các tác nhân gây kích ứng đường tiết niệu
Cơ quan sinh dục tiếp xúc trực tiếp với lotion; xà phòng; nước hoa; bao cao su,... sẽ làm cho niệu đạo bị tổn thương và gây ra những cơn đau tạm thời.
Nhiễm trùng do thủ dâm quá mức, quan hệ mạnh, liên tục cọ sát với quần áo thô cứng,...
Có một số trường hợp sẽ chỉ bị tổn thương nhẹ do không phải bị nhiễm trùng. Khoảng 1 tới 2 ngày sau là sẽ tự động khỏi.
Nếu tiểu buốt, đau rát lâu ngày không khỏi thì cần tới trung tâm y tế để xác nhận xem có bị nhiễm trùng đường tiết niệu hay không.
2. Các triệu chứng viêm tiết niệu thường gặp
Bất thường trong nước tiểu:
Bị đổi màu thành vàng đục, xuất hiện mùi hôi lạ.
Có trường hợp khi quan sát kỹ sẽ nhận thấy những tia máu nhỏ.
Rối loạn tiểu tiện:
Khi bị viêm tiết niệu, người bệnh sẽ mắc chứng đi tiểu nhiều lần, cứ trung bình 15 phút /lần.
Lượng nước tiểu được tiết ra sẽ chỉ là một vài giọt.
Có đôi lúc sẽ phải bực bội vì tiểu khó, tiểu rắt.
Vùng niệu đạo bị đau rát và ngứa; xuất hiện mủ trên miệng sáo.
Đau bụng dưới, đau vùng thắt lưng,... Cơn đau sẽ dồn dập hơn khi quan hệ tình dục.
Các biến chứng thường gặp:
Chức năng sinh lý bị suy giảm trầm trọng.
Vô sinh - hiếm muộn ở nam giới.
Cơ quan chức năng thận dễ bị ảnh hưởng xấu.
Ở thể nhẹ rất dễ chữa
Chẩn đoán viêm tiết niệu
Đa số các trường hợp đều được lấy mẫu xét nghiệm nước tiểu để phân tích nếu nghi ngờ các triệu chứng đó là của trình trạng viêm đường tiết niệu nam.
Một số trường hợp bác sĩ sẽ chỉ định làm thêm các chụp chiếu hoặc xét nghiệm như sau:
Chụp CT.
Siêu âm.
Soi niệu đạo.
Chụp X-quang (có chất cản quang đài bể thận).
Sẽ giúp bác sĩ đưa ra được kết luận và hướng điều trị kịp thời.
3. Điều trị viêm đường tiết niệu nam
Nếu ở mức độ nhẹ, thì việc chữa trị sẽ thuận lợi là không tốn nhiều thời gian.
Dùng thuốc kháng sinh để chữa viêm tiết niệu
Nguyên tắc điều trị viêm đường tiết niệu nam chính là diệt vi khuẩn và loại bỏ các tác nhân gây bệnh.
Thuốc kháng sinh là một trong những biện pháp hàng đầu thường được sử dụng trong nhiều trường hợp bệnh, có tác dụng diệt khuẩn, giảm sưng,...
Một số loại thuốc hiệu quả cao như:
Nitrofurantoin, Fosfomycin,...
Quá trình điều trị cho thấy bệnh tình không chỉ thuyên giảm một cách nhanh chóng, thậm chí sẽ biến mất sau khoảng vài ngày.
Trường hợp bệnh nặng và cơ thể người bệnh kháng thuốc thì thời gian khỏi sẽ lâu hơn dao động từ 10 - 14 ngày.
Thuốc kháng sinh có tác dụng tốt đối với bệnh viêm đường tiết niệu ở nam giới
Người bệnh cần nghe theo chỉ định của bác sĩ.
Không tự điều trị - tránh xảy ra những rủi ro không đáng có.
Vật lý trị liệu
Vật lý trị liệu cũng là một phương pháp phổ biến, được sử dụng nhiều trong ngành y học.
Đối với viêm đường tiết niệu, vật lý trị liệu không chỉ có tác dụng phòng mà còn để chữa bệnh.
Máy sóng ngắn phát nhiệt sẽ được các bác sĩ lựa chọn sử dụng.
Đây là loại máy có khả năng đẩy lùi viêm nhiễm, giúp các tế bào nhanh chóng được tái tạo lại.
Làm tăng khả năng miễn dịch, ngăn chặn không cho tình trạng tái phát.
Kết hợp chăm sóc tại nhà
Không nên nhịn tiểu quá 4 tiếng.
Uống nhiều nước mỗi ngày.
Quan hệ tình dục an toàn.
Bộ phận sinh dục luôn được vệ sinh một cách an toàn và sạch sẽ.
Việc phát hiện kịp thời bệnh là vô cùng quan trọng.
Bệnh càng nặng sẽ càng khó chữa.
Ngay khi có dấu hiệu, nên đến các cơ sở y tế để thăm khám kịp thời.
CÁC LOẠI KHÁNG SINH ĐIỀU TRỊ VIÊM ĐƯỜNG TIẾT NIỆU VÀ NGUYÊN TẮC SỬ DỤNG
Sử dụng kháng sinh điều trị viêm đường tiết niệu đang được coi là biện pháp y khoa an toàn và hiệu quả nhất hiện nay.
Hầu hết các trường hợp được điều trị bằng kháng sinh đều thu về kết quả khả quan, ít để lại biến chứng hoặc tác dụng phụ.
1. Các loại kháng sinh điều trị viêm đường tiết niệu phổ biến
Nhóm kháng sinh dẫn xuất Sulfamid
Sulfamid là kháng sinh viêm đường tiết niệu phổ biến và tương đối đặc biệt.
Viên kháng sinh tổng hợp này chủ yếu kìm khuẩn và điều trị bệnh lý do cầu khuẩn tác động gây ra.
Sulfamid có khả năng kìm khuẩn vì loại thuốc này sẽ không cho cơ thể tổng hợp axit folic tạo tiền đề cho sự phát triển của vi khuẩn.
Phổ kháng khuẩn được đánh giá là rộng, tối ưu cho nhiều nguyên nhân gây bệnh khác nhau.
Cầu khuẩn mà Sulfamid kháng tốt nhất chính là khuẩn E.Coli - nguyên nhân chủ yếu gây ra các ca viêm đường tiết niệu.
Sulfamid là một trong các nhóm kháng sinh chữa viêm tiết niệu cơ bản
Kháng sinh Sulfamid ra làm 4 dòng chính bao gồm:
Thuốc có khả năng hấp thụ nhanh, thải trừ nhanh (thường có thời gian thải trừ hoàn toàn là từ 6 đến 8 giờ dùng thuốc).
Thuốc thải trừ chậm (thuốc bị thải trừ sau khoảng vài ngày sử dụng).
Thuốc dùng tại chỗ (có tính chất khó tan trong nước).
Thuốc ít hấp thụ (thuốc này không bị hấp thụ mất qua đường tiêu hóa, làm giảm ý nghĩa của việc điều trị bằng thuốc).
Nhược điểm của nhóm thuốc Sulfamid chính là dễ bị acetyl dẫn đến bí tiểu hoặc tiểu ra máu.
Tình trạng này nếu kéo dài có thể dẫn đến sỏi niệu quản, sỏi thận.
Người bệnh thường phải uống nước thật nhiều để kiềm hóa nước tiểu, hạn chế gây sỏi.
Nhóm thuốc Sulfamid chỉ được sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.
Nhóm kháng sinh Cephalosporin
Nhóm kháng sinh Cephalosporin - nhóm thuốc được đánh giá là phù hợp cho hầu hết mọi lứa tuổi.
Kháng sinh Cephalosporin lại được chia thành các loại nhỏ hơn và có các tác dụng cụ thể như sau:
Cephalexin là viên thuốc kháng sinh đầu tiên được phát triển từ nhóm thuốc gốc.
Loại thuốc này chủ yếu ức chế quá trình tổng hợp vỏ tế bào của các vi khuẩn và tiêu diệt chúng.
Cephalexin chống chỉ định dùng cho trẻ nhỏ.
Cephalothin có khả năng cải thiện hầu hết các bệnh lý sinh ra từ cầu khuẩn nhưng lại có tác dụng phụ là tiêu chảy và phát ban trên cơ thể người dùng thuốc.
Đây là dạng thuốc tiêm tĩnh mạch, có thể dùng cho trẻ em.
Cefazolin lại là một loại thuốc tiêm tĩnh mạch có thể kháng khuẩn, tiêu viêm tốt.
Một số tác dụng không mong muốn đi kèm là đau họng, sưng lưỡi hoặc bệnh da liễu,...
Cephaloridine là thuốc dạng tiêm, chuyên tiêu diệt trực tiếp các cầu khuẩn và có thể gián tiếp gây ra chóng mặt, hạ huyết áp nhẹ.
Nhóm kháng sinh Cephalosporin chủ yếu là dạng tiêm
Nhóm thuốc Cephalosporin được khuyến cáo là không nên sử dụng bừa bãi.
Tất cả các trường hợp muốn uống thuốc này đều cần có phác đồ điều trị của bác sĩ chuyên khoa.
Nhóm thuốc diệt khuẩn Quinolon
Quinolon được mệnh danh là thuốc diệt khuẩn vì cách Quinolon hoạt động khá đặc biệt.
Các thành phần trong thuốc không chỉ ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn mà còn ngăn cản quá trình tổng hợp ADN của chúng.
Quinolon sẽ làm gián đoạn hoàn toàn quá trình hình thành và phát triển cầu khuẩn trong cơ thể người.
Ưu điểm lớn của Quinolon là giúp dứt điểm bệnh nhanh, tuy nhiên có thể gây ra tiêu chảy nhẹ, dị ứng ngoài da,...
Quinolon có thể dứt điểm bệnh nhanh nhưng lại để lại tác dụng phụ
2. Nguyên tắc lựa chọn kháng sinh điều trị viêm đường tiết niệu
Các loại kháng sinh có khả năng điều trị viêm đường tiết niệu hoàn toàn không được lựa chọn một cách tự nhiên mà phải tuân theo một số nguyên tắc chuyên khoa.
Người bệnh không nên tự ý lựa chọn hoặc quyết định liều lượng thuốc mà cần có sự tư vấn của bác sĩ chuyên khoa.
Các nguyên tắc căn cứ để kê đơn kháng sinh bao gồm:
Dựa theo nguyên nhân gây bệnh:
Bác sĩ sẽ tìm xem cầu khuẩn nào đang là nguyên nhân gây bệnh chính để chọn hoạt phổ kháng sinh định danh chính loại cầu khuẩn đó và tiêu diệt triệt để.
Có thể chọn phương án dùng thuốc có khả năng diệt khuẩn mạnh để loại trừ chúng.
Dựa vào sự phức tạp của ca bệnh:
Nếu bệnh nhân chỉ viêm niệu đạo đơn thuần thì bác sĩ chỉ cần kê đơn tiêu viêm.
Nhưng nếu đối tượng gặp tình trạng phức tạp hơn thì thuốc sử dụng cũng đa dạng hơn.
Dựa vào tình trạng kháng thuốc của bệnh nhân.
Dựa vào điều kiện điều trị của bệnh nhân.
3. Nguyên tắc sử dụng kháng sinh điều trị viêm đường tiết niệu
Tuyệt đối không tự ý thay đổi liều dùng, tần suất sử dụng thuốc vì bất cứ lý do gì.
Nếu muốn thay đổi đơn thuốc thì bắt buộc phải thông qua sự đồng ý của bác sĩ chuyên khoa.
Uống kháng sinh theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ
Người bệnh không nên tự ý sử dụng các phương pháp chữa viêm tiết niệu dân gian hay Đông y trong thời gian uống thuốc.
Không quan hệ tình dục trong thời gian sử dụng thuốc điều trị.
Duy trì lối sống lành mạnh và chế độ dinh dưỡng hợp lý.
Uống nhiều nước và tránh các chất có cồn, chất kích thích.
Không nên tắm bồn hay thụt rửa âm đạo.
Bệnh nhân không nên nhịn tiểu tiện và đại tiện, có thể theo dõi màu sắc của chất thải và báo ngay cho bác sĩ nếu thấy biểu hiện bất thường.
TIP
NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU
Nhiễm trùng đường tiết niệu hay nhiễm khuẩn đường tiết niệu hoặc nhiễm trùng tiểu (Urinary Tract Infection – UTI) là tình trạng viêm nhiễm ở bất kỳ bộ phận nào của hệ tiết niệu – thận, niệu quản, bàng quang và niệu đạo.
Trong đó, hầu hết các bệnh nhiễm khuẩn thường liên quan đến đường tiết niệu dưới gồm bàng quang và niệu đạo.
Nhiễm trùng bàng quang có thể gây nên những cơn đau đớn và cảm giác khó chịu.
Hậu quả nghiêm trọng sẽ xảy ra nếu nhiễm trùng đường tiểu lây lan đến thận.
Thông thường, sẽ điều trị bệnh đường tiết niệu bằng thuốc kháng sinh.
Cấu tạo và chức năng hệ tiết niệu
Hệ tiết niệu phối hợp với phổi, da, ruột… duy trì sự cân bằng của các chất hóa học và nước trong cơ thể.
Một người trưởng thành loại bỏ khoảng 800 – 2.000 ml/ngày dựa trên lượng chất lỏng tiêu thụ hàng ngày, tương đương 2 lít.
Cơ quan chính của hệ tiết niệu là thận, bộ phận hình hạt đậu nằm ngay dưới khung xương sườn ở giữa lưng.
Thận có vai trò loại bỏ urê – chất thải được hình thành do sự phân hủy protein – ra khỏi máu thông qua các đơn vị lọc nhỏ gọi là nephron.
Mỗi nephron bao gồm một quả bóng được hình thành từ các mao mạch máu nhỏ, được gọi là cầu thận.
Một ống nhỏ được gọi là ống thận.
Urê cùng với nước và các chất thải khác tạo thành nước tiểu khi nó đi qua các nephron và xuống các ống thận của thận.
Từ thận, nước tiểu đi xuống hai ống mỏng, được gọi là niệu quản, đến bàng quang.
Niệu quản dài khoảng 20 – 25 cm.
Các cơ ở thành niệu quản liên tục co thắt và thư giãn để đẩy nước tiểu ra khỏi thận, tránh nước tiểu ứ đọng gây nhiễm trùng thận.
Một lượng nhỏ nước tiểu được thải vào bàng quang từ niệu quản khoảng 10-15 giây/lần.
Bàng quang là một cơ quan rỗng, hình quả bóng nằm trong khung chậu. \
Được giữ cố định bởi hệ thống dây chằng gắn với các cơ quan khác và xương chậu.
Bàng quang lưu trữ nước tiểu cho đến khi não, báo hiệu đã sẵn sàng để thải ra ngoài.
Bàng quang khỏe mạnh có thể chứa tới gần nửa lít nước tiểu trong 2-5 giờ.
Để ngăn rò rỉ, các cơ tròn được gọi là cơ vòng, đóng chặt xung quanh lỗ bàng quang vào niệu đạo.
Sự khác biệt duy nhất giữa hệ tiết niệu của phụ nữ và nam giới là độ dài của niệu đạo.
Ở nữ giới, niệu đạo dài khoảng 3,8-5,1 cm, nằm giữa âm vật và âm đạo.
Ở nam giới, chiều dài niệu đạo vào khoảng 20 cm, chạy theo chiều dài của dương vật và mở ra ở cuối dương vật.
Niệu đạo của nam giới dùng để đào thải nước tiểu, cũng truyền tinh dịch trong quá trình xuất tinh.
Do cấu tạo của hệ tiết niệu nên phụ nữ có nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu cao hơn nam giới.
Dấu hiệu nhiễm trùng đường tiết niệu thường gặp
1. Dấu hiệu chung
Các triệu chứng của bệnh phụ thuộc vào bộ phận nào của đường tiết niệu bị viêm nhiễm.
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu phía dưới ảnh hưởng đến niệu đạo và bàng quang.
Các biểu hiện của nhiễm trùng đường tiểu bao gồm:
Nóng rát khi đi tiểu
Tăng tần suất đi tiểu mà không tiểu được nhiều
Tăng tính khẩn cấp của việc đi tiểu
Nước tiểu có máu
Nước tiểu đục
Nước tiểu có màu như nước trà đặc
Nước tiểu nặng mùi
Đau vùng chậu ở phụ nữ
Đau trực tràng ở nam giới
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu phía trên ảnh hưởng đến thận.
Có thể đe dọa tính mạng nếu vi khuẩn di chuyển từ thận bị nhiễm trùng vào máu.
Tình trạng này được gọi là urosepsis, có thể gây ra hạ huyết áp, sốc và tử vong.
Các triệu chứng của nhiễm khuẩn đường tiểu trên bao gồm:
Đau ở phần lưng trên và hai bên
Cảm giác ớn lạnh
Sốt
Buồn nôn
Nôn mửa
Dấu hiệu cụ thể theo giới tính:
Nam giới:
Với các triệu chứng trên, giữa nam giới và nữ giới không có sự khác biệt.
Với nhiễm trùng tiết niệu dưới, ở nam giới đôi khi bao gồm đau trực tràng bên cạnh các triệu chứng chung đã được miêu tả.
Nữ giới:
Phụ nữ có thể bị đau vùng chậu, bên cạnh các triệu chứng thông thường khác.
Theo thống kê tỷ lệ nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em lần lượt là 8% đối với bé gái và 2% đối với bé trai khi lên 5 tuổi.
Các dấu hiệu thường rất khó phát hiện và gây nguy hiểm cho sức khỏe của trẻ nếu tình trạng nhiễm trùng diễn tiến nặng.
2. Dấu hiệu viêm bể thận cấp tính
Người bị viêm bể thận cấp thường có những biểu hiện xuất hiện đột ngột như:
Sốt cao rét run, kèm theo đau đầu và mệt mỏi, tiểu buốt, tiểu gắt, tiểu có mủ.
Người bệnh có những cơn đau vùng hông và có thể xuất hiện cơn đau quặn thận.
3. Dấu hiệu viêm bàng quang
Người bị viêm bàng quang thường có những triệu chứng gồm:
Mắc tiểu thường xuyên nhưng mỗi lần tiểu lại ít, nóng rát khi tiểu, nước tiểu có thể có máu và mùi khó chịu, vùng chậu đau và sốt nhẹ…
4. Dấu hiệu viêm niệu đạo
Viêm niệu đạo, sẽ có một số triệu chứng như tiểu khó, tiểu gấp, đi tiểu thường xuyên, sốt hay ớn lạnh…
Với nữ giới, người bệnh có thể đau khi quan hệ tình dục, dịch tiết âm đạo bất thường.
Ở nam giới sẽ có cảm giác nóng rát khi đi tiểu, xuất hiện máu hoặc tinh dịch trong nước tiểu, đau khi xuất tinh hay nổi hạch ở bẹn…
Nguyên nhân nhiễm trùng tiết niệu
Nhiễm trùng đường tiết niệu thường xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập vào đường tiết niệu qua niệu đạo và bắt đầu tăng tốc phát triển trong bàng quang.
Hệ thống tiết niệu được thiết kế để ngăn chặn, nhưng các biện pháp phòng thủ đôi khi trở nên thất bại.
Vi khuẩn sẽ được giữ lại và phát triển thành các ổ viêm tại hệ tiết niệu.
Nhiễm trùng bàng quang hay viêm bàng quang thường do Escherichia coli (E. coli), một loại vi khuẩn được tìm thấy trong đường tiêu hóa, gây ra.
Tình trạng này xảy ra khi vi khuẩn được lây lan từ hậu môn đến niệu đạo.
Do cấu tạo niệu đạo của phụ nữ gần với âm đạo nên các tác nhân gây ra bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs) dễ tấn công niệu đạo gây viêm.
1. Các yếu tố nguy cơ
Nhiễm trùng đường niệu đạo ở nữ rất thường gặp do:
Đặc điểm cấu tạo hệ tiết niệu:
Chiều dài của niệu đạo ngắn hơn khiến cho vi khuẩn dễ di chuyển đến bàng quang gây nhiễm trùng.
Hoạt động tình dục:
Phụ nữ hoạt động tình dục thường xuyên có xu hướng bị nhiễm bệnh nhiều hơn những phụ nữ ít hoạt động.
Có bạn tình mới hoặc nhiều bạn tình cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Dùng các biện pháp kiểm soát sinh sản:
Phụ nữ sử dụng màng chắn tránh thai hay thuốc diệt tinh trùng có thể có nguy cơ mắc bệnh viêm đường tiết niệu khi mang thai cao hơn.
Thời kỳ mãn kinh:
Sự suy giảm estrogen gây ra những thay đổi trong đường tiết niệu khiến phụ nữ dễ bị nhiễm trùng.
Giai đoạn sinh nở:
Phụ nữ sinh bằng phương pháp đẻ mổ sẽ có nhiều nguy cơ bị viêm hơn phụ nữ đẻ thường.
2. Các yếu tố nguy cơ khác
Đường tiết niệu có bất thường bẩm sinh:
Tình trạng bất thường về đường tiết niệu khiến cho nước tiểu không thể thoát ra ngoài như thông thường hoặc khiến nước tiểu trào ngược lên niệu đạo làm tăng nguy cơ nhiễm bệnh.
Sự tắc nghẽn trong đường tiết niệu:
Sỏi thận hoặc tăng sinh tuyến tiền liệt cũng làm giữ nước tiểu trong bàng quang và tạo cơ hội cho nhiễm trùng tiểu xuất hiện.
Hệ thống miễn dịch bị ức chế:
Bệnh tiểu đường và các bệnh khác làm suy giảm hệ thống miễn dịch khiến cho người bệnh dễ nhiễm khuẩn hơn người khác.
Sử dụng ống thông:
Những người không thể tự đi tiểu và sử dụng ống thông có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
Những người đang nằm viện, người có vấn đề về thần kinh khó kiểm soát khả năng đi tiểu và bị liệt.
Thủ thuật tiết niệu:
Phẫu thuật tiết niệu hoặc kiểm tra đường tiết niệu có liên quan đến dụng cụ y tế đều có thể làm tăng nguy cơ phát triển nhiễm trùng đường tiết niệu.
Chẩn đoán nhiễm khuẩn đường tiết niệu
Phân tích mẫu nước tiểu:
Nhằm tìm ra tế bào bạch cầu, hồng cầu hoặc vi khuẩn.
Để đảm bảo độ chính xác, người bệnh được hướng dẫn lau bộ phận sinh dục bằng giấy sát trùng và lấy nước tiểu giữa dòng.
Cấy nước tiểu:
Công đoạn này có thể thực hiện sau khi phân tích nước tiểu trong phòng thí nghiệm và cho biết vi khuẩn nào đang gây nhiễm trùng, loại thuốc nào sẽ hiệu quả nhất.
Chụp chiếu hình ảnh về đường tiết niệu:
Nếu thường xuyên bị nhiễm trùng mà bác sĩ nghi ngờ có thể do bất thường của đường tiết niệu, có thể được siêu âm, chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI).
Có thể sử dụng thuốc cản quang làm nổi bật các cấu trúc trong đường tiết niệu để cho kết quả chính xác.
Nội soi bàng quang:
Giúp khảo sát bên trong các bộ phận của đường tiết niệu.
Nếu bị nhiễm trùng đường tiểu tái phát, bác sĩ có thể dùng một ống dài, mỏng và có thấu kính để quan sát bên trong niệu đạo, bàng quang.
Biến chứng nhiễm trùng đường tiết niệu
Khi được điều trị kịp thời và đúng cách, nhiễm trùng tiết niệu hiếm khi dẫn đến biến chứng.
Trường hợp điều trị không hiệu quả hoặc quá muộn, tình trạng này có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng.
Các biến chứng có thể bao gồm:
Nhiễm trùng tái phát, đặc biệt ở những phụ nữ mắc bệnh từ 2 lần trở lên trong khoảng thời gian từ 6 – 12 tháng.
Nếu không được điều trị, từ nhiễm trùng tiểu có thể gây nên nhiễm trùng thận cấp tính hoặc mạn tính khiến cho thận của người bệnh bị tổn thương vĩnh viễn.
Viêm đường tiết niệu khi mang thai là tình trạng bệnh lý nếu không được điều trị đúng cách, có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như viêm bể thận ở mẹ, nguy cơ sảy thai, sinh non; em bé nhẹ cân, nhiễm khuẩn sơ sinh…
Trẻ sơ sinh có thể bị nhẹ cân
Viêm niệu đạo tái phát gây hẹp niệu đạo, nhất là ở nam giới
Nhiễm trùng huyết và thậm chí là tử vong nếu thận bị viêm
Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu
“Thuốc kháng sinh là phương pháp điều trị đầu tiên cho nhiễm trùng đường tiết niệu.
Các phương pháp điều trị sẽ phụ thuộc vào mức độ viêm nhiễm:
1. Nhiễm trùng đơn giản
Các loại thuốc thường được khuyên dùng cho các trường hợp nhiễm trùng tiểu đơn giản bao gồm:
Trimethoprim / sulfamethoxazole (Bactrim, Septra…)
Fosfomycin (Monurol)
Nitrofurantoin (Macrodantin, Macrobid)
Cephalexin (Keflex)
Ceftriaxone
Nhóm thuốc kháng sinh được gọi là fluoroquinolones – chẳng hạn như ciprofloxacin (Cipro), levofloxacin và các loại khác – thường không được khuyến cáo cho các trường hợp nhiễm trùng đơn giản.
Lý do là bởi rủi ro quá lớn.
Trong một số trường hợp tình trạng nhiễm trùng diễn tiến phức tạp hoặc nhiễm trùng ở thận, bác sĩ có thể kê đơn thuốc fluoroquinolone, nếu không có lựa chọn điều trị nào khác.
Các triệu chứng viêm do viêm sẽ giảm rõ ràng trong vài ngày sau khi bắt đầu điều trị.
Để đạt được hiệu quả cao người bệnh có thể phải tiếp tục dùng thuốc trong một tuần hoặc nhiều hơn.
Đối với tình trạng nhiễm trùng không biến chứng xảy ra khi người bệnh đang khỏe mạnh, bác sĩ có thể đề nghị một đợt điều trị kháng sinh ngắn hơn trong 1-3 ngày.
Cũng có thể chỉ định dùng thêm thuốc giảm đau để giảm khó chịu cho người bệnh khi đi tiểu, nhờ làm tê bàng quang và niệu đạo.
2. Nhiễm trùng thường xuyên
Trong trường hợp thường nhiễm trùng tiểu nhiều lần, có thể đề xuất các phương pháp điều trị chuyên biệt như:
Dùng kháng sinh liều thấp, có thể là 6 tháng hoặc lâu hơn
Một liều kháng sinh duy nhất sau khi quan hệ tình dục, nếu việc nhiễm trùng tiết niệu liên quan đến hoạt động tình dục
Liệu pháp estrogen nếu mãn kinh
3. Nhiễm trùng nặng
Đối với người bị nhiễm trùng mức độ nặng, có thể cần điều trị bằng những loại thuốc kháng sinh đã đề cập ở trên và tiêm tĩnh mạch tại bệnh viện.
CÁCH PHÒNG TRÁNH NHIỄM KHUẨN TIẾT NIỆU
Việc phòng bệnh bao giờ cũng đơn giản và hiệu quả hơn chữa bệnh.
Bổ sung nhiều chất lỏng cho cơ thể, đặc biệt là nước.
Uống nước giúp làm loãng nước tiểu và giúp đi tiểu thường xuyên hơn.
Nhờ đó cho phép loại bỏ vi khuẩn khỏi đường tiết niệu một cách dễ dàng.
Dùng các thực phẩm có khả năng chống nhiễm khuẩn tiết niệu hiệu quả như nam việt quất, tỏi , sữa chua không đường, trái cây họ cam quýt, kiwi… để giúp cơ thể chống lại virus gây hại.
Vệ sinh vùng kín đúng bằng cách lau từ trước ra sau sau khi đi vệ sinh (nhất là với phụ nữ) giúp ngăn vi khuẩn ở vùng hậu môn lây lan sang âm đạo và niệu đạo.
Ngay sau khi quan hệ tình dục, hãy đi tiểu và uống một cốc nước đầy để giúp loại bỏ vi khuẩn, phòng tránh tình trạng viêm đường tiết niệu sau quan hệ.
Tránh các sản phẩm dành cho phụ nữ có khả năng gây kích ứng như xịt khử mùi, dung dịch vệ sinh có tính kháng khuẩn mạnh ở vùng sinh dục.
Thay đổi phương pháp ngừa thai vì màng film, bao cao su không được bôi trơn hoặc xử lý bằng chất diệt tinh trùng… đều có thể góp phần vào sự phát triển của vi khuẩn.
Cách chăm sóc người bệnh
Trong trường hợp đã bị nhiễm khuẩn đường tiết niệu, không nên quá lo lắng.
Khuyến khích người bệnh uống đủ nước, tránh thức uống giàu caffeine
Hạ sốt bằng thuốc và lau mát khi bệnh nhân sốt cao
Chườm ấm bụng để giảm cảm giác khó chịu cho bàng quang
Thực hiện chế độ ăn giàu chất đạm và các vitamin
Nếu bệnh nhân suy thận, giảm ăn protid có trong hải sản, trứng, sữa tươi…
Hướng dẫn vệ sinh vùng kín đúng cách
Khuyến khích bệnh nhân tăng cường vận động
BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM CỦA VIÊM ĐƯỜNG TIẾT NIỆU CẤP TÍNH
Thông thường, viêm đường tiết niệu cấp tính là bệnh lành tính và hoàn toàn có thể chữa khỏi được nếu được phát hiện sớm trong giai đoạn đầu.
Nếu bệnh để lâu không được chữa trị hoặc chữa trị không dứt điểm sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến thận và chức năng sinh sản, thậm chí đe dọa đến tính mạng của người bệnh.
Suy thận do viêm đường tiết niệu cấp tính
Vi khuẩn có thể lây lan và di chuyển ngược dòng lên thận và khiến bộ phận này bị tổn thương nghiêm trọng nhất là phá hủy chủ mô thận, gây tắc nghẽn hoặc làm suy giảm chức năng của thận.
Tình trạng suy thận kéo dài, người bệnh không được chữa trị kịp thời và đúng cách có thể dẫn đến suy thận vĩnh viễn hoặc phải cắt bỏ thận.
Đời sống tình dục suy giảm
Khi bị bệnh, nữ sẽ có những cơn đau âm đạo, còn nam sẽ bị đau khi cương dương hoặc xuất tinh.
Khiến người bệnh cảm thấy khó chịu, sợ quan hệ, lâu dần sẽ dẫn đến lãnh cảm gây ảnh hưởng đến chất lượng và hạnh phúc gia đình.
Tăng nguy cơ vô sinh – hiếm muộn do viêm đường tiết niệu cấp tính
Do đường tiết niệu gần với cơ quan sinh dục nên nếu bị bệnh viêm đường tiết niệu cấp tính còn có thể ảnh hưởng đến chức năng sinh sản.
Đối với nam giới, viêm đường tiết niệu có thể dẫn đến áp – xe tiền liệt tuyến, viêm tình hoàn…làm tắc ống dẫn tinh, làm tăng nguy cơ gây vô sinh.
Ở nữ giới, người bị nhiễm khuẩn đường tiết niệu dễ phải đổi mặt với nguy cơ buồng trứng bị tắc nghẽn, gây khó khăn cho việc tinh trùng gặp trứng.
Đặc biệt là ở phụ nữ mang thai sẽ có nguy cơ nhiễm trùng ối, nhiễm trùng bào thai, tăng nguy cơ vỡ ối sớm, sinh non…
Viêm đường tiết niệu cấp tính gây tử vong
Bệnh viêm đường tiết niệu nếu thường xuyên tái phát có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập vào máu gây ra hiện tượng nhiễm trùng máu, sốc nhiễm trùng và tử vong.
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.
Danh mục:
Bệnh Nam-Nữ-Nội tiết
Từ khóa:
Viêm đường tiết niệu
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.