Bệnh tim to - Suy tim

Nhanh lên! Chỉ còn 49 mặt hàng trong kho

00 days
21 hrs
40 mins
58 secs

 

BỆNH TIM TO

Tim to là tình trạng buồng tim dày lên hoặc dãn ra bất thường.
Việc điều trị sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra tình trạng này.
Người bệnh có thể cần dùng thuốc, tiến hành một thủ thuật hoặc phẫu thuật.
Tình trạng tim to là tình trạng tim lớn hơn so với bình thường.
Tim của người bệnh có thể dày lên bất thường hoặc bị kéo giãn ra.
Tim to có thể là tình trạng tạm thời hoặc vĩnh viễn, tùy thuộc vào từng nguyên nhân, tình trạng này có thể ảnh hưởng đến toàn bộ tim hoặc chỉ phần nhất định.
Tình trạng tim to là dấu hiệu cho thấy tim có dấu hiệu đang bị gây áp lực.
Các bác sĩ sử dụng kỹ thuật hình ảnh để đo kích thước tim và tìm ra nguyên nhân gốc rễ.
Việc điều trị sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể và tình trạng của người bệnh.
Người có nguy cơ cao phát triển của tình trạng tim to có các yếu tố bao gồm:
Tiền sử gia đình có người bị tim to: 
Nếu trong gia đình có người từng bị tim to, nguy cơ mắc phải tình trạng này sẽ cao hơn bình thường.
Sử dụng nhiều rượu bia hoặc rối loạn sử dụng chất kích thích: 
Sử dụng rượu bia quá mức hoặc mắc phải các rối loạn liên quan đến việc sử dụng chất kích thích có thể làm tăng nguy cơ tim to.
Sử dụng thuốc lá: 
Việc hút thuốc lá không chỉ gây hại cho phổi mà còn ảnh hưởng xấu đến tim, làm tăng nguy cơ gặp tình trạng tim to.
Cao huyết áp (tăng huyết áp): 
Huyết áp cao buộc tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu, dẫn đến tình trạng tim to.
Tiền sử bị nhồi máu cơ tim hoặc gia đình có người từng bị nhồi máu cơ tim: 
Nếu người thân trong gia đình từng bị nhồi máu cơ tim, nguy cơ bị tim to cũng sẽ tăng.
Lối sống ít vận động: 
Một lối sống ít vận động, thiếu hoạt động thể chất cũng góp phần vào nguy cơ phát triển tim to.
Mức độ phổ biến của bệnh tim to
Bệnh tim mạch vành là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra tình trạng tim to, ước tính có khoảng 18 triệu người từ 20 tuổi trở lên tại Mỹ mắc phải tình trạng này.
Suy tim sung huyết có nguyên nhân từ việc tim giãn to cũng yếu tố hàng đầu dẫn đến việc nhập viện ở những người trên 65 tuổi tại Mỹ.
Tình trạng tim to không phải là một tình trạng hiếm gặp.
Bệnh còn liên quan chặt chẽ đến các bệnh tim mạch khác, đặc biệt là bệnh tim mạch vành và suy tim sung huyết.
Nguyên nhân bệnh tim to
Nguyên nhân gây nên tình trạng tim to có thể do tổn thương cơ tim hoặc bất kỳ tình trạng nào buộc tim phải bơm máu mạnh hơn bình thường.
Đôi khi, tim to và yếu đi mà không rõ nguyên nhân.
Được gọi là bệnh cơ tim vô căn (idiopathic cardiomyopathy).
Tình trạng tim to có thể xuất phát từ một số nguyên nhân bao gồm:
Dị tật tim bẩm sinh: 
Tình trạng tim to bẩm sinh xuất phát từ các vấn đề về cấu trúc và chức năng của tim từ khi sinh ra có thể khiến cơ tim to ra và yếu đi.
Ảnh hưởng sau cơn nhồi máu cơ tim: 
Sẹo và các tổn thương cấu trúc khác của tim có thể làm cho tim khó bơm đủ máu cho cơ thể, dẫn đến sưng tim và cuối cùng là suy tim.
Bệnh cơ tim: 
Bệnh cơ tim thường làm cho tim trở nên cứng hoặc dày, khiến tim khó bơm máu hơn bình thường.
Tràn dịch màng ngoài tim: 
Việc tích tụ dịch trong túi màng ngoài tim có thể gây ra tình trạng tim to được nhìn thấy qua X-quang ngực.
Bệnh van tim: 
Bốn van tim giúp máu lưu thông theo đúng hướng.
Khi bất kì van tim nào bị bệnh hoặc tổn thương cũng có thể làm gián đoạn dòng chảy của máu và khiến các buồng tim trở nên phì đại.
Tăng huyết áp: 
Nếu bị cao huyết áp, tim phải bơm mạnh hơn để đưa máu đến các phần khác của cơ thể, dẫn đến cơ tim to ra và yếu đi.
Tăng huyết áp phổi: 
Tim phải làm việc nhiều hơn để di chuyển máu giữa phổi và tim, dẫn đến một phần tim bị dày hoặc to lên.
Thiếu máu: 
Trong trường hợp thiếu máu, số lượng hồng cầu khỏe mạnh để vận chuyển oxy đến các mô trong cơ thể giảm, khiến tim phải bơm máu nhiều hơn để bù đắp cho sự thiếu hụt oxy.
Rối loạn tuyến giáp: 
Cả suy giáp và cường giáp đều có thể dẫn đến các vấn đề về tim, bao gồm cả tình trạng tim to.
Thừa sắt trong cơ thể: 
Sắt có thể tích tụ trong các cơ quan, bao gồm cả tim, làm cho bụng dưới trái của tim sưng lên.
Bệnh amyloidosis tim: 
Đây là bệnh hiếm gặp gây ra sự tích tụ protein amyloid trong máu và các cơ quan khác bao gồm cả tim, làm tim dày lên không thể đảo ngược, khiến tim phải làm việc nhiều hơn để chứa máu.
Mỡ quanh tim: 
Một số người bị mỡ quanh tim khiến tình trạng tim to hơn, có thể nhìn thấy trên X-quang ngực.
Tập thể dục aerobics: 
Ở một số vận động viên, tim trở nên to ra do phản ứng với việc tập luyện thường xuyên và kéo dài. 
Triệu chứng bệnh tim to
Triệu chứng gây tim to được biểu hiện qua nhiều dấu hiệu khác nhau, tùy thuộc vào mức độ và nguyên nhân gây ra tình trạng này.
Chóng mặt: 
Có thể cảm thấy đầu óc quay cuồng hoặc mất thăng bằng.
Chóng mặt, choáng váng là một trong các dấu hiệu của việc tim không bơm đủ máu đến não, gây ra tình trạng thiếu oxy.
Phù sưng ở bàn chân hoặc vùng bụng: 
Tình trạng phù nề có thể xảy ra khi tim không bơm máu hiệu quả, khiến chất lỏng tích tụ ở các mô cơ thể.
Phù thường xuất hiện ở bàn chân, mắt cá chân hoặc vùng bụng gây cảm giác căng tức và khó chịu.
Cơ thể mệt mỏi: 
Cảm thấy mệt mỏi liên tục ngay cả khi nghỉ ngơi đầy đủ, đây có thể là dấu hiệu của tình trạng tim to.
Do tim phải làm việc quá sức để bơm máu, cơ thể có thể cảm thấy kiệt sức và thiếu năng lượng.
Khó thở, hụt hơi: 
Khó thở, đặc biệt là khi nằm hoặc vận động.
Đây là một triệu chứng thường gặp khi tim bị giảm khả năng bơm máu, dẫn đến sự tích tụ chất lỏng trong phổi, gây khó thở và cảm giác hụt hơi.
Tim đập nhanh: 
Cảm giác tim đập nhanh, không đều hoặc đập mạnh hơn bình thường (còn gọi là đánh trống ngực) có thể là dấu hiệu của tim to.
Có thể xảy ra do rối loạn nhịp tim liên quan đến sự thay đổi cấu trúc và chức năng của tim.
Cảm giác thiếu năng lượng: 
Thiếu năng lượng và cảm giác yếu ớt có thể là hậu quả của việc tim không cung cấp đủ máu và oxy cho các cơ quan trong cơ thể.
Dẫn đến tình trạng mệt mỏi mãn tính và khó duy trì các hoạt động như thường ngày.
Bệnh tim to có ảnh hưởng gì không?
Tình trạng tim to khiến cho cơ tim giãn rộng và ảnh hưởng nhiều đến nhịp tim.
Khi nhịp tim quá nhanh hoặc quá chậm đều không tốt cho người bệnh, đây có thể là lý do khiến người bệnh bị ngất xỉu nghiêm trọng hơn là tình trạng tim ngừng đập.
Tình trạng ngừng tim đột ngột có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
Một số biến chứng của bệnh tim to có thể xảy ra
Suy tim
Suy tim là biến chứng phổ biến nhất ở những người mắc tim to, đặc biệt là suy tim trái và suy tim sung huyết.
Khi cơ tim bị giãn nở, khả năng co bóp của tim giảm, khiến tim không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể.
Tim phải làm việc nhiều hơn để duy trì lưu lượng máu, dẫn đến sự suy yếu ngày càng trầm trọng.
Cục máu đông ở màng tim
Tình trạng tim to làm cản trở sự lưu thông của máu, dễ dẫn đến việc máu bị ứ đọng trong buồng tim và tạo điều kiện hình thành cục máu đông.
Những cục máu đông này có thể di chuyển theo dòng máu và gây ra các biến chứng nguy hiểm như nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ nếu làm tắc nghẽn mạch vành hoặc mạch máu não.
Nếu cục máu đông hình thành ở buồng tim bên phải, nó có thể di chuyển đến phổi và gây thuyên tắc phổi, cũng rất nguy hiểm.
Hở van tim
Tình trạng tim to có thể làm cho van hai lá và van ba lá không đóng kín, khiến máu chảy ngược lại.
Dòng máu bị gián đoạn này tạo ra âm thanh gọi là tiếng thổi tim.
Mặc dù không phải lúc nào cũng gây hại, tiếng thổi tim cần được bác sĩ theo dõi kỹ lưỡng.
Ngừng tim
Tình trạng ngừng tim đột ngột, còn được gọi là “đột tử do tim “, tim giãn rộng có thể gây rối loạn nhịp đập của tim, còn gọi là rung nhĩ.
Tim đập quá nhanh hoặc quá chậm có thể khiến người bệnh ngất xỉu, hoặc trong trường hợp nghiêm trọng hơn, tim có thể ngừng hoạt động hoàn toàn.
Nếu không được cấp cứu kịp thời, ngừng tim đột ngột có thể dẫn đến tử vong.
Tim to là nguyên nhân hàng đầu gây đột tử ở người dưới 30 tuổi.
Phương pháp chẩn đoán bệnh tim to
X-quang ngực: 
Phương pháp này sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh của tim và phổi giúp xác định kích thước và hình dạng của tim cũng như phát hiện dịch trong phổi hoặc xung quanh tim.
Chụp CT tim: 
Sử dụng công nghệ tia X kết hợp với máy tính để tạo ra hình ảnh chi tiết, video của tim và mạch máu, giúp phát hiện các bất thường về cấu trúc tim.
Siêu âm tim qua thành ngực: 
Sử dụng sóng âm thanh để tạo ra hình ảnh động của tim nhằm đánh giá kích thước, hình dạng, chức năng của các buồng tim và van tim.
Điện tâm đồ: 
Điện tâm đồ giúp đo hoạt động điện của tim để phát hiện rối loạn nhịp tim, tăng kích thước buồng tim và các dấu hiệu của tổn thương cơ tim.
Nghiệm pháp gắng sức khi tập luyện: 
Theo dõi hoạt động của tim trong khi người bệnh tập luyện trên máy chạy bộ hoặc xe đạp, giúp đánh giá tình trạng tim phản ứng với căng thẳng nhằm phát hiện dấu hiệu của bệnh lý tim mạch.
MRI tim: 
Sử dụng sóng vô tuyến và từ trường để tạo ra hình ảnh chi tiết của tim, giúp đánh giá cấu trúc, chức năng của tim cũng như phát hiện các vùng tổn thương.
Xét nghiệm di truyền: 
Phân tích mẫu máu hoặc mẫu mô để tìm kiếm các đột biến gen có liên quan đến các bệnh tim di truyền giúp xác định nguy cơ mắc tim to do yếu tố di truyền.

ĐIỀU TRỊ BỆNH TIM TO
Việc điều trị tình trạng tim to còn phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra vấn đề tim mạch, sau đây là một các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:
Thuốc lợi tiểu: 
Làm giảm lượng natri và nước trong cơ thể, giúp hạ huyết áp.
Thuốc hạ huyết áp khác: 
Thuốc chẹn beta, chất ức chế enzym chuyển (ACE inhibitors) hoặc chất ức chế thụ thể angiotensin II (ARB) có thể được sử dụng để hạ huyết áp và cải thiện chức năng tim.
Thuốc làm loãng máu (anticoagulants): 
Giúp giảm nguy cơ hình thành cục máu đông nguyên nhân gây nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.
Thuốc điều trị nhịp tim (antiarrhythmics): 
Giúp kiểm soát nhịp đập của tim.
Với những trường hợp thuốc không đủ để điều trị tim to bác sĩ sẽ thay thế bằng cách sử dụng các thiết bị, thủ thuật hoặc phẫu thuật cần thiết như:
Máy tạo nhịp tim: 
Thiết bị nhỏ thường được cấy gần xương đòn. Một hoặc nhiều dây có đầu điện cực từ máy tạo nhịp tim chạy qua mạch máu vào tim, nếu nhịp tim quá chậm hoặc ngừng đập, máy tạo nhịp sẽ gửi các xung điện kích thích tim đập đều đặn trở lại.
Máy khử rung tim cấy ghép: 
Nếu tim to gây ra các vấn đề nghiêm trọng về nhịp tim bác sĩ có thể cấy một máy khử rung tim cấy ghép (ICD).
ICD liên tục giám sát nhịp tim và gửi các cú sốc điện thấp hoặc cao để thiết lập lại nhịp tim nếu phát hiện nhịp tim không đều, rối loạn nhịp.
Phẫu thuật van tim: 
Nếu tim to nguyên nhân bệnh van tim, phẫu thuật có thể cần thiết để sửa chữa hoặc thay thế van bị ảnh hưởng.
Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành: 
Nếu tim to do tắc nghẽn trong các động mạch vành, phẫu thuật này có thể được thực hiện để tạo đường dẫn máu mới quanh động mạch bị tắc.
Thiết bị hỗ trợ thất trái (LVAD): 
Nếu bị suy tim, bác sĩ có thể khuyến nghị cấy một máy bơm cơ học để giúp tim bơm máu.
LVAD có thể được sử dụng trong khi chờ đợi cấy ghép tim hoặc như một phương pháp điều trị lâu dài nếu không thể cấy ghép.
Cấy ghép tim: 
Đây là phương pháp điều trị cuối cùng cho tim to không thể điều trị bằng các cách khác.
Do thiếu hụt tim hiến, những người bị bệnh nặng cũng có thể phải chờ đợi rất lâu trước khi được cấy ghép tim.
Biện pháp phòng ngừa bệnh tim to hiệu quả từ sớm
Xây dựng chế độ ăn lành mạnh: 
Chọn các thực phẩm giàu dinh dưỡng như trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc.
Chế độ ăn lành mạnh còn giúp bạn kiểm soát cân nặng, ngừa nguy cơ béo phì.
Duy trì luyện tập đều đặn: 
Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày để cải thiện sức khỏe tim mạch và kiểm soát cân nặng.
Quản lý huyết áp và cholesterol: 
Theo dõi và điều chỉnh huyết áp cũng như mức cholesterol để giảm gánh nặng lên tim.
Ngừng sử dụng thuốc lá và tránh xa các chất kích thích: 
Không sử hút thuốc lá và hạn chế rượu bia cũng như các chất kích thích là một trong những biện pháp giúp ngăn ngừa các vấn đề về tim mạch hiệu quả.
Những thay đổi này không chỉ giúp phòng ngừa tim to mà còn cải thiện sức khỏe tim mạch tổng thể và tăng cường chất lượng cuộc sống.
Một số câu hỏi về bệnh tim to
1. Bệnh tim to có ảnh hưởng đến tuổi thọ không?
Tuổi thọ của những người mắc tim to phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Dựa trên tuổi tác và các bệnh lý tiềm ẩn của người bệnh.
Nếu không được điều trị, tim to có thể gây ra nhiều tình trạng mãn tính bao gồm suy tim nghiêm trọng hơn là nguy hiểm đến tính mạng.
2. Bệnh tim to có trở lại bình thường được không?
Những căng thẳng tạm thời làm tim to ra như mang thai và luyện tập nhiều sau một thời gian tim có thể trở lại kích thước bình thường.
Khi điều trị một số bệnh lý tiềm ẩn có thể giúp tim to trở lại kích thước bình thường.
Tình trạng tim to là tình trạng có thể kiểm soát được nhưng có khả năng nghiêm trọng và người bệnh có thể phải theo dõi hoặc điều trị trong suốt đời.
3. Khi nào nên gặp bác sĩ?
Hãy đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất khi phát hiện các bất kỳ triệu chứng bất thường nào sau đây:
Đau ngực dữ dội.
Khó thở ngay cả khi nghỉ ngơi.
Chóng mặt hoặc ngất xỉu.
Đau hoặc khó chịu lan từ vai xuống cánh tay, lưng, cổ, hoặc bụng.
Hậu quả nghiêm trọng nhất của tim to là ngừng tim đột ngột và nhồi máu cơ tim.
Nếu bị tiểu đường, cao huyết áp, hoặc có tiền sử gia đình mắc bệnh tim, nên thường xuyên thăm khám định kỳ sức khỏe tim mạch để theo dõi những thay đổi tiềm ẩn nào có thể xảy ra.


SUY TIM

Theo ước tính, hiện nay Việt Nam có khoảng 1,6 triệu bệnh nhân suy tim.
Đây là một trong những bệnh lý tim mạch thường gặp và nguy hiểm, có thể dẫn đến tử vong nếu không được kiểm soát kịp thời.
Định nghĩa suy tim
Suy tim là một trong những bệnh lý tim mạch nguy hiểm và ngày càng phổ biến hiện nay.
Tình trạng tim suy yếu làm cho hoạt động bơm máu của tim trở nên khó khăn hơn và có thể gây khó thở, mệt mỏi cho người bệnh.
Theo ước tính, hiện Việt Nam có khoảng 1,6 triệu người bị mắc căn bệnh này. Bệnh không được điều trị hiệu quả có thể chuyển từ dạng còn bù sang mất bù, rất khó kiểm soát và dễ gây tử vong.
Nguyên nhân gây suy tim
Tim được chia làm hai phần gồm:
Tim phải (với nhĩ phải, thất phải) và tim trái (với nhĩ trái, thất trái).
Nếu một trong những phần tim này bị tổn thương hoặc suy yếu thì đều có thể gây suy giảm hoạt động và chức năng của tim.
Bệnh suy tim thường là hậu quả của nhiều vấn đề tim mạch như:
Tăng huyết áp
Bệnh lý mạch vành:
Gồm hội chứng mạch vành cấp, thiếu máu cục bộ cơ tim…
Hẹp van tim:
Tiêu biểu là hẹp van động mạch chủ, hẹp van 2 lá…
Hở van tim:
Gồm bệnh hở van hai lá, bệnh hở van động mạch chủ…
Bệnh tim bẩm sinh:
Điển hình là thông liên thất, thông liên nhĩ, còn ống động mạch,…
Rối loạn nhịp và tần số tim:
Nhịp tim nhanh, nhịp tim chậm…
Bệnh cơ tim giãn
Tiền sử có rối loạn về di truyền, tiền sử gia đình có người mắc bệnh
Các tổn thương hoặc bệnh lý khác khiến tim yếu đi gồm:
– Các bệnh lý liên quan đến chuyển hóa như bệnh lý tuyến giáp, đái tháo đường
– Tổn thương các cơ quan do thuốc hoặc nhiễm độc
– Các tác nhân gây nhiễm trùng, thường gặp nhất là virus
Các yếu tố nguy cơ gây suy tim
Một số yếu tố thúc đẩy khiến suy tim khởi phát hoặc trở nặng bao gồm:
Ăn quá nhiều muối
Bỏ thuốc, uống không đều, giảm liều thuốc, không tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ
Rối loạn nhịp (nhanh, chậm)
Tình trạng thiếu máu hay nhiễm khuẩn
Dùng các thuốc chẹn canxi (verapamil, diltiazem), chẹn beta, kháng viêm không steroid, thuốc chống loạn nhịp (nhóm I, sotalol);
Lạm dụng rượu và các chất kích thích
Mang thai
Biểu hiện suy tim
Khó thở:
Khó thở là một trong những triệu chứng thường gặp nhất của bệnh.
Người bệnh thường khó thở khi gắng sức, thậm chí phải ngồi dậy để thở và thường kèm theo ho.
Giảm khả năng hoạt động thể lực:
Khi tim suy yếu, hoạt động thể lực có thể bị giảm từ mức độ nhẹ đến nhiều, dễ mệt và yếu sức.
Phù chân:
Tình trạng phù có thể xảy ra ở hai chân hoặc ở mặt khiến mặt có cảm giác nặng.
Hồi hộp, đánh trống ngực:
Triệu chứng này thường xảy ra khi gắng sức.
Gan to, có dịch trong ổ bụng:
Tình trạng này thường gặp ở giai đoạn nặng.
Theo Hội Tim mạch New York (NYHA) bệnh suy tim có 4 mức độ:
Độ I:
Bệnh nhân không bị hạn chế về thể lực, những vận động thông thường không gây mệt, khó thở hay hồi hộp.
Độ II:
Có hạn chế vận động thể lực nhưng ở mức độ nhẹ .
Những vận động thể lực thông thường như lên cầu thang có thể khiến người bệnh cảm thấy mệt, hồi hộp, khó thở hay đau ngực.
Các vấn đề này sẽ giảm khi nghỉ ngơi.
Độ III:
Bệnh nhân cảm thấy khỏe khi nghỉ ngơi, nhưng những vận động thể lực nhẹ cũng gây mệt, hồi hộp, khó thở hay đau ngực.
Khả năng vận động bị hạn chế nhiều.
Độ IV:
Người bệnh mất khả năng vận động thể lực, cảm thấy mệt, hồi hộp, khó thở xảy ra cả khi nghỉ hay vận động nhẹ cũng làm tăng triệu chứng.
Người bệnh khó thở khi gắng sức, khi nằm và phải ngồi dậy để thở
Phương pháp chẩn đoán
Điện tâm đồ ECG:
Phát hiện tình trạng dày, giãn buồng tim, rối loạn nhịp tim, block nhánh trái, bất thường các chuyển đạo trong thiếu máu cục bộ cơ tim.
X-quang tim phổi:
Quan sát hình ảnh bóng tim to, tình trạng sung huyết phổi, tràn dịch màng phổi.
Siêu âm tim thành ngực:
Đánh giá chức năng thất trái, vận động vùng của tâm thất trái, phát hiện hở van tim, kiểm tra kích thước buồng tim, áp lực động mạch phổi, dịch màng tim, huyết khối.
Holter điện tâm đồ 24 giờ:
Theo dõi và đánh giá rối loạn nhịp.
Chụp động mạch vành:
Thường được chỉ định khi nghi ngờ nguyên nhân liên quan đến bệnh động mạch vành, khi thấy phân xuất tống máu thất trái giảm.
Chụp MSCT động mạch vành:
Xác định hoặc phân biệt bệnh động mạch vành, cấu trúc tim bất thường, bệnh màng ngoài tim.
Chụp MRI tim:
Thường dùng cho các trường hợp nghi suy tim là do bệnh cơ tim.
Xét nghiệm máu và NT- Pro BNPL Giúp chẩn đoán nguyên nhân, tiên lượng bệnh và theo dõi điều trị.
Điều trị suy tim
Các phương pháp điều trị thường gồm thay đổi lối sống, theo dõi chặt chẽ và sử dụng thuốc theo đúng hướng dẫn của bác sĩ.
Thay đổi lối sống
Bỏ thuốc lá, rượu bia
Giảm cân một cách khoa hoc nếu thừa cân, béo phì
Kiểm soát các chỉ số quan trọng như huyết áp, lipid, tiểu đường
Hạn chế sử dụng muối trong khẩu phần ăn (<2g/ngày)
Uống nước trong giới hạn hợp lý, than khảo thêm ý kiến bác sĩ
Tập thể dục với những bài tập nhẹ nhàng, phù hợp
Thuốc điều trị
Trong điều trị suy tim, thường phải kết hợp nhiều loại thuốc cùng nhau với các mục đích sau:
Tăng sức co bóp cơ tim, tăng đào thải muối và nước, giảm gánh cho tim, thuốc chống đông máu….
Các loại thuốc thường dùng là digoxin, thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế men chuyển, thuốc chẹn kênh canxi, thuốc chống ngưng tập tiểu cầu, kháng vitamin K…
Các thuốc điều trị suy tim phải được kê bởi bác sĩ chuyên khoa tim mạch và tuân thủ, theo dõi thường xuyên, người bệnh tuyệt đối không tự ý thay đổi liều thuốc hay bỏ thuốc để tránh các tác dụng phụ và biến chứng, cũng như làm tình trạng bệnh nặng hơn.
Các phẫu thuật như sửa van, thay van tim, phẫu thuật cầu nối chủ vành, can thiệp mạch vành, ghép tim sẽ được xem xét sử dụng khi tất cả các biện pháp khác không hiệu quả.

TIP
Những người mắc bệnh nặng sẽ dẫn đến rối loạn nhịp tim và các đợt suy tim mất bù dẫn đến nguy cơ tử vong rất cao. Theo hiệp hội Tim mạch New York, bệnh lý này được chia thành 4 cấp độ sau đây:
Suy tim độ 1:
Đây là giai đoạn nhẹ nhất, trong giai đoạn này người bệnh chưa có nhiều biểu hiện rõ ràng, vẫn có thể thực hiện các hoạt động thể chất. 
Suy tim độ 2:
Đây là giai đoạn mà người bệnh sẽ bị hạn chế về các hoạt động thể lực, dễ hồi hộp, mệt mỏi, đau ngực và khó thở. 
Suy tim độ 3:
Đây là giai đoạn rõ ràng nhất thể hiện cho các hoạt động thể lực.
Kể cải vận động nhẹ cũng gây sự mệt mỏi và khó thở, những triệu chứng sẽ biến mất khi nghỉ ngơi.
Suy tim độ 4:
Đây là giai đoạn cuối, kể cả khi người bệnh không vận động cũng có cảm giác khó chịu.
Triệu chứng biểu hiện rõ ràng khi nghỉ ngơi và nặng hơn khi hoạt động thể chất. 
Nguyên nhân gây suy tim
Nguyên nhân suy tim trái
Với tình trạng bệnh suy vùng bên trái có thể xuất phát từ những nguyên nhân cụ thể sau đây: 
Tăng huyết áp:
Đây là nguyên nhân điển hình nhất gây ra tình trạng suy vùng tim bên trái.
Thiếu máu cục bộ mạn tính.
Bệnh lý về van tim như hở van 2 lá, hẹp hở van động mạch chủ. 
Bệnh lý cơ tim, bệnh tim bẩm sinh như hẹp eo động mạch chủ, còn ống động mạch chủ. 
Nguyên nhân suy tim phải
Đối với tình trạng suy vùng tim bên phải, nguyên nhân dẫn đến bệnh xuất phát từ: 
Bệnh lý phổi mạn tính:
COPD, xơ phổi, giãn phế quản,…
Tăng áp lực tại khu vực động mạch phổi. 
Hẹp van hai lá.
Suy tim bên trái lâu ngày. 
Nguyên nhân suy tim toàn bộ
Trường hợp suy tim toàn bộ xuất phát từ những lý do dưới đây:
Suy tim bên trái lâu ngày. 
Bệnh cơ tim giãn.

Những dấu hiệu điển hình nhận biết bệnh suy tim
Các triệu chứng của bị suy tim là kết quả của sự tích tụ chất lỏng và thiếu máu đến các cơ quan cần nuôi dưỡng, biểu hiện cụ thể là: 
Khó thở
Người bệnh thường xuyên cảm thấy khó thở khi hoạt động gắng sức như leo cầu thang, đi bộ, bưng bê vật nặng.
Những người tình trạng nặng xuất hiện cả những biểu hiện này khi nghỉ ngơi, khó thở kịch phát khi về đêm khiến cho người bệnh đột ngột tỉnh giấc, phải rướn người để thở hoặc kê đầu cao cho dễ ngủ. 
Mệt mỏi
Triệu chứng này là hậu quả khi tim không cung cấp đủ lượng máu đến những cơ quan khác trong cơ thể. Thường xuyên cảm thấy mệt mỏi, không muốn di chuyển hay thực hiện các vận động thường ngày kể cả khi nghỉ ngơi. 
Đau ngực
Bệnh nhân có thể cảm thấy phần ngực đau nặng nề, đau có thể lan đến vai, hàm, cánh tay…
Đây là dấu hiệu nguy cơ cảnh báo nhồi máu cơ tim.
Ho
Ho có đặc điểm là ho khan, dai dẳng từng cơn một và có thể kèm theo bọt hồng chất nhầy màu trắng.
Đây là dấu hiệu thường xuyên xuất hiện cùng với những cơn khó thở, nhiều người lầm tưởng với dấu hiệu của bệnh hô hấp. 
Vận động hạn chế
Người bệnh không thể thực hiện các hoạt động vận động như đi bộ, leo cầu thang, làm việc nhà bình thường do cảm thấy khó thở, mệt mỏi,…
Hạn chế vận động chính là biểu hiện rõ ràng nhất khi mắc bệnh lý này.
Phù
Đây là triệu chứng xuất hiện trong giai đoạn muộn, thường phù mềm, ấn lõm và nặng hơn vào buổi chiều tại các vùng mắt cá, cẳng chân, bàn chân.
Phù gây ra tăng cân bất thường, đi giày dép buổi sáng vừa nhưng buổi chiều tối lại thấy chật.
Tăng nhịp tim
Khi lượng máu đi nuôi cơ thể,bị giảm tim sẽ co bóp đi nhiều hơn để bù đắp lại phần thiếu đó.
Nên nhịp tim của người bệnh sẽ tăng cao hơn 100 nhịp/phút và kèm theo cảm giác hồi hộp, lo lắng, đánh trống ngực…
Còn có biểu hiện đi tiểu nhiều lần, đầy bụng, chán ăn, choáng váng, giảm trí nhớ,…
Suy tim có thể dẫn đến những biến chứng gì?
Khi bị bệnh, lượng máu cung cấp đến những cơ quan khác không đủ, nếu như không khắc phục sớm có thể gây ra các biến chứng: 
Phù phổi cấp
Bệnh lý gây ứ dịch trong phổi gây ra phù phổi cấp, có tỷ lệ tử vong rất cao nếu như không điều trị nhanh chóng.
Những biểu hiện thường thấy đó là ho có bọt hồng, khó thở dữ dội, da xanh xao nhợt nhạt…
Rối loạn nhịp tim
Bệnh làm gây ảnh hưởng đến hệ thống điện của tim, có thể  gây ra trì hoãn tín hiệu, dẫn đến nhịp tim quá nhanh hoặc chậm.
Rung thất là dạng rối loạn nhịp tim nguy hiểm, cần chuyển đến bệnh viện ngang và tiến hành sốc tim nếu không có thể dẫn đến tử vong. 
Ngưng thở khi ngủ
Chứng ngưng thở khi ngủ xuất hiện vào ban đêm, những cơn ngừng thở cấp tính có thể khiến cho người bệnh không thể thở được, hoảng loạn thức dậy vào ban đêm.
Thậm chí có thể tử vong ngay cả khi ngủ. 
Đột quỵ
Bệnh khiến cho tốc độ chảy máu đi qua tim chậm hơn so với bình thường, khi máu chảy chậm hơn có thể dẫn đến tăng xuất hiện các cục máu đông.
Đây là lý do dẫn đến bệnh đột quỵ, nhồi máu cơ tim đe dọa đến tính mạng.
Giảm chức năng thận
Khi bị bệnh, tim không thể đáp ứng được nhu cầu của những cơ quan trong cơ thể.
Tim sẽ ưu tiên đưa máu đến các cơ quan quan trọng là tim và não, khiến cho lượng máu đến vùng thận giảm dần gây suy yếu chức năng tại đây. 
Tổn thương gan
Suy tim cũng gây ra nguy cơ tổn thương gan lớn, giảm máu và tăng sự tích tụ các chất dịch trong gian, gây xơ gan.
Những biến chứng của bệnh gây ra có thể xuất hiện ở mọi cấp độ, nhưng nhìn chung cấp độ càng cao biến chứng càng lớn. 
Điều trị bệnh suy tim
Bệnh khó có thể được chữa khỏi hoàn toàn.
Do đó việc điều trị sẽ phụ thuộc tùy theo tình trạng bệnh với mục tiêu chính là tăng chất lượng cuộc sống và tuổi thọ cho bệnh nhân:  
Điều trị bằng thuốc
Giai đoạn đầu của bệnh suy tim cấp có thể được điều trị với thuốc và giảm những triệu chứng có thể khiến cho bệnh càng trở nên tồi tệ hơn: 
Thuốc lợi tiểu
Đây là loại thuốc hỗ trợ người bệnh đi tiểu nhiều hơn để giảm sự tích tụ chất dịch trong cơ thể.
Trong những loại thuốc lợi tiểu, thường được chỉ định đó là Spironolactone và eplerenone được chứng minh tăng tuổi thọ cho người mắc suy tim tâm thu.
Thuốc ức chế men chuyển
Công dụng của thuốc đó là giãn mạch, hỗ trợ lưu thông máu để làm giảm công việc trên tim.
Về lâu dài, thuốc giúp ngăn bệnh tiến triển từ đó cải thiện tuổi thọ cho bệnh nhân nặng.
Thuốc thường dùng Captopril (Capoten), benazepril (Lotensin)...
Thuốc chẹn Beta
Đây là dạng thuốc có chức năng để làm giảm nhịp tim đồng thời cải thiện chức năng bơm máu của tim, từ đó làm tăng khả năng sống sót của những người bệnh.
Một số loại thuốc điều trị hay dùng như  Metoprolol (Toprol), Bisoprolol (Zebeta) và Carvedilol (Coreg).
Thuốc ức chế thụ thể
Tác dụng chính của thuốc hạ huyết áp để giúp tim bơm máu.
Hiện nay có 2 loại thuốc ức chế thụ thể Valsartan (Diovan) và  angiotensin II Candesartan (Atacand) đã được chấp thuận điều trị suy tim.
Thuốc kháng thụ thể mineralocorticoid
Điển hình đó là Spironolactone (Aldactone) và Eplerenone (Inspra).
Nhóm thuốc này rất có lợi cho bệnh nhân nặng và rất nặng.
Thuốc sẽ là giảm các triệu chứng như khó thở, hạ huyết áp, giảm gánh nặng cho tim. 
Thuốc tác động trên If
Đây là nhóm thuốc điều trị bệnh với khả năng chứng minh được thuốc có tác dụng giảm tỷ lệ nhập viện cho bệnh nhân thuộc cấp độ 2 và 3 để tăng tiên lượng sống cho bệnh nhân.
Các bác sĩ thường kê các nhóm thuốc này với nhau để có thể làm tăng hiệu quả và tránh nguy cơ phải dùng một loại thuốc với liều quá cao.
Nếu như liều dùng càng cao, càng tăng nguy cơ có tác dụng phụ, hãy tuân thủ đúng những gì mà bác sĩ đã hướng dẫn và nhắc nhở bạn.
Điều trị ngoại khoa
Bên cạnh việc dùng thuốc, phẫu thuật ngoại khoa áp dụng tùy theo trường hợp cụ thể đó là:
Thực hiện phẫu thuật đặt stent hay bắc cầu mạch vành để điều trị nguyên nhân gây bệnh là do mạch vành.
Cấy máy tạo nhịp phá rung ICD hoặc tạo nhịp 2 buồng thất CRT hay máy tái đồng bộ cơ tim nhằm  chống rối loạn nhịp.
Thay thế, sửa chữa van tim để điều trị chứng hở van tim. 
Trong trường hợp các phương pháp này và thuốc điều trị không mang đến hiệu quả nhiều, không thể áp dụng.
Người bệnh có thể cân nhắc phẫu thuật ghép tim thức là thay thế trái tim suy yếu bằng trái tim khỏe từ người hiến tặng.
Tuy nhiên do nguồn hiến tạng hiện nay còn hạn chế nên nhiều người bệnh sẽ phải đặt thiết bị hỗ trợ thất chờ đến khi có nguồn hiến phù hợp. 
Giải pháp phòng ngừa suy tim từ các chuyên gia
Phòng bệnh hơn chữa bệnh, để có trái tim khỏe mạnh bạn cần tuân thủ:
Xây dựng chế độ ăn lành mạnh:
Giảm muối, ăn nhiều rau xanh hoa quả, hạn chế dùng mỡ động vật, phủ tạng động vật nên dùng thay thế với dầu thực vật.
Thường xuyên tập luyện:
 Ít nhất 30 phút mỗi ngày và 5 ngày một tuần để cơ thể thích ứng vận động.
Không dùng thuốc lá.
Kiểm soát đường huyết bằng cách thay đổi thói quen sống và dùng thuốc đều đặn. 
Kiểm soát đường máu, Lipid.
Sửa chữa và thay thế các bệnh về tim cấu trúc. 
Một số câu hỏi thường gặp về suy tim 
Ai dễ bị suy tim?
Người bệnh mạn tính:
Tiểu đường, tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu, tim bẩm sinh, những bệnh bị van tim không được kiểm soát, bệnh phổi tắc nghẽn.
Các đối tượng người cao tuổi, nam giới hút thuốc, người béo phì, lười vận động, ăn mặn. 
Bị mắc suy tim có nguy hiểm không?
Khi suy tim giai đoạn cuối, bệnh nhân phải đối mặt với rất nhiều biến chứng nguy hiểm, có thể ảnh hưởng đến tính mạng.
Mức độ nguy hiểm còn phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, tình trạng bệnh. Một số biến chứng như: 
Nhồi máu cơ tim, đột quỵ.
Rối loạn nhịp tim gây đột tử.
Tràn dịch màng phổi.
Hỏng van tim.
Thiếu máu.
Tổn thương thận, gan.
Mắc bệnh suy tim sống được bao lâu, có khỏi không?
Khả năng chữa trị của bệnh còn phụ thuộc rất nhiều vào thời điểm khởi phát bệnh cũng như mức độ của bệnh và các bệnh lý, biến chứng đi kèm.
Không có bất cứ con số chính xác nào có thể biết về tuổi thọ của bệnh nhân.
Bệnh phát hiện càng sớm đồng nghĩa với khả năng kéo dài tuổi thọ của bệnh nhân càng khả thi và có biện pháp điều trị lành mạnh. 
Mắc suy tim có chữa được không?
Không phát hiện sớm, bệnh ở giai đoạn cuối khó có thể kiểm soát được hoặc không đáp ứng được điều trị. 
Tuy bệnh làm giảm khả năng bơm máu khó chữa khỏi, nhưng một số trường hợp vẫn chữa khỏi tùy theo nguyên nhân gây bệnh.
Người bệnh vẫn có thể kiểm soát được nếu như có phương pháp để giải quyết triệt để nguyên nhân gây bệnh. 




SUY TIM PHẢI - NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁC BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM

Một trong những bệnh về tim mạch, suy tim phải là bệnh thường gặp và có mức độ nguy hiểm khá cao đối với tính mạng của con người.
Hội chứng suy tim phải khiến máu bơm về phổi ít, mà ứ lại ở tĩnh mạch nên suy tim phải gây phù nề, đồng thời tiềm ẩn nhiều hệ lụy nghiêm trọng khác.
Suy tim phải bệnh học
Suy tim phải là khi tâm thất phải không bơm đủ máu đến phổi.
Tâm thất phải bị suy yếu khiến việc bơm máu từ tim đến phổi không hiệu quả.
Bệnh suy tim phải thường xảy ra khi tâm thất trái suy yếu, không thể bơm máu đến các phần còn lại của cơ thể, khiến cho tâm thất phải làm việc nhiều hơn, lâu dần dẫn đến suy tim.
Cũng có thể do bệnh lý khác như: tăng áp động mạch phổi, cơ tim thất phải hoặc van tim gặp vấn đề…
Triệu chứng suy tim phải
Bệnh suy tim phải có triệu chứng nặng hơn so với suy tim trái.
Những triệu chứng lâm sàng của suy tim phải. 
Sưng phù ở các vị trí như cẳng chân, bàn chân, mắt cá chân; bụng to ra do dạ dày, gan sưng…
Đi tiểu nhiều lần, đặc biệt là vào ban đêm
Thường xuyên cảm thấy khó thở, tĩnh mạch cổ bị sưng
Mạch đập nhanh, đau ngực
Chán ăn nhưng lại tăng cân
Đổ mồ hôi và da lạnh buốt
Tinh thần uể oải, mệt mỏi và hay quên

Nguyên nhân gây suy tim phải
Người bệnh bị suy tim trái
Suy tim trái là nguyên nhân đầu tiên và trực tiếp dẫn đến suy tim phải.
Khi tâm thất trái hoạt động kém hoặc mất chức năng, áp suất của dòng máu tăng lên và ứ lại ở phổi.
Điều này sẽ gây quá tải cho phía bên phải của tim.
Lâu dần, tâm thất bên phải cũng sẽ bị suy, khiến máu không thể bơm đi một cách hiệu quả, nên ứ lại trong tĩnh mạch, dẫn đến sưng phù. 
Người bị bệnh phổi mạn tính
Các bệnh lí liên quan đến phổi như phổi tắc nghẽn mạn tính, thuyên tắc phổi hoặc các nguyên nhân khác gây tăng áp phổi đều có thể dẫn đến bệnh suy tim phải.
Khi trong động mạch phổi có áp lực cao sẽ làm khối lượng công việc của tâm thất phải tăng lên.
Theo thời gian, tâm thất phải suy yếu và có thể không bơm máu tốt như bình thường, dẫn đến bệnh suy tim phải. 
Đau tim
Các động mạch cung cấp máu đến tim bị tắc nghẹn sẽ gây ra tình trạng đau tim, nhồi máu cơ tim.
Tình trạng này có thể khiến tim trái bị suy rồi dẫn đến suy tim phải;
Hoặc nhồi máu cơ tim tâm thất phải cũng có thể trực tiếp ảnh hưởng đến tim phải do nguồn cung máu đến tâm thất phải bị ngăn chặn.
Van ba lá gặp vấn đề
Van ba lá đóng vai trò rất quan trọng đối với tim, bởi hẹp hay hở van ba cũng có thể gây suy tim.
Khi van ba lá bị hở, tức là nó không được đóng đúng cách, khiến cho máu trong tâm thất phải chảy ngược vào tâm nhĩ phải, khiến cho lượng máu ở tâm thất phải bị quá tải.
Theo thời gian, tình trạng này có thể khiến tâm thất phải giãn lớn và suy yếu.
Khi van ba lá bị thu hẹp lại, làm hạn chế lưu lượng máu được tống ra khỏi tâm nhĩ phải, khiến tâm nhĩ phải giãn ra và máu bị lại ở các tĩnh mạch ngoại vi.
Bệnh tim bẩm sinh
Tim bẩm sinh cũng là một nguyên nhân gây suy tim bên phải.
Gọi là tim bẩm sinh bởi ngay từ khi còn là thai nhi, trái tim của em bé đã có dị tật.
Các loại khuyết tật ở tim ấy có thể gây ảnh hưởng đến cơ chế hoạt động của tim và làm suy yếu tâm thất phải.
Phác đồ điều trị suy tim phải
Lối sống lành mạnh
Từ bỏ, cai nghiện thuốc lá và các chất kích thích
Không uống thức uống có cồn hay cà phê
Xây dựng chế độ ăn uống phù hợp, lành mạnh cho tim
Người mắc bệnh về tim cần lựa chọn những bộ môn thể thao phù hợp
Sử dụng thuốc theo phác đồ điều trị của bác sĩ
Dựa trên cơ chế hoạt động của tim và cơ chế suy tim phải của bệnh nhân để lên phác đồ sử dụng thuốc điều trị.
Tuân theo các chỉ dẫn để cải thiện chức năng tim, điều trị các vấn đề liên quan đến nhịp tim, huyết áp, nhằm hạn chế các biến chứng nguy hiểm. 
Bên cạnh việc sử dụng thuốc, có thể dùng tới các thiết bị hỗ trợ để điều trị và cải thiện bệnh tình.
Phẫu thuật ghép tim
Nếu việc dùng thuốc và các thiết bị hỗ trợ không đạt hiệu quả hoặc xuất hiện các biến chứng suy tim nghiêm trọng, bệnh nhân có thể cần phải cấy ghép vào tim thiết bị hỗ trợ tâm thất hoặc ghép một trái tim mới được hiến tặng. 
Phương pháp chẩn đoán suy tim phải
Để chẩn đoán chính xác cần đến các cơ sở y tế uy tín để các bác sĩ chuyên khoa tim mạch khám và xét nghiệm.
Một số phương pháp chẩn đoán suy tim phải là:
Thực hiện xét nghiệm máu, Siêu âm tim, Chụp X-quang ở ngực hoặc chụp CT, Điện tâm đồ, Sinh thiết tim, Kiểm tra chức năng phối, Thông tim,...
Xét nghiệm máu:
Xét nghiệm máu thông thường được sử dụng để đánh giá các chỉ số liên quan đến tim mạch.
Các xét nghiệm này bao gồm đo nồng độ các enzym tim mạch như troponin và creatine kinase, đánh giá hàm lượng cholesterol và các chất béo trong máu, kiểm tra huyết đồ để phát hiện bất thường trong nhịp tim và đo nồng độ các chất bổ trợ tim như B-type natriuretic peptide (BNP).
Siêu âm tim:
Siêu âm tim (echocardiography) là một phương pháp chẩn đoán quan trọng để đánh giá chức năng tim.
Sử dụng sóng siêu âm để tạo ra hình ảnh chi tiết về cấu trúc tim và chức năng bơm máu.
Siêu âm tim có thể xác định kích thước và dày của các thành tim, đánh giá hiệu suất bơm của tim, xác định lưu lượng máu qua các van tim, và phát hiện các biểu hiện của suy tim phải như phình nước phổi.
X-quang ngực:
X-quang ngực (chest X-ray) được sử dụng để xem xét hình ảnh phổi và tim.
Hiển thị phình nước phổi, tăng kích thước của tim, và những dấu hiệu khác của suy tim phải như phổi tắc nghẽn hoặc phổi tắc nghẽn phần nào.
Chụp CT hoặc MRI:
Chụp CT (computed tomography) hoặc MRI (magnetic resonance imaging) có thể được sử dụng để cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc tim và các vấn đề liên quan đến suy tim phải.
Hiển thị hình ảnh 3D về tim, van tim và các mô xung quanh, giúp xác định các vấn đề như tổn thương hoặc bất thường cấu trúc tim.
Điện tâm đồ:
Điện tâm đồ (electrocardiogram - ECG) ghi lại hoạt động điện của tim.
Qua việc đánh giá các sóng và điện trường của tim, ECG có thể phát hiện các rối loạn nhịp tim và bất thường trong hoạt động điện của tim.
So sánh suy tim trái và suy tim phải có gì khác nhau?
Suy tim trái:
Phổ biến hơn suy tim phải, thường xảy ra do vấn đề ở mạch vành, hiện tượng nhồi máu cơ tim hoặc tăng huyết áp lâu ngày.
Suy tim trái là nguyên nhân dẫn đến suy tim phải.
Suy tim phải:
Thường sẽ xuất hiện do suy tim trái, sau đó tích tụ máu quanh phổi khiến các buồng tim bên phải chịu áp lực lớn hơn.
Có cơ chế phù trong suy tim phải bởi suy tim phải có thể làm tích tụ máu trong các tĩnh mạch, dẫn đến tụ dịch và phù.
Tình trạng phù trong suy tim phải thường xảy ra ở chân, ở bụng hoặc ở bộ phận sinh dục. 
Cách phòng ngừa bệnh suy tim phải
Kiểm soát những vấn đề liên quan đến bệnh lí như huyết áp cao hoặc bệnh liên quan đến động mạch vành, tiểu đường, mỡ máu hay rối loạn tuyến giáp.
Cai bia rượu, bỏ thuốc lá cùng các chất gây nghiện
Giảm lượng muối trong các bữa ăn hàng ngày, hạn chế ăn các đồ đóng hộp, đồ ăn sẵn chứa nhiều gia vị như khoai tây chiên, thịt xông khói, dăm bông,...
Tập thể dục theo hướng dẫn của bác sĩ nhằm giảm cân và duy trì vóc dáng khỏe mạnh.
Các thắc mắc về hội chứng suy tim phải
Tại sao copd gây suy tim phải?
COPD là bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính - một trong những biến chứng gây nên suy tim phải.
Xảy ra do hiện tượng tăng áp lực động mạch phổi làm cho tâm thất phải chịu áp lực lớn, phải làm việc nhiều hơn, dẫn đến suy tim phải.
Tại sao hen phế quản dẫn đến suy tim phải?
Hen phế quản khiến cấu trúc của phổi bị tổn thương, lâu ngày thành mạch máu của mao mạch phổi sẽ bị xơ cứng, gây nên tăng áp động mạch phổi.
 Vì vậy, tim bên phải sẽ tăng sức co bóp bơm máu lên phổi, theo thời gian thành cơ tim sẽ giãn dần và biểu hiện nên bệnh suy tim phải. 
Vì sao hẹp van 2 lá gây suy tim phải?
Hẹp van 2 lá tức là van không mở hết nên lượng máu xuống tâm thất bị giảm và ứ lại tại tâm nhĩ trái.
Từ đó máu ứ lại ở phổi, làm tăng áp phổi, gây suy tim phải. 
Tại sao suy tim phải gây phù?
Khi tim phải bị suy, tim sẽ co bóp kém đi khiến cho tâm thất giảm khả năng bơm máu đến các cơ quan. Khả năng hút máu từ các cơ quan về tim cũng giảm.
Khi đó máu sẽ ứ đọng tại các tĩnh mạch ngoại biên và dịch đi ra các mô xung quanh gây nên hiện tượng phù nề. 
Suy tim phải là một bệnh đòi hỏi thời gian điều trị dài, liên tục và người bệnh phải nỗ lức chiến đấu hết mình để bảo vệ trái tim, tránh gây ra biến chứng đe dọa tính mạng.
Một lối sống lành mạnh, sự kiên trì, nỗ lực điều trị có thể giúp tiếp tục duy trì được một cuộc sống bình thường, giúp nâng cao tuổi thọ của bản thân.

Danh mục: Bệnh tim mạch Từ khóa: