KHÓ THỞ
Khó thở, đôi khi được mô tả là “đói không khí” hoặc hụt hơi (Shortness of Breath) là một vấn đề về hô hấp khá phổ biến.
Trung bình cứ 4 người đến khám bệnh về hô hấp thì có 1 người mắc chứng khó thở.
Triệu chứng này khiến người bệnh luôn trong tình trạng thiếu oxy, mệt mỏi, tức ngực, hô hấp khó khăn, hơi thở đứt quãng.
Các triệu chứng khó thở thường gặp
Một người lớn khỏe mạnh có nhịp hít vào và thở ra ở trạng thái bình thường là 20 lần/phút (khoảng 30.000 lần/ngày).
Trong trường hợp vận động mạnh hoặc bị cảm lạnh, nhịp hít thở sẽ nhanh hoặc chậm hơn nhưng sẽ không cảm thấy cảm giác hụt hơi.
Hãy cảnh giác nếu thấy mình liên tục xuất hiện những biểu hiện sau:
Cảm thấy ngột ngạt hoặc ngạt thở;
Thở gấp;
Tức ngực;
Thở nhanh, nông;
Tim đập nhanh;
Thở khò khè;
Ho.
Nguyên nhân gây khó thở
Trong một số trường hợp, khó thở được coi là hiện tượng bình thường.
Đó là lúc tập thể dục quá sức, leo núi/leo cầu thang quá nhiều hoặc làm việc nặng trong thời gian dài mà không nghỉ ngơi.
Tình trạng này sẽ tự hết sau khi ngưng các hoạt động thể chất kể trên.
Nếu tình trạng xảy ra với tần suất liên tục mà không phải do vận động gắng sức, rất có thể đang bị một bệnh lý nào đó.
Nếu triệu chứng xuất hiện một cách đột ngột, được gọi là khó thở cấp tính.
Nguyên nhân thường là:
Lo lắng, căng thẳng quá độ
Viêm phổi
Nghẹt thở hoặc hít phải dị vật cản trở đường hô hấp
Dị ứng
Thiếu máu
Tiếp xúc với carbon monoxide nồng độ cao
Tụt huyết áp (hạ huyết áp)
Thuyên tắc phổi (một cục máu đông tồn tại trong động mạch đến phổi)
Vỡ phổi
Thoát vị gián đoạn
Bệnh nan y giai đoạn cuối
Nếu một người gặp tình trạng khó hô hấp so với bình thường kéo dài hơn một tháng, tình trạng này sẽ được xếp vào loại mãn tính.
Nguyên nhân có thể do:
Bệnh hen suyễn
Phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD)
Vấn đề tim mạch
Thừa cân – béo phì
Xơ phổi mô kẽ – một bệnh gây sẹo ở mô phổi
Ngoài ra, một số bệnh lý về phổi và tim khác cũng có thể dẫn đến hiện tượng hụt hơi.
Các căn bệnh này bao gồm:
Croup (viêm thanh khí phế quản cấp)
Chấn thương phổi
Ung thư phổi
Lao phổi
Viêm màng phổi (tình trạng viêm ở các mô xung quanh phổi)
Phù phổi (xảy ra khi quá nhiều chất lỏng tích tụ trong phổi)
Tăng huyết áp động mạch phổi
Bệnh sarcoidosis (các cụm tế bào viêm phát triển trong phổi)
Bệnh cơ tim (viêm cơ tim, giãn cơ tim…)
Rối loạn nhịp tim
Bệnh lý suy tim
Bệnh mạch vành
Viêm màng ngoài tim (tình trạng các mô bao quanh tim bị viêm).
Covid-19
Hụt hơi khó thở hậu Covid
Đối tượng dễ mắc chứng khó thở
Bên cạnh những người đang mắc các bệnh lý về tim và phổi, các đối tượng sau đây dễ có nguy cơ mắc bệnh:
1. Phụ nữ mang thai
Khó thở nhẹ là triệu chứng rất thường khi mang thai.
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến hiện tượng này:
Thai phụ thở nhanh hơn do sự gia tăng của hormone progesterone (loại hormone chỉ tiết ra trong thai kỳ), tim phải làm việc nhiều hơn khiến mẹ cảm thấy khó thở mệt mỏi, thể tích phổi giảm đi vào cuối thai kỳ…
2. Người mắc bệnh lý mạn tính
Chứng khó thở có thể ghé thăm khi bệnh nhân đang trải qua giai đoạn phát triển của một số bệnh lý, chẳng hạn như khó thở ở người bệnh đái tháo đường, ung thư, bệnh về gan, thận…
3. Trẻ sơ sinh
Các bệnh lý đường hô hấp trên gây ra trạng thái khó thở cấp tính là một cấp cứu nhi khoa tương đối phổ biến.
Dị tật đường thở, hít phải dị vật và viêm nắp thanh quản cũng là các nguyên nhân phổ biến gây khó thở ở trẻ sơ sinh.
Ghi chú:
Nhịp thở của trẻ sơ sinh thường nhanh hơn người trưởng thành.
Thông thường, trẻ sơ sinh hít thở từ 30 – 60 lần/phút, và chậm lại 20 lần/phút khi ngủ.
Trẻ 6 tháng tuổi thì nhịp thở bình thường sẽ giảm xuống còn 25 – 40 lần/phút.
Phương pháp chẩn đoán
Bác sĩ có thể chẩn đoán dựa trên việc khám sức khỏe toàn diện cho người bệnh, cùng với mô tả đầy đủ về các triệu chứng mà họ gặp phải.
Cần cho bác sĩ biết về tần suất xuất hiện chứng khó thở, mỗi lần kéo dài bao lâu và mức độ.
Ngoài việc thăm khám, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện một số kiểm tra cận lâm sàng sau nhằm tìm ra nguyên nhân gây bệnh:
Chụp X-quang ngực và chụp cắt lớp (CT scanner):
Để chẩn đoán cụ thể hơn về tình trạng bệnh, đồng thời đánh giá sức khỏe tim, phổi và các hệ thống liên quan.
Điện tâm đồ (ECG):
Nhằm xác định bất kỳ dấu hiệu nào của cơn đau tim hoặc các vấn đề về tim khác.
Xét nghiệm đo xoắn ốc:
Để đo luồng không khí và dung tích phổi của bệnh nhân, từ đó xác định các vấn đề về hô hấp.
Xét nghiệm máu:
Giúp xem xét mức độ oxy trong máu cũng như khả năng vận chuyển oxy của máu.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Đôi khi, khó thở có thể là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý nguy hiểm.
Cần đi khám ngay khi gặp phải bất kỳ triệu chứng nào sau đây:
Tình trạng xảy ra trong thời gian dài không rõ nguyên nhân;
Khó thở khởi phát đột ngột nhưng rất nghiêm trọng;
Mất khả năng hoạt động do khó hô hấp;
Đau tức ngực;
Buồn nôn;
Khó hoặc không thở được khi nằm;
Sưng bàn chân và mắt cá chân;
Sốt, ớn lạnh và ho;
Thở khò khè.
Biến chứng
Khó thở là kết quả của tình trạng thiếu oxy hoặc giảm oxy trong máu, tức là mức oxy trong máu thấp.
Chủ quan với tình trạng này mà không có biện pháp điều trị nào, não sẽ không được cung cấp đủ oxy để hoạt động trong thời gian dài, dẫn đến hiện tượng suy giảm nhận thức tạm thời hoặc vĩnh viễn.
Một loạt biến chứng nguy hiểm khác như tổn thương não, hoại tử não, đột quỵ…
Phương pháp điều trị
Để điều trị dứt điểm, bạn cần điều chỉnh lối sống, trước khi tiến hành các biện pháp can thiệp y khoa. Cụ thể:
1. Có chế độ ăn uống và tập luyện hợp lý
Nếu thừa cân – béo phì và lười vận động là nguyên nhân khiến khó thở, hãy hướng đến thực đơn ăn uống lành mạnh hơn và tập thể dục thường xuyên nhằm đưa cân nặng trở về giới hạn bình thường.
Trong trường hợp bị một bệnh lý mạn tính, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn về chế độ dinh dưỡng – vận động phù hợp.
2. Phục hồi chức năng phổi
Nếu bị bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) và các vấn đề về phổi khác, cần được chăm sóc bởi các bác sĩ chuyên khoa phổi.
Có thể phải thở oxy để cải thiện; hoặc tiến hành liệu trình “Phục hồi chức năng phổi”.
Đây là chương trình “tập thể dục cho phổi”, qua đó chuyên gia sẽ hướng dẫn về kỹ thuật thở nhằm giúp phổi hoạt động hiệu quả hơn.
3. Phục hồi chức năng tim
Nếu nguyên nhân dẫn tới khó thở liên quan đến tim mạch, nghĩa là tim quá yếu, không thể bơm đủ lượng máu mang oxy cung cấp cho các bộ phận trong cơ thể.
Khi đó, phục hồi chức năng tim có thể giúp kiểm soát chứng suy tim và các bệnh lý tim mạch khác.
Trong những trường hợp suy tim nghiêm trọng, bác sĩ sẽ chỉ định sử dụng máy bơm nhân tạo để đảm nhận nhiệm vụ bơm máu của tim bị suy yếu.
Phòng tránh khó thở bằng cách nào?
Để ngăn ngừa tình trạng khó thở, cần điều chỉnh lối sống và tập luyện các thói quen có lợi như:
Không hút thuốc lá:
Nếu không hút thuốc, đừng bao giờ đụng đến nó.
Nếu đã hút thuốc nhiều năm, hãy lập tức cai thuốc lá ngay.
Không bao giờ là quá muộn, sức khỏe phổi và tim sẽ bắt đầu cải thiện trong vòng vài giờ sau khi hút điếu thuốc cuối cùng.
Ô nhiễm môi trường và các hóa chất độc hại trong không khí cũng có thể dẫn đến các vấn đề về hô hấp.
Tập thói quen đeo khẩu trang mỗi khi ra đường.
Sử dụng khẩu trang để lọc các chất gây kích ứng phổi, và đảm bảo nơi làm việc luôn sạch sẽ, thông thoáng.
Duy trì cân nặng hợp lý sẽ giúp tránh được một số vấn đề sức khỏe ở đường hô hấp
TIP
Khó thở không phải là bệnh mà nó là triệu chứng bệnh phổ biến liên quan đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Biểu hiện này tồn tại dưới dạng cấp tính hoặc mãn tính.
1. Viêm phổi
Viêm phổi đại diện cho một dạng nhiễm trùng phổi.
Các vi sinh vật như vi khuẩn, virus hoặc nấm có thể là nguyên nhân gây bệnh.
Viêm phổi có thể ảnh hưởng xấu đến tính mạng người bệnh.
Trẻ em dưới 2 tuổi và người lớn trên 65 tuổi đều có khả năng gặp phải tình trạng nặng hơn. Những người hút thuốc lá hoặc lạm dụng rượu bia có nguy cơ cao bị viêm phổi.
Các triệu chứng viêm phổi bao gồm ho, khó thở, sốt, thở dốc, mệt mỏi, đau ngực, buồn nôn và tiêu chảy.
Cùng với đó là các biến chứng như áp xe phổi, vi khuẩn trong máu, hoặc tụ dịch màng phổi.
2. Hen suyễn
Là dạng phổi mãn tính do viêm và hẹp đường thở.
Việc đường dẫn khí bị viêm gây ra tình trạng chất nhầy được sản sinh.
Mức độ nghiêm trọng của bệnh hen có thể được phân loại là không liên tục, nhẹ, liên tục hoặc nghiêm trọng.
Các triệu chứng bao gồm ho, khó thở, thở khò khè và hơi thở gấp.
Không có cách nào để hoàn toàn điều trị hen suyễn nhưng bệnh có thể được kiểm soát hiệu quả bằng thuốc.
3. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính hay COPD là một dạng tiến triển của bệnh phổi.
COPD khiến cho không khí vào và ra khỏi phổi trở nên khó khăn.
Các triệu chứng của COPD có thể bao gồm ho với lượng lớn chất nhầy, hơi thở gấp, khó thở, thở khò khè, mệt mỏi và giảm cân.
Người bị bệnh nặng có thể được chữa trị thông qua các phương pháp giải phẫu làm giảm thể tích phổi hoặc cấy ghép phổi.
4. Ung thư phổi
Ung thư phổi là việc các tế bào bất thường phát triển không kiểm soát trong mô phổi.
Đây là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư.
Có hai loại ung thư phổi chính:
Ung thư phổi tế bào không nhỏ và ung thư tế bào nhỏ.
Tế bào nhỏ là nguyên nhân phần lớn gây ung thư phổi (khoảng 85%), ung thư tuyến tụy, ung thư biểu mô tế bào vảy .
Ung thư tuyến tiền cũng nằm trong những dạng phổ biến nhất của bệnh.
Các triệu chứng của ung thư phổi có thể bao gồm khó thở, hơi thở ngắn, ho dai dẳng, thở khò khè, hơi thở gấp, đau ngực, khàn tiếng, ho ra máu, đau xương và sụt cân.
Việc điều trị bệnh có thể bao gồm một hoặc nhiều lựa chọn như phẫu thuật, hóa trị hoặc xạ trị.
5. Tràn khí màng phổi
Đây là một triệu chứng liên quan đến sự xuất hiện không bình thường của không khí giữa phổi và màng phổi.
Tình trạng này gây ra sự suy giảm chức năng một phần hoặc hoàn toàn ở phổi.
Tràn khí phổi có thể là do chấn thương ngực (hoại tử hoặc bị đâm), bệnh phổi hoặc do các dụng cụ hỗ trợ hít thở.
Những người hút thuốc lá và những người được chẩn đoán mắc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) hoặc hội chứng suy giảm miễn dịch (AIDS) có nguy cơ gặp phải tình trạng tràn khí màng phổi.
Các triệu chứng của tràn khí màng phổi có thể bao gồm hơi thở ngắn, đổ mồ hôi nhiều và đau ngực đột ngột.
Các cá nhân được chẩn đoán tràn khí màng phổi nên tránh đi máy bay hoặc lặn sâu cho đến khi hết bệnh.
6. Thuyên tắc phổi
Thuyên tắc phổi chỉ tình trạng trong phổi có máu đông và gây tắc nghẽn động mạch phổi. Nguyên nhân chính của tắc mạch phổi là huyết khối tĩnh mạch sâu.
Các yếu tố làm tăng nguy cơ cho sự phát triển bệnh tắc mạch phổi bao gồm ung thư, gãy xương hông hoặc chân, béo phì.
Các triệu chứng nghẽn mạch phổi có thể bao gồm hơi thở ngắn, lo lắng, đau ngực, ho ra máu và sưng tấy bắp chân.
Thuyên tắc phổi có thể đe dọa tính mạng và được xem là trường hợp nguy hiểm.
7. Thiếu máu
Thiếu máu là nguyên nhân nổi bật gây khó thở khi nồng độ hemoglobin xuống thấp hơn 8-10 g/dl.
Nếu hemoglobin tiếp tục hạ thấp, khó thở sẽ càng trở nên rõ rệt.
Sự liên quan này rõ nét nhất trong tình trạng thiếu máu cấp.
Nhiều cơ chế bù trừ sẽ khiến cảm giác khó thở của bệnh nhân thiếu máu mạn bớt rõ ràng hơn.
Thiếu máu là do thiếu hụt các tế bào hồng cầu bình thường trong máu.
Việc chảy, giảm sản xuất máu có thể gây ra sự thiếu hụt hồng cầu.
Chức năng của các tế bào hồng cầu là mang oxy đến các tế bào và các mô của cơ thể.
Tác dụng của chứng thiếu máu có thể từ nhẹ đến nặng.
Thiếu máu do thiếu sắt là loại phổ biến nhất.
Triệu chứng thiếu máu có thể bao gồm khó thở, hơi thở ngắn, mệt mỏi, chóng mặt, da nhợt nhạt và đau ngực.
Bệnh có nhiều nguyên nhân gây ra bao gồm chảy máu, suy dinh dưỡng, thiếu chất sắt, bệnh thận và rối loạn di truyền.
Thiếu máu có thể điều trị dễ dàng, nhưng cũng gây tử vong nếu không được quan tâm đúng mức.
8. Bệnh lý tim mạch
Bệnh lý tim mạch là nguyên nhân nổi bật gây khó thở.
Trong nhiều trường hợp, bệnh nền khá rõ rệt như trong phù phổi hoặc nhồi máu cơ tim cấp.
Ở những tình huống khác, nguyên nhân có thể sẽ ít rõ ràng hơn, như đối với trường hợp thông liên nhĩ hoặc hẹp 2 lá giai đoạn đầu.
Đặc biệt ở những bệnh nhân đái tháo đường, tình trạng thiếu máu cơ tim do bệnh lý mạch vành có thể biểu hiện bằng những đợt khó thở gián đoạn không kèm theo đau ngực.
Suy tim mạn là một nguyên nhân phức tạp gây khó thở, do các than phiền của người bệnh thường chậm kết thúc ngay cả sau khi đã được điều trị tương đối đầy đủ.
Trong những trường hợp này, người thầy thuốc cần đánh giá lại hiệu quả điều trị và tìm thêm những nguyên nhân khác như thiếu máu hoặc nhồi máu phổi.
Khó thở là một trong các triệu chứng của bệnh nhân suy tim mạn.
9. Rối loạn lo âu tổng quát
Rối loạn lo âu tổng quát là một dạng bệnh về tinh thần.
Bệnh thường gặp ở lứa tuổi 30-40, nữ nhiều hơn nam.
Bệnh đặc trưng bởi sự lo lắng hoặc lo âu liên tục và thường xuyên cản trở các hoạt động sinh hoạt hàng ngày.
Các bệnh nhân khó thở do căn nguyên tâm lý thường biểu lộ sự lo âu căng thẳng cùng các triệu chứng tăng thông khí và than phiền về thị giác, chóng mặt, ngất xỉu, tê, châm chích quanh miệng và các ngón tay.
Các triệu chứng của rối loạn lo âu tổng quát có thể là lo lắng quá mức, hơi thở gấp, khó chịu, mệt mỏi, khó ngủ, buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy.
10. Viêm màng phổi
Viêm màng phổi, hay còn được gọi là viêm phổi, chỉ tình trạng có màng đôi lót bên trong khoang ngực và xung quanh phổi.
Các nguyên nhân gây viêm màng phổi khác bao gồm nhiễm trùng, ung thư, suy tim sung huyết, nghẽn mạch phổi, một số loại thuốc nhất định, tràn khí màng phổi và các bệnh tự miễn dịch (viêm khớp dạng thấp, lupus).
Một biến chứng thường gặp là sự tích tụ dịch dư thừa giữa các lớp màng phổi, được gọi là tràn dịch màng phổi.
Triệu chứng chính của bệnh viêm màng phổi là khó thở, đau ngực khi thở, hụt hơi, ho, sốt, đau vai hoặc lưng.
11. U hạt
U hạt là tình trạng phát triển của các cụm tế bào viêm trong nhiều cơ quan khác nhau của cơ thể người.
Bệnh có thể ảnh hưởng đến bất kỳ đâu nhưng thường tác động đến phổi.
Vẫn chưa có nguyên nhân của u hạt nhưng các nhà nghiên cứu tin rằng đó có thể là phản ứng của hệ thống miễn dịch của cơ thể với chất lạ.
Các yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng phát triển u hạt bao gồm bệnh nhân thuộc giới tính nữ, tiền sử bệnh của gia đình.
Các triệu chứng của u hạt là ho, khó thở, hơi thở gấp, thở khò khè, sốt, mệt mỏi, giảm cân, đau khớp, phát ban da, đau ngực, động kinh và mất thị giác.
12. Bệnh lao
Bệnh lao là một bệnh truyền nhiễm rất mạnh, chủ yếu ảnh hưởng đến phổi.
Các trường hợp mắc bệnh lao có thể gặp các triệu chứng như sốt, mệt mỏi, hơi thở gấp, ho ra máu, đổ mồ hôi vào ban đêm và giảm cân.
Những tác nhân gây ra các bệnh ở đường hô hấp luôn tồn tại xung quanh chúng ta.
Nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào trong việc hô hấp, nên đến khám bác sĩ ngay để được chẩn đoán và điều trị bệnh kịp thời.
Khó thở là triệu chứng thường gặp nhất khi xử lý các trường hợp bệnh lý tim phổi.
Triệu chứng này hoàn toàn chủ quan và hay thay đổi.
Bằng một phương pháp tiếp cận tinh tế, từng bước, bắt đầu từ việc khai thác bệnh sử và thăm khám lâm sàng kỹ lưỡng cùng các xét nghiệm phù hợp để kiểm tra sẽ đưa đến chẩn đoán chính xác trong đa số trường hợp.
Các trường hợp khó thở chưa giải thích được sau những biện pháp đánh giá thường quy cần được giới thiệu đến bác sĩ chuyên khoa.
HƯỚNG DẪN CHẨN ĐOÁN VÀ XỬ TRÍ KHÓ THỞ
1. ĐẠI CƯƠNG
Khó thở là cảm giác chủ quan của người bệnh.
Bệnh nhân cảm thấy thở không bình thường, không thoải mái khi hít thở.
Đối với các thầy thuốc lâm sàng, triệu chứng khó thở khá thường gặp, đôi khi rất khó khăn trong chẩn đoán và điều trị, đặc biệt đối với những bệnh nhân có cơn khó thở cấp tính, nặng.
Trong khi xử trí cấp cứu khó thở các thầy thuốc lâm sàng cần hết sức lưu ý các nguyên nhân có thể đe doạ tính mạng của bệnh nhân, bao gồm: tắc nghẽn đường dẫn khí, bệnh lý hô hấp, bệnh lý tim mạch, thần kinh - tâm thần...
2. Chẩn đoán
2.1. Lâm sàng
♦ Hỏi bệnh
- Hỏi tiền sử bản thân: hút thuốc lá, mắc các bệnh hô hấp mạn tính (BPTNMT, hen phế quản, giãn phế quản), bệnh tim mạch (tăng huyết áp, suy tim), bệnh dị ứng (dị ứng thời tiết, dị ứng thuốc, thức ăn).
- Cơn khó thở xuất hiện đột ngột hay từ từ.
- Tiến triển của cơn khó thở:
Liên tục hay từng cơn, liên quan đến nhịp ngày đêm hay theo mùa.
- Hoàn cảnh xuất hiện:
Lúc nghỉ ngơi hay khi gắng sức, mức độ gắng sức làm xuất hiện khó thở.
- Diễn biến cơn khó thở:
Cấp tính, mạn tính hoặc tái phát nhiều lần.
- Khó thở thay đổi theo tư thế bệnh nhân:
Khó thở khi nằm, khi thay đổi từ tư thế nằm sang tư thế ngồi hoặc đứng.
- Biến đổi theo các yếu tố môi trường:
Khí hậu, nơi ở, nơi làm việc
- Khó thở lúc hít vào hay thở ra hay khó thở cả hai thì.
- Phát hiện những yếu tố làm cho cơn khó thở nặng thêm (hút thuốc lá, dị nguyên, bụi khói) hoặc các yếu tố làm khó thở giảm đi: tư thế bệnh nhân (nằm đầu cao, tư thế ngồi) hoặc do dùng thuốc (thuốc giãn phế quản, thuốc lợi tiểu, thuốc trợ tim...).
- Triệu chứng kèm theo khác:
Đau ngực, ho, khạc đờm, đánh trống ngực, tiếng thở rít, tiếng ngáy lúc ngủ. Sốt, mệt mỏi, sút cân, rối loạn ý thức, tâm thần.
♦ Khám lâm sàng
- Quan sát kiểu thở, thể trạng, tư thế bệnh nhân giúp chẩn đoán nguyên nhân khó thở.
- Biến dạng lồng ngực:
+ Lồng ngực hình thùng: khí phế thũng, BPTNMT, hen phế quản.
+ Lồng ngực không cân đối: Lồng ngực bên bệnh bị lép, khoang liên sườn hẹp do xẹp phổi. Lồng ngực vồng lên ở 1 bên, xương sườn nằm ngang, khoang liên sườn giãn rộng do tràn dịch màng phổi hoặc tràn khí màng phổi nhiều.
+ Biến dạng lồng ngực do gù vẹo cột sống hoặc lồng ngực hình ngực gà.
- Đếm tần số thở:
Bình thường tần số thở 16-20 lần/phút.
Nếu tần số thở > 20 lần/phút là có khó thở nhanh nếu tần số thở < 16 lần/phút được gọi là khó thở chậm.
- Rối loạn nhịp thở:
+ Khó thở kiểu Kuss maul: Bốn thì: Hít vào - Nghỉ - Thở ra - Nghỉ
+ Khó thở kiểu Cheynes- stokes: thở nhanh, cường độ thở tăng dần, sau đó cường độ thở giảm dần rồi nghỉ.
♦ Dấu hiệu lâm sàng của suy hô hấp - suy tuần hoàn cấp
- Tím môi, đầu chi, hoặc tím toàn thân.
- Rối loạn ý thức: ngủ gà, lú lẫn, hôn mê, hoặc kích thích, vật vã.
- Co kéo các cơ hô hấp phụ:
Co kéo các cơ liên sườn, rút lõm hố trên đòn, hõm ức.
Hô hấp nghịch thường với sự di động ngược chiều của cơ ngực và bụng trong thì hít vào.
- Rối loạn nhịp tim:
Nhịp tim nhanh chậm không đều, khi nhịp tim chậm có thể là triệu chứng báo hiệu sắp ngừng tim.
- Tụt HA, có dấu hiệu sốc: nổi vân tím, vã mồ hôi, đầu chi lạnh.
- Co kéo cơ hô hấp và có tiếng rít khi hít vào có thể là bằng chứng của tắc nghẽn đường thở ở cao: dị vật, viêm nắp thanh quản...
- Khó thở thì thở ra gợi ý có tắc nghẽn phế quản.
♦ Kiểu xuất hiện tình trạng khó thở
- Đột ngột: dị vật đường thở, nhồi máu phổi, tràn khí màng phổi.
- Tiến triển nhanh: phù phổi cấp, cơn hen phế quản, viêm nắp thanh quản, viêm phổi.
- Khó thở tăng dần: U phổi gây tắc nghẽn phế quản, tràn dịch màng phổi, suy tim trái.
♦ Hoàn cảnh xuất hiện khó thở
- Khó thở khi nằm:
Gợi ý phù phổi cấp, suy tim trái, nhưng cũng có thể gặp trong BPTNMT, hen phế quản, liệt cơ hoành, cổ trướng.
- Khó thở khi đứng hay nằm về một phía:
Khó thở loại này hiếm gặp hơn, nguyên nhân thường do tắc nghẽn, thay đổi tỷ lệ thông khí /tưới máu liên quan với tư thế, tràn dịch màng phổi.
- Khó thở kịch phát (hen, phù phổi cấp), nhất là khó thở về đêm (phù phổi cấp).
- Khi gắng sức: suy tim trái, hen gắng sức, BPTNMT, tâm phế mạn...
- Chỉ xuất hiện khi nghỉ ngơi: thường gợi ý nguyên nhân cơ năng.
- Khó thở khi ăn: sặc, hít phải dị vật.
♦ Khó thở thanh quản
- Chẩn đoán dựa vào:
Khó thở khi hít vào, co kéo cơ hô hấp phụ, đôi khi có tiếng thở rít, khàn tiếng hoặc mất tiếng.
- Tìm các dấu hiệu nặng trên lâm sàng:
Dấu hiệu suy hô hấp cấp, kiệt sức, bệnh nhân phải ở tư thế ngồi.
- Bệnh cảnh lâm sàng trên có thể do:
+ Dị vật đường thở: xẩy ra khi đang ăn, trên một người cao tuổi.
+ Viêm sụn nắp thanh quản do nhiễm khuẩn.
+ Phù Quinke: bệnh cảnh dị ứng.
+ Do u: khó thở tăng dần ở bệnh nhân trung niên, nghiện thuốc lá.
+ Chấn thương thanh quản.
+ Di chứng của thủ thuật đặt nội khí quản hay mở khí quản.
♦ Khó thở kết hợp với đau ngực có thể do
- Nhồi máu phổi:
Lâm sàng bệnh nhân có thể có dấu hiệu viêm tắc tĩnh mạch chi.
Bệnh nhân có đau ngực kèm theo ho ra máu, có thể có sốt.
Xét nghiệm cần làm cấp cứu bao gồm điện tim, X-quang phổi, khí máu động mạch, định lượng D-dimer cung cấp những bằng chứng định hướng hay loại trừ chẩn đoán nhồi máu phổi trước khi quyết định chỉ định các thăm dò hình ảnh chuyên sâu: chụp MSCT có tái tạo 3D động mạch phổi, xạ hình thông khí tưới máu phổi.
- Suy thất trái phối hợp với bệnh tim thiếu máu cục bộ:
Tìm kiếm các dấu hiệu thiếu máu cục bộ trên điện tim (thay đổi của ST và T).
- Tràn khí màng phổi tự phát:
Đau ngực đột ngột, thường xảy ra ở người trẻ tuổi.
Khám lâm sàng có tam chứng Gaillard.
Chẩn đoán dựa trên phim chụp X-quang phổi thẳng.
- Viêm màng phổi:
Chẩn đoán dựa trên đặc điểm của đau ngực (có thể không đặc hiệu): đau tăng lên khi ho khi hắt hơi hoặc khi hít thở.
Khám lâm sàng giai đoan đầu có thể có tiếng cọ màng phổi, giai đoạn sau có hội chứng ba giảm.
Xác định chẩn đoán bằng chụp phim X-quang ngực thẳng và nghiêng.
♦ Nếu có sốt kèm theo phải hướng đến các nguyên nhân nhiễm trùng
- Viêm phổi:
Nghe thấy ran ẩm, ran nổ khu trú với tiếng thổi ống, đôi khi bệnh nhân khạc đờm mủ.
Chụp phim X-quang phổi là xét nghiệm cơ bản để khẳng định chẩn đoán và có thể giúp chẩn đoán nguyên nhân: viêm phổi thuỳ do phế cầu khuẩn, bệnh phổi kẽ, lao phổi...
- Tràn mủ màng phổi:
Khó thở tăng dần, ho khạc đờm mủ, khó thở.
Chụp X-quang phổi thấy hình tràn dịch màng phổi.
Chọc dò màng phổi thấy mủ.
- Các bệnh phổi nhiễm trùng khác:
Áp xe phổi, đợt bội nhiễm của các bệnh phổi mạn tính:
Giãn phế quản bội nhiễm, đợt cấp BPTNMT do bội nhiễm.
♦ Rối loạn ý thức hoặc có các bệnh lý thần kinh:
Gợi ý tới khả năng bệnh nhân bị viêm phổi do hít phải.
Cần khẳng định bằng phim X-quang và tốt nhất phải nội soi phế quản bằng ống soi mềm để hút dịch và gắp dị vật.
♦ Toàn trạng bị biến đổi:
Gợi ý một căn nguyên ung thư (nhất là khi bệnh nhân có khó thở tăng dần), hoặc do lao (ho, sốt, cơ địa già yếu, suy giảm miễn dịch, có tiền sử tiếp xúc với nguồn lây).
Chụp phim X-quang ngực là xét nghiệm cơ bản giúp định hướng chẩn đoán.
♦ Cơn hen phế quản:
Thường dễ chẩn đoán khi tiền sử biết rõ, cơn khó thở xảy ra đột ngột, khó thở ra với ran rít.
Trong cấp cứu ban đầu, vền đề cơ bản là phát hiện và nhận định các dấu hiệu đánh giá mức độ nặng của cơn hen (xem thêm bài hen phế quản).
♦ Phù phổi cấp do tim:
Tiền sử bệnh tim từ trước (bệnh cơ tim do thiếu máu cục bộ, bệnh van tim, bệnh cơ tim).
Cơn khó thở thường xẩy ra vào ban đêm, nghe thấy có ran ẩm ở cả 2 trường phổi, có thể tiến triển nhanh qua các lần khám.
Chụp phim X-quang:
Hình mờ cánh bướm, phù các phế nang lan toả ở cả hai bên, đôi khi thấy các đường Kerley B hay tái phân bố lại mạch máu về phía đỉnh phổi.
Không nên chần chừ xử trí cấp cứu khi chẩn đoán lâm sàng rõ ràng.
♦ Phù phổi cấp tổn thương (ARDS):
Với bệnh cảnh suy hô hấp cấp phối hợp với giảm oxy máu nặng, X-quang phổi có hình ảnh phù phổi kiểu tổn thương (phổi trắng xóa cả hai bên), không có dấu hiệu suy tim trái.
Một số bệnh cảnh cấp tính và nặng gặp trong nhiều tình huống khác nhau dễ gây ARDS bao gồm:
- Tổn thương phổi: bệnh phổi nhiễm khuẩn, hít phải khí độc, dịch vị, đuối nước, đụng dập phổi.
- Bệnh lý ngoài phổi: tình trạng nhiễm khuẩn nặng, viêm tuỵ cấp, đa chấn thương, tắc mạch mỡ...
- Cần chuyển ngay bệnh nhân đến khoa hồi sức để điều trị tích cực bằng các biện pháp chuyên khoa.
♦ Phần lớn các cơn khó thở gặp tại phòng khám cấp cứu là biểu hiện của đợt mất bù cấp của bệnh hen phế quản hoặc BPTNMT:
Tiền sử bệnh nhân bị bệnh lý phế quản phổi tắc nghẽn mạn tính.
Bệnh nhân thường có biểu hiện khó thở ra với ran rít và ran ngáy.
Đo các khí trong máu động mạch là xét nghiệm cơ bản để đánh giá tình trạng suy hô hấp: thường thấy giảm oxy máu nặng, tăng CO2 máu và tăng dự trữ kiềm chứng tỏ có giảm thông khí phế nang mạn tính, pH máu giảm chứng tỏ bệnh nhân đang trong giai đoạn mất bù hô hấp.
Khám lâm sàng phát hiện dấu hiệu suy tim phải (tâm phế mạn) và các yếu tố gây đợt mất bù cấp đặc biệt là bội nhiễm phổi.
Phim X-quang phổi thấy tình trạng giãn phế nang và giúp định hướng nguyên nhân gây đợt mất bù như dấu hiệu nhiễm khuẩn, phù phổi, tràn khí màng phổi.
2.2. Cận lâm sàng
♦ Đo lưu lượng đỉnh, thăm dò chức năng thông khí phổi:
Chẩn đoán xác định các rối loạn thông khí tắc nghẽn hoặc hạn chế.
Làm test hồi phục phế quản để chẩn đoán phân biệt hen phế quản và BPTNMT.
♦ Đo độ bão hòa oxy máu mao mạch qua da (SpO2):
Giúp đánh giá mức độ suy hô hấp của bệnh nhân. Khi SpO2 <90% cần có biện pháp hỗ trợ hô hấp cho bệnh nhân.
♦ Khí máu động mạch:
PaO2, SaO2, PaCO2, nồng độ bicacbonat và pH máu.
Giảm pH máu là một dấu hiệu nặng, tăng CO2 cấp do đợt mất bù cấp hay toan chuyển hoá do thiếu oxy tổ chức.
♦ X-quang phổi:
Xét nghiệm cơ bản để định hướng chẩn đoán, phim X-quang phổi có thể bình thường trong một số bệnh lý cấp tính (nhồi máu phổi), hay rất khó nhận định nếu không có phim cũ để so sánh khi bệnh nhân bị bệnh phổi từ trước.
♦ Điện tim: Xét nghiệm đơn giản, nhanh chóng, cho phép xác định:
- Các dấu hiệu của bệnh tim trái: dày thất trái, dày nhĩ trái, nhồi máu cơ tim cũ.
- Nguyên nhân của đợt suy tim mất bù: bệnh tim thiếu máu cục bộ, rối loạn nhịp tim.
- Dấu hiệu tâm phế mạn (bệnh phổi mạn tính). Dấu hiệu tâm phế cấp (nhồi máu phổi).
♦ Công thức máu:
Thiếu máu nặng có thể gây khó thở.
Đa hồng cầu có thể là hậu quả của tình trạng suy hô hấp mạn tính.
Tăng bạch cầu nếu có biểu hiện nhiễm trùng.
♦ Siêu âm tim:
Đánh giá chức năng tâm thu thất trái, các dấu hiệu giảm vận động, vùng vận động nghịch thường trong nhồi máu cơ tim.
Siêu âm giúp đánh giá độ giãn buồng thất phải, độ dày của thành tim, cấu trúc các van tim.
Xét nghiệm này rất hữu ích khi cần xác định chính xác khó thở có nguồn gốc tim hay phổi để quyết định thái độ điều trị.
♦ Các xét nghiệm đặc hiệu khác:
Được chỉ định tuỳ theo bệnh cảnh lâm sàng, song không phải ở tất cả các cơ sở điều trị đều có thể làm được: chụp xạ hình thông khí - tưới máu phổi (nhồi máu phổi), định lượng D. Dimer (có giá trị dự đoán âm tính rất cao trong nhồi máu phổi), chụp mạch phổi, chụp cắt lớp vi tính ngực...
Cần thảo luận chỉ định làm các xét nghiệm đặc hiệu này với các thầy thuốc chuyên khoa trong từng trường hợp cụ thể.
3. CHẨN ĐOÁN MỨC ĐỘ KHÓ THỞ
Phân loại mức độ khó thở theo NYHA (1997)
- Độ 1: Không hạn chế hoạt động thể lực.
- Độ 2: Khó thở khi làm việc gắng sức nặng trong cuộc sống hàng ngày.
- Độ 3: Khó thở khi gắng sức nhẹ, hạn chế nhiều hoạt động thể lực.
- Độ 4: Khó thở khi gắng sức nhẹ và /hoặc khó thở khi nghỉ.
4. CHẨN ĐOÁN NGUYÊN NHÂN
♦ Bệnh lý hô hấp
- Dị vật đường hô hấp
- Viêm họng, thanh quản do bạch hầu, u hạ họng - thanh quản.
- Khí quản: U khí quản, hẹp khí phế quản, nhuyễn sụn khí phế quản.
- BPTNMT, hen phế quản, giãn phế nang.
- Viêm tiểu phế quản lan tỏa, giãn phế quản.
- Bệnh lý nhu mô phổi:
+ Tổn thương phế nang: phù phổi cấp tổn thương, phù phổi cấp huyết động.
+ Viêm phổi, lao phổi.
+ Bệnh phổi kẽ, xơ phổi lan tỏa.
+ Bệnh phổi nghề nghiệp.
- Bệnh lý mạch máu phổi:
+ Tăng áp động mạch phổi nguyên phát.
+ Nhồi máu phổi.
- Bệnh lý màng phổi:
+ Tràn khí màng phổi.
+ Tràn dịch màng phổi.
+ Dày dính màng phổi.
- Bệnh lý lồng ngực.
+ Chấn thương, di chứng phẫu thuật, dị dạng cột sống bẩm sinh hoặc mắc phải.
♦ Bệnh lý tim mạch
- Suy tim.
- Bệnh lý van tim.
- Viêm, tràn dịch màng ngoài tim.
- Cơn đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim.
♦ Bệnh lý thần kinh, tâm thần
- Liệt cấp tính các cơ hô hấp: bại liệt, ngộ độc.
- Các bệnh thoái hoá thần kinh cơ.
- Tổn thương các trung tâm hô hấp.
- Khó thở do nguyên nhân tâm thần: Đây là chẩn đoán được đặt ra cuối cùng, sau khi đã loại trừ các nguyên nhân khác gây khó thở.
♦ Nguyên nhân khác
- Suy thận urê máu cao.
- Toan chuyển hóa ở bệnh nhân đái tháo đường.
5. XỬ TRÍ KHÓ THỞ
Cần tiến hành các biện pháp cấp cứu ban đầu ngay khi bệnh nhân mới đến bệnh viện.
Trong khi hồi sức hô hấp, cần đánh giá lâm sàng, xét nghiệm, để chẩn đoán nguyên nhân, đánh giá mức độ nặng và có biện pháp xử trí kịp thời.
5.1. Khai thông đường thở
Đánh giá và kiểm soát đường thở của bệnh nhân. Lựa chọn các kỹ thuật tuỳ theo nguyên nhân và mức độ nặng:
- Tư thế nằm đầu cao, tư thế ngồi cổ ưỡn.
- Đặt canuyn Mayo chống tụt lưỡi.
- Hút đờm dãi, hút rửa phế quản nếu có ứ đọng.
- Tư thế nằm nghiêng an toàn nếu có nguy cơ sặc.
- Nghiệm pháp Heimlich nếu nghi ngờ có dị vật đường thở.
- Đặt nội khí quản (hoặc mở khí quản) trong trường hợp nặng: đây là biện pháp hữu hiệu khai thông đường thở cấp cứu.
5.2. Thở O2
Phần lớn các trường hợp bệnh nhân cần bổ sung oxy. Mục tiêu là duy trì SpO2 (SpO2) ≥ 92%. Có nhiều lựa chọn:
- Xông mũi: FiO2 tối đa đạt được xấp xỉ 40% (6 lít/phút).
- Mặt nạ: FiO2 tối đa đạt được xấp xỉ 60% (8 lít/phút).
- Mặt nạ có túi dự trữ: FiO2 tối đa đạt được xấp xỉ 80% (9 lít/phút).
* Chú ý: Với những trường hợp suy hô hấp mạn tính, có tăng CO2 ở bệnh nhân BPTNMT chưa được thông khí nhân tạo cho thở oxy liều thấp (1-2lít/phút). Cần theo dõi: SpO2, khí máu, lâm sàng.
5.3. Thông khí nhân tạo
- Bóp bóng, thổi ngạt: chú ý ưỡn cổ bệnh nhân nếu chưa đặt NKQ.
- Thông khí nhân tạo bằng máy:
- TKNT không xâm nhập qua mặt nạ: CPAP, BiPAP nếu có chỉ định.
- TKNT qua ống nội khí quản/mở khí quản: áp dụng cho các trường hợp suy hô hấp nặng, không đáp ứng với thở oxy và TKNT không xâm nhập.
- Chú ý kiểm soát cho bệnh nhân thở theo máy, theo dõi SpO2 - khí máu động mạch và tình trạng lâm sàng.
5.4. Phát hiện và xử trí nguyên nhân hoặc yếu tố gây khó thở
- Tràn khí màng phổi: mở dẫn lưu hút khí màng phổi.
- Tràn dịch màng phổi, tràn dịch màng tim: chọc tháo dịch màng phổi, màng tim.
- Gãy xương sườn, mảng sườn di động: cố định lại xương sườn.
- Dị vật đường thở, co thắt phế quản, phù nề thanh quản: soi phế quản gắp dị vật, dùng các thuốc giãn phế quản.
- Phù phổi cấp, tăng gánh thể tích: dùng lợi tiểu, thuốc trợ tim...
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Ahmed A., Graber M.A., Dickson E.W. (2011), “Evaluation of the adult with dyspnea in the emergency department”. UpToDate version 19.1.
2. Fishman A.P., Elias J.A., Fishman J.A. (2008), “Fishmans Pulmonary diseases and disorders”, 4th ed, Mc Graw Hill.
3. Mason R.J. (2010), “Murray and Nadel's Textbook of respiratory medicine”, 5th ed, Saunders, Elsevier.
4. Schwartzstein R.M. (2011), “Approach to the patient with dyspnea”, UpToDate version 19.1.
5. Topol E.J., Califf R.M., Isner J. et al. (2002), “Textbook of Cardiovascular Medicine”, 2nd ed, Lippincott Williams & Wilkins.
Khó thở, đôi khi được mô tả là “đói không khí” hoặc hụt hơi (Shortness of Breath) là một vấn đề về hô hấp khá phổ biến.
Trung bình cứ 4 người đến khám bệnh về hô hấp thì có 1 người mắc chứng khó thở.
Triệu chứng này khiến người bệnh luôn trong tình trạng thiếu oxy, mệt mỏi, tức ngực, hô hấp khó khăn, hơi thở đứt quãng.
Các triệu chứng khó thở thường gặp
Một người lớn khỏe mạnh có nhịp hít vào và thở ra ở trạng thái bình thường là 20 lần/phút (khoảng 30.000 lần/ngày).
Trong trường hợp vận động mạnh hoặc bị cảm lạnh, nhịp hít thở sẽ nhanh hoặc chậm hơn nhưng sẽ không cảm thấy cảm giác hụt hơi.
Hãy cảnh giác nếu thấy mình liên tục xuất hiện những biểu hiện sau:
Cảm thấy ngột ngạt hoặc ngạt thở;
Thở gấp;
Tức ngực;
Thở nhanh, nông;
Tim đập nhanh;
Thở khò khè;
Ho.
Nguyên nhân gây khó thở
Trong một số trường hợp, khó thở được coi là hiện tượng bình thường.
Đó là lúc tập thể dục quá sức, leo núi/leo cầu thang quá nhiều hoặc làm việc nặng trong thời gian dài mà không nghỉ ngơi.
Tình trạng này sẽ tự hết sau khi ngưng các hoạt động thể chất kể trên.
Nếu tình trạng xảy ra với tần suất liên tục mà không phải do vận động gắng sức, rất có thể đang bị một bệnh lý nào đó.
Nếu triệu chứng xuất hiện một cách đột ngột, được gọi là khó thở cấp tính.
Nguyên nhân thường là:
Lo lắng, căng thẳng quá độ
Viêm phổi
Nghẹt thở hoặc hít phải dị vật cản trở đường hô hấp
Dị ứng
Thiếu máu
Tiếp xúc với carbon monoxide nồng độ cao
Tụt huyết áp (hạ huyết áp)
Thuyên tắc phổi (một cục máu đông tồn tại trong động mạch đến phổi)
Vỡ phổi
Thoát vị gián đoạn
Bệnh nan y giai đoạn cuối
Nếu một người gặp tình trạng khó hô hấp so với bình thường kéo dài hơn một tháng, tình trạng này sẽ được xếp vào loại mãn tính.
Nguyên nhân có thể do:
Bệnh hen suyễn
Phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD)
Vấn đề tim mạch
Thừa cân – béo phì
Xơ phổi mô kẽ – một bệnh gây sẹo ở mô phổi
Ngoài ra, một số bệnh lý về phổi và tim khác cũng có thể dẫn đến hiện tượng hụt hơi.
Các căn bệnh này bao gồm:
Croup (viêm thanh khí phế quản cấp)
Chấn thương phổi
Ung thư phổi
Lao phổi
Viêm màng phổi (tình trạng viêm ở các mô xung quanh phổi)
Phù phổi (xảy ra khi quá nhiều chất lỏng tích tụ trong phổi)
Tăng huyết áp động mạch phổi
Bệnh sarcoidosis (các cụm tế bào viêm phát triển trong phổi)
Bệnh cơ tim (viêm cơ tim, giãn cơ tim…)
Rối loạn nhịp tim
Bệnh lý suy tim
Bệnh mạch vành
Viêm màng ngoài tim (tình trạng các mô bao quanh tim bị viêm).
Covid-19
Hụt hơi khó thở hậu Covid
Đối tượng dễ mắc chứng khó thở
Bên cạnh những người đang mắc các bệnh lý về tim và phổi, các đối tượng sau đây dễ có nguy cơ mắc bệnh:
1. Phụ nữ mang thai
Khó thở nhẹ là triệu chứng rất thường khi mang thai.
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến hiện tượng này:
Thai phụ thở nhanh hơn do sự gia tăng của hormone progesterone (loại hormone chỉ tiết ra trong thai kỳ), tim phải làm việc nhiều hơn khiến mẹ cảm thấy khó thở mệt mỏi, thể tích phổi giảm đi vào cuối thai kỳ…
2. Người mắc bệnh lý mạn tính
Chứng khó thở có thể ghé thăm khi bệnh nhân đang trải qua giai đoạn phát triển của một số bệnh lý, chẳng hạn như khó thở ở người bệnh đái tháo đường, ung thư, bệnh về gan, thận…
3. Trẻ sơ sinh
Các bệnh lý đường hô hấp trên gây ra trạng thái khó thở cấp tính là một cấp cứu nhi khoa tương đối phổ biến.
Dị tật đường thở, hít phải dị vật và viêm nắp thanh quản cũng là các nguyên nhân phổ biến gây khó thở ở trẻ sơ sinh.
Ghi chú:
Nhịp thở của trẻ sơ sinh thường nhanh hơn người trưởng thành.
Thông thường, trẻ sơ sinh hít thở từ 30 – 60 lần/phút, và chậm lại 20 lần/phút khi ngủ.
Trẻ 6 tháng tuổi thì nhịp thở bình thường sẽ giảm xuống còn 25 – 40 lần/phút.
Phương pháp chẩn đoán
Bác sĩ có thể chẩn đoán dựa trên việc khám sức khỏe toàn diện cho người bệnh, cùng với mô tả đầy đủ về các triệu chứng mà họ gặp phải.
Cần cho bác sĩ biết về tần suất xuất hiện chứng khó thở, mỗi lần kéo dài bao lâu và mức độ.
Ngoài việc thăm khám, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện một số kiểm tra cận lâm sàng sau nhằm tìm ra nguyên nhân gây bệnh:
Chụp X-quang ngực và chụp cắt lớp (CT scanner):
Để chẩn đoán cụ thể hơn về tình trạng bệnh, đồng thời đánh giá sức khỏe tim, phổi và các hệ thống liên quan.
Điện tâm đồ (ECG):
Nhằm xác định bất kỳ dấu hiệu nào của cơn đau tim hoặc các vấn đề về tim khác.
Xét nghiệm đo xoắn ốc:
Để đo luồng không khí và dung tích phổi của bệnh nhân, từ đó xác định các vấn đề về hô hấp.
Xét nghiệm máu:
Giúp xem xét mức độ oxy trong máu cũng như khả năng vận chuyển oxy của máu.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Đôi khi, khó thở có thể là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý nguy hiểm.
Cần đi khám ngay khi gặp phải bất kỳ triệu chứng nào sau đây:
Tình trạng xảy ra trong thời gian dài không rõ nguyên nhân;
Khó thở khởi phát đột ngột nhưng rất nghiêm trọng;
Mất khả năng hoạt động do khó hô hấp;
Đau tức ngực;
Buồn nôn;
Khó hoặc không thở được khi nằm;
Sưng bàn chân và mắt cá chân;
Sốt, ớn lạnh và ho;
Thở khò khè.
Biến chứng
Khó thở là kết quả của tình trạng thiếu oxy hoặc giảm oxy trong máu, tức là mức oxy trong máu thấp.
Chủ quan với tình trạng này mà không có biện pháp điều trị nào, não sẽ không được cung cấp đủ oxy để hoạt động trong thời gian dài, dẫn đến hiện tượng suy giảm nhận thức tạm thời hoặc vĩnh viễn.
Một loạt biến chứng nguy hiểm khác như tổn thương não, hoại tử não, đột quỵ…
Phương pháp điều trị
Để điều trị dứt điểm, bạn cần điều chỉnh lối sống, trước khi tiến hành các biện pháp can thiệp y khoa. Cụ thể:
1. Có chế độ ăn uống và tập luyện hợp lý
Nếu thừa cân – béo phì và lười vận động là nguyên nhân khiến khó thở, hãy hướng đến thực đơn ăn uống lành mạnh hơn và tập thể dục thường xuyên nhằm đưa cân nặng trở về giới hạn bình thường.
Trong trường hợp bị một bệnh lý mạn tính, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn về chế độ dinh dưỡng – vận động phù hợp.
2. Phục hồi chức năng phổi
Nếu bị bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) và các vấn đề về phổi khác, cần được chăm sóc bởi các bác sĩ chuyên khoa phổi.
Có thể phải thở oxy để cải thiện; hoặc tiến hành liệu trình “Phục hồi chức năng phổi”.
Đây là chương trình “tập thể dục cho phổi”, qua đó chuyên gia sẽ hướng dẫn về kỹ thuật thở nhằm giúp phổi hoạt động hiệu quả hơn.
3. Phục hồi chức năng tim
Nếu nguyên nhân dẫn tới khó thở liên quan đến tim mạch, nghĩa là tim quá yếu, không thể bơm đủ lượng máu mang oxy cung cấp cho các bộ phận trong cơ thể.
Khi đó, phục hồi chức năng tim có thể giúp kiểm soát chứng suy tim và các bệnh lý tim mạch khác.
Trong những trường hợp suy tim nghiêm trọng, bác sĩ sẽ chỉ định sử dụng máy bơm nhân tạo để đảm nhận nhiệm vụ bơm máu của tim bị suy yếu.
Phòng tránh khó thở bằng cách nào?
Để ngăn ngừa tình trạng khó thở, cần điều chỉnh lối sống và tập luyện các thói quen có lợi như:
Không hút thuốc lá:
Nếu không hút thuốc, đừng bao giờ đụng đến nó.
Nếu đã hút thuốc nhiều năm, hãy lập tức cai thuốc lá ngay.
Không bao giờ là quá muộn, sức khỏe phổi và tim sẽ bắt đầu cải thiện trong vòng vài giờ sau khi hút điếu thuốc cuối cùng.
Ô nhiễm môi trường và các hóa chất độc hại trong không khí cũng có thể dẫn đến các vấn đề về hô hấp.
Tập thói quen đeo khẩu trang mỗi khi ra đường.
Sử dụng khẩu trang để lọc các chất gây kích ứng phổi, và đảm bảo nơi làm việc luôn sạch sẽ, thông thoáng.
Duy trì cân nặng hợp lý sẽ giúp tránh được một số vấn đề sức khỏe ở đường hô hấp
TIP
Khó thở không phải là bệnh mà nó là triệu chứng bệnh phổ biến liên quan đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Biểu hiện này tồn tại dưới dạng cấp tính hoặc mãn tính.
1. Viêm phổi
Viêm phổi đại diện cho một dạng nhiễm trùng phổi.
Các vi sinh vật như vi khuẩn, virus hoặc nấm có thể là nguyên nhân gây bệnh.
Viêm phổi có thể ảnh hưởng xấu đến tính mạng người bệnh.
Trẻ em dưới 2 tuổi và người lớn trên 65 tuổi đều có khả năng gặp phải tình trạng nặng hơn. Những người hút thuốc lá hoặc lạm dụng rượu bia có nguy cơ cao bị viêm phổi.
Các triệu chứng viêm phổi bao gồm ho, khó thở, sốt, thở dốc, mệt mỏi, đau ngực, buồn nôn và tiêu chảy.
Cùng với đó là các biến chứng như áp xe phổi, vi khuẩn trong máu, hoặc tụ dịch màng phổi.
2. Hen suyễn
Là dạng phổi mãn tính do viêm và hẹp đường thở.
Việc đường dẫn khí bị viêm gây ra tình trạng chất nhầy được sản sinh.
Mức độ nghiêm trọng của bệnh hen có thể được phân loại là không liên tục, nhẹ, liên tục hoặc nghiêm trọng.
Các triệu chứng bao gồm ho, khó thở, thở khò khè và hơi thở gấp.
Không có cách nào để hoàn toàn điều trị hen suyễn nhưng bệnh có thể được kiểm soát hiệu quả bằng thuốc.
3. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính hay COPD là một dạng tiến triển của bệnh phổi.
COPD khiến cho không khí vào và ra khỏi phổi trở nên khó khăn.
Các triệu chứng của COPD có thể bao gồm ho với lượng lớn chất nhầy, hơi thở gấp, khó thở, thở khò khè, mệt mỏi và giảm cân.
Người bị bệnh nặng có thể được chữa trị thông qua các phương pháp giải phẫu làm giảm thể tích phổi hoặc cấy ghép phổi.
4. Ung thư phổi
Ung thư phổi là việc các tế bào bất thường phát triển không kiểm soát trong mô phổi.
Đây là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư.
Có hai loại ung thư phổi chính:
Ung thư phổi tế bào không nhỏ và ung thư tế bào nhỏ.
Tế bào nhỏ là nguyên nhân phần lớn gây ung thư phổi (khoảng 85%), ung thư tuyến tụy, ung thư biểu mô tế bào vảy .
Ung thư tuyến tiền cũng nằm trong những dạng phổ biến nhất của bệnh.
Các triệu chứng của ung thư phổi có thể bao gồm khó thở, hơi thở ngắn, ho dai dẳng, thở khò khè, hơi thở gấp, đau ngực, khàn tiếng, ho ra máu, đau xương và sụt cân.
Việc điều trị bệnh có thể bao gồm một hoặc nhiều lựa chọn như phẫu thuật, hóa trị hoặc xạ trị.
5. Tràn khí màng phổi
Đây là một triệu chứng liên quan đến sự xuất hiện không bình thường của không khí giữa phổi và màng phổi.
Tình trạng này gây ra sự suy giảm chức năng một phần hoặc hoàn toàn ở phổi.
Tràn khí phổi có thể là do chấn thương ngực (hoại tử hoặc bị đâm), bệnh phổi hoặc do các dụng cụ hỗ trợ hít thở.
Những người hút thuốc lá và những người được chẩn đoán mắc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) hoặc hội chứng suy giảm miễn dịch (AIDS) có nguy cơ gặp phải tình trạng tràn khí màng phổi.
Các triệu chứng của tràn khí màng phổi có thể bao gồm hơi thở ngắn, đổ mồ hôi nhiều và đau ngực đột ngột.
Các cá nhân được chẩn đoán tràn khí màng phổi nên tránh đi máy bay hoặc lặn sâu cho đến khi hết bệnh.
6. Thuyên tắc phổi
Thuyên tắc phổi chỉ tình trạng trong phổi có máu đông và gây tắc nghẽn động mạch phổi. Nguyên nhân chính của tắc mạch phổi là huyết khối tĩnh mạch sâu.
Các yếu tố làm tăng nguy cơ cho sự phát triển bệnh tắc mạch phổi bao gồm ung thư, gãy xương hông hoặc chân, béo phì.
Các triệu chứng nghẽn mạch phổi có thể bao gồm hơi thở ngắn, lo lắng, đau ngực, ho ra máu và sưng tấy bắp chân.
Thuyên tắc phổi có thể đe dọa tính mạng và được xem là trường hợp nguy hiểm.
7. Thiếu máu
Thiếu máu là nguyên nhân nổi bật gây khó thở khi nồng độ hemoglobin xuống thấp hơn 8-10 g/dl.
Nếu hemoglobin tiếp tục hạ thấp, khó thở sẽ càng trở nên rõ rệt.
Sự liên quan này rõ nét nhất trong tình trạng thiếu máu cấp.
Nhiều cơ chế bù trừ sẽ khiến cảm giác khó thở của bệnh nhân thiếu máu mạn bớt rõ ràng hơn.
Thiếu máu là do thiếu hụt các tế bào hồng cầu bình thường trong máu.
Việc chảy, giảm sản xuất máu có thể gây ra sự thiếu hụt hồng cầu.
Chức năng của các tế bào hồng cầu là mang oxy đến các tế bào và các mô của cơ thể.
Tác dụng của chứng thiếu máu có thể từ nhẹ đến nặng.
Thiếu máu do thiếu sắt là loại phổ biến nhất.
Triệu chứng thiếu máu có thể bao gồm khó thở, hơi thở ngắn, mệt mỏi, chóng mặt, da nhợt nhạt và đau ngực.
Bệnh có nhiều nguyên nhân gây ra bao gồm chảy máu, suy dinh dưỡng, thiếu chất sắt, bệnh thận và rối loạn di truyền.
Thiếu máu có thể điều trị dễ dàng, nhưng cũng gây tử vong nếu không được quan tâm đúng mức.
8. Bệnh lý tim mạch
Bệnh lý tim mạch là nguyên nhân nổi bật gây khó thở.
Trong nhiều trường hợp, bệnh nền khá rõ rệt như trong phù phổi hoặc nhồi máu cơ tim cấp.
Ở những tình huống khác, nguyên nhân có thể sẽ ít rõ ràng hơn, như đối với trường hợp thông liên nhĩ hoặc hẹp 2 lá giai đoạn đầu.
Đặc biệt ở những bệnh nhân đái tháo đường, tình trạng thiếu máu cơ tim do bệnh lý mạch vành có thể biểu hiện bằng những đợt khó thở gián đoạn không kèm theo đau ngực.
Suy tim mạn là một nguyên nhân phức tạp gây khó thở, do các than phiền của người bệnh thường chậm kết thúc ngay cả sau khi đã được điều trị tương đối đầy đủ.
Trong những trường hợp này, người thầy thuốc cần đánh giá lại hiệu quả điều trị và tìm thêm những nguyên nhân khác như thiếu máu hoặc nhồi máu phổi.
Khó thở là một trong các triệu chứng của bệnh nhân suy tim mạn.
9. Rối loạn lo âu tổng quát
Rối loạn lo âu tổng quát là một dạng bệnh về tinh thần.
Bệnh thường gặp ở lứa tuổi 30-40, nữ nhiều hơn nam.
Bệnh đặc trưng bởi sự lo lắng hoặc lo âu liên tục và thường xuyên cản trở các hoạt động sinh hoạt hàng ngày.
Các bệnh nhân khó thở do căn nguyên tâm lý thường biểu lộ sự lo âu căng thẳng cùng các triệu chứng tăng thông khí và than phiền về thị giác, chóng mặt, ngất xỉu, tê, châm chích quanh miệng và các ngón tay.
Các triệu chứng của rối loạn lo âu tổng quát có thể là lo lắng quá mức, hơi thở gấp, khó chịu, mệt mỏi, khó ngủ, buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy.
10. Viêm màng phổi
Viêm màng phổi, hay còn được gọi là viêm phổi, chỉ tình trạng có màng đôi lót bên trong khoang ngực và xung quanh phổi.
Các nguyên nhân gây viêm màng phổi khác bao gồm nhiễm trùng, ung thư, suy tim sung huyết, nghẽn mạch phổi, một số loại thuốc nhất định, tràn khí màng phổi và các bệnh tự miễn dịch (viêm khớp dạng thấp, lupus).
Một biến chứng thường gặp là sự tích tụ dịch dư thừa giữa các lớp màng phổi, được gọi là tràn dịch màng phổi.
Triệu chứng chính của bệnh viêm màng phổi là khó thở, đau ngực khi thở, hụt hơi, ho, sốt, đau vai hoặc lưng.
11. U hạt
U hạt là tình trạng phát triển của các cụm tế bào viêm trong nhiều cơ quan khác nhau của cơ thể người.
Bệnh có thể ảnh hưởng đến bất kỳ đâu nhưng thường tác động đến phổi.
Vẫn chưa có nguyên nhân của u hạt nhưng các nhà nghiên cứu tin rằng đó có thể là phản ứng của hệ thống miễn dịch của cơ thể với chất lạ.
Các yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng phát triển u hạt bao gồm bệnh nhân thuộc giới tính nữ, tiền sử bệnh của gia đình.
Các triệu chứng của u hạt là ho, khó thở, hơi thở gấp, thở khò khè, sốt, mệt mỏi, giảm cân, đau khớp, phát ban da, đau ngực, động kinh và mất thị giác.
12. Bệnh lao
Bệnh lao là một bệnh truyền nhiễm rất mạnh, chủ yếu ảnh hưởng đến phổi.
Các trường hợp mắc bệnh lao có thể gặp các triệu chứng như sốt, mệt mỏi, hơi thở gấp, ho ra máu, đổ mồ hôi vào ban đêm và giảm cân.
Những tác nhân gây ra các bệnh ở đường hô hấp luôn tồn tại xung quanh chúng ta.
Nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào trong việc hô hấp, nên đến khám bác sĩ ngay để được chẩn đoán và điều trị bệnh kịp thời.
Khó thở là triệu chứng thường gặp nhất khi xử lý các trường hợp bệnh lý tim phổi.
Triệu chứng này hoàn toàn chủ quan và hay thay đổi.
Bằng một phương pháp tiếp cận tinh tế, từng bước, bắt đầu từ việc khai thác bệnh sử và thăm khám lâm sàng kỹ lưỡng cùng các xét nghiệm phù hợp để kiểm tra sẽ đưa đến chẩn đoán chính xác trong đa số trường hợp.
Các trường hợp khó thở chưa giải thích được sau những biện pháp đánh giá thường quy cần được giới thiệu đến bác sĩ chuyên khoa.
HƯỚNG DẪN CHẨN ĐOÁN VÀ XỬ TRÍ KHÓ THỞ
1. ĐẠI CƯƠNG
Khó thở là cảm giác chủ quan của người bệnh.
Bệnh nhân cảm thấy thở không bình thường, không thoải mái khi hít thở.
Đối với các thầy thuốc lâm sàng, triệu chứng khó thở khá thường gặp, đôi khi rất khó khăn trong chẩn đoán và điều trị, đặc biệt đối với những bệnh nhân có cơn khó thở cấp tính, nặng.
Trong khi xử trí cấp cứu khó thở các thầy thuốc lâm sàng cần hết sức lưu ý các nguyên nhân có thể đe doạ tính mạng của bệnh nhân, bao gồm: tắc nghẽn đường dẫn khí, bệnh lý hô hấp, bệnh lý tim mạch, thần kinh - tâm thần...
2. Chẩn đoán
2.1. Lâm sàng
♦ Hỏi bệnh
- Hỏi tiền sử bản thân: hút thuốc lá, mắc các bệnh hô hấp mạn tính (BPTNMT, hen phế quản, giãn phế quản), bệnh tim mạch (tăng huyết áp, suy tim), bệnh dị ứng (dị ứng thời tiết, dị ứng thuốc, thức ăn).
- Cơn khó thở xuất hiện đột ngột hay từ từ.
- Tiến triển của cơn khó thở:
Liên tục hay từng cơn, liên quan đến nhịp ngày đêm hay theo mùa.
- Hoàn cảnh xuất hiện:
Lúc nghỉ ngơi hay khi gắng sức, mức độ gắng sức làm xuất hiện khó thở.
- Diễn biến cơn khó thở:
Cấp tính, mạn tính hoặc tái phát nhiều lần.
- Khó thở thay đổi theo tư thế bệnh nhân:
Khó thở khi nằm, khi thay đổi từ tư thế nằm sang tư thế ngồi hoặc đứng.
- Biến đổi theo các yếu tố môi trường:
Khí hậu, nơi ở, nơi làm việc
- Khó thở lúc hít vào hay thở ra hay khó thở cả hai thì.
- Phát hiện những yếu tố làm cho cơn khó thở nặng thêm (hút thuốc lá, dị nguyên, bụi khói) hoặc các yếu tố làm khó thở giảm đi: tư thế bệnh nhân (nằm đầu cao, tư thế ngồi) hoặc do dùng thuốc (thuốc giãn phế quản, thuốc lợi tiểu, thuốc trợ tim...).
- Triệu chứng kèm theo khác:
Đau ngực, ho, khạc đờm, đánh trống ngực, tiếng thở rít, tiếng ngáy lúc ngủ. Sốt, mệt mỏi, sút cân, rối loạn ý thức, tâm thần.
♦ Khám lâm sàng
- Quan sát kiểu thở, thể trạng, tư thế bệnh nhân giúp chẩn đoán nguyên nhân khó thở.
- Biến dạng lồng ngực:
+ Lồng ngực hình thùng: khí phế thũng, BPTNMT, hen phế quản.
+ Lồng ngực không cân đối: Lồng ngực bên bệnh bị lép, khoang liên sườn hẹp do xẹp phổi. Lồng ngực vồng lên ở 1 bên, xương sườn nằm ngang, khoang liên sườn giãn rộng do tràn dịch màng phổi hoặc tràn khí màng phổi nhiều.
+ Biến dạng lồng ngực do gù vẹo cột sống hoặc lồng ngực hình ngực gà.
- Đếm tần số thở:
Bình thường tần số thở 16-20 lần/phút.
Nếu tần số thở > 20 lần/phút là có khó thở nhanh nếu tần số thở < 16 lần/phút được gọi là khó thở chậm.
- Rối loạn nhịp thở:
+ Khó thở kiểu Kuss maul: Bốn thì: Hít vào - Nghỉ - Thở ra - Nghỉ
+ Khó thở kiểu Cheynes- stokes: thở nhanh, cường độ thở tăng dần, sau đó cường độ thở giảm dần rồi nghỉ.
♦ Dấu hiệu lâm sàng của suy hô hấp - suy tuần hoàn cấp
- Tím môi, đầu chi, hoặc tím toàn thân.
- Rối loạn ý thức: ngủ gà, lú lẫn, hôn mê, hoặc kích thích, vật vã.
- Co kéo các cơ hô hấp phụ:
Co kéo các cơ liên sườn, rút lõm hố trên đòn, hõm ức.
Hô hấp nghịch thường với sự di động ngược chiều của cơ ngực và bụng trong thì hít vào.
- Rối loạn nhịp tim:
Nhịp tim nhanh chậm không đều, khi nhịp tim chậm có thể là triệu chứng báo hiệu sắp ngừng tim.
- Tụt HA, có dấu hiệu sốc: nổi vân tím, vã mồ hôi, đầu chi lạnh.
- Co kéo cơ hô hấp và có tiếng rít khi hít vào có thể là bằng chứng của tắc nghẽn đường thở ở cao: dị vật, viêm nắp thanh quản...
- Khó thở thì thở ra gợi ý có tắc nghẽn phế quản.
♦ Kiểu xuất hiện tình trạng khó thở
- Đột ngột: dị vật đường thở, nhồi máu phổi, tràn khí màng phổi.
- Tiến triển nhanh: phù phổi cấp, cơn hen phế quản, viêm nắp thanh quản, viêm phổi.
- Khó thở tăng dần: U phổi gây tắc nghẽn phế quản, tràn dịch màng phổi, suy tim trái.
♦ Hoàn cảnh xuất hiện khó thở
- Khó thở khi nằm:
Gợi ý phù phổi cấp, suy tim trái, nhưng cũng có thể gặp trong BPTNMT, hen phế quản, liệt cơ hoành, cổ trướng.
- Khó thở khi đứng hay nằm về một phía:
Khó thở loại này hiếm gặp hơn, nguyên nhân thường do tắc nghẽn, thay đổi tỷ lệ thông khí /tưới máu liên quan với tư thế, tràn dịch màng phổi.
- Khó thở kịch phát (hen, phù phổi cấp), nhất là khó thở về đêm (phù phổi cấp).
- Khi gắng sức: suy tim trái, hen gắng sức, BPTNMT, tâm phế mạn...
- Chỉ xuất hiện khi nghỉ ngơi: thường gợi ý nguyên nhân cơ năng.
- Khó thở khi ăn: sặc, hít phải dị vật.
♦ Khó thở thanh quản
- Chẩn đoán dựa vào:
Khó thở khi hít vào, co kéo cơ hô hấp phụ, đôi khi có tiếng thở rít, khàn tiếng hoặc mất tiếng.
- Tìm các dấu hiệu nặng trên lâm sàng:
Dấu hiệu suy hô hấp cấp, kiệt sức, bệnh nhân phải ở tư thế ngồi.
- Bệnh cảnh lâm sàng trên có thể do:
+ Dị vật đường thở: xẩy ra khi đang ăn, trên một người cao tuổi.
+ Viêm sụn nắp thanh quản do nhiễm khuẩn.
+ Phù Quinke: bệnh cảnh dị ứng.
+ Do u: khó thở tăng dần ở bệnh nhân trung niên, nghiện thuốc lá.
+ Chấn thương thanh quản.
+ Di chứng của thủ thuật đặt nội khí quản hay mở khí quản.
♦ Khó thở kết hợp với đau ngực có thể do
- Nhồi máu phổi:
Lâm sàng bệnh nhân có thể có dấu hiệu viêm tắc tĩnh mạch chi.
Bệnh nhân có đau ngực kèm theo ho ra máu, có thể có sốt.
Xét nghiệm cần làm cấp cứu bao gồm điện tim, X-quang phổi, khí máu động mạch, định lượng D-dimer cung cấp những bằng chứng định hướng hay loại trừ chẩn đoán nhồi máu phổi trước khi quyết định chỉ định các thăm dò hình ảnh chuyên sâu: chụp MSCT có tái tạo 3D động mạch phổi, xạ hình thông khí tưới máu phổi.
- Suy thất trái phối hợp với bệnh tim thiếu máu cục bộ:
Tìm kiếm các dấu hiệu thiếu máu cục bộ trên điện tim (thay đổi của ST và T).
- Tràn khí màng phổi tự phát:
Đau ngực đột ngột, thường xảy ra ở người trẻ tuổi.
Khám lâm sàng có tam chứng Gaillard.
Chẩn đoán dựa trên phim chụp X-quang phổi thẳng.
- Viêm màng phổi:
Chẩn đoán dựa trên đặc điểm của đau ngực (có thể không đặc hiệu): đau tăng lên khi ho khi hắt hơi hoặc khi hít thở.
Khám lâm sàng giai đoan đầu có thể có tiếng cọ màng phổi, giai đoạn sau có hội chứng ba giảm.
Xác định chẩn đoán bằng chụp phim X-quang ngực thẳng và nghiêng.
♦ Nếu có sốt kèm theo phải hướng đến các nguyên nhân nhiễm trùng
- Viêm phổi:
Nghe thấy ran ẩm, ran nổ khu trú với tiếng thổi ống, đôi khi bệnh nhân khạc đờm mủ.
Chụp phim X-quang phổi là xét nghiệm cơ bản để khẳng định chẩn đoán và có thể giúp chẩn đoán nguyên nhân: viêm phổi thuỳ do phế cầu khuẩn, bệnh phổi kẽ, lao phổi...
- Tràn mủ màng phổi:
Khó thở tăng dần, ho khạc đờm mủ, khó thở.
Chụp X-quang phổi thấy hình tràn dịch màng phổi.
Chọc dò màng phổi thấy mủ.
- Các bệnh phổi nhiễm trùng khác:
Áp xe phổi, đợt bội nhiễm của các bệnh phổi mạn tính:
Giãn phế quản bội nhiễm, đợt cấp BPTNMT do bội nhiễm.
♦ Rối loạn ý thức hoặc có các bệnh lý thần kinh:
Gợi ý tới khả năng bệnh nhân bị viêm phổi do hít phải.
Cần khẳng định bằng phim X-quang và tốt nhất phải nội soi phế quản bằng ống soi mềm để hút dịch và gắp dị vật.
♦ Toàn trạng bị biến đổi:
Gợi ý một căn nguyên ung thư (nhất là khi bệnh nhân có khó thở tăng dần), hoặc do lao (ho, sốt, cơ địa già yếu, suy giảm miễn dịch, có tiền sử tiếp xúc với nguồn lây).
Chụp phim X-quang ngực là xét nghiệm cơ bản giúp định hướng chẩn đoán.
♦ Cơn hen phế quản:
Thường dễ chẩn đoán khi tiền sử biết rõ, cơn khó thở xảy ra đột ngột, khó thở ra với ran rít.
Trong cấp cứu ban đầu, vền đề cơ bản là phát hiện và nhận định các dấu hiệu đánh giá mức độ nặng của cơn hen (xem thêm bài hen phế quản).
♦ Phù phổi cấp do tim:
Tiền sử bệnh tim từ trước (bệnh cơ tim do thiếu máu cục bộ, bệnh van tim, bệnh cơ tim).
Cơn khó thở thường xẩy ra vào ban đêm, nghe thấy có ran ẩm ở cả 2 trường phổi, có thể tiến triển nhanh qua các lần khám.
Chụp phim X-quang:
Hình mờ cánh bướm, phù các phế nang lan toả ở cả hai bên, đôi khi thấy các đường Kerley B hay tái phân bố lại mạch máu về phía đỉnh phổi.
Không nên chần chừ xử trí cấp cứu khi chẩn đoán lâm sàng rõ ràng.
♦ Phù phổi cấp tổn thương (ARDS):
Với bệnh cảnh suy hô hấp cấp phối hợp với giảm oxy máu nặng, X-quang phổi có hình ảnh phù phổi kiểu tổn thương (phổi trắng xóa cả hai bên), không có dấu hiệu suy tim trái.
Một số bệnh cảnh cấp tính và nặng gặp trong nhiều tình huống khác nhau dễ gây ARDS bao gồm:
- Tổn thương phổi: bệnh phổi nhiễm khuẩn, hít phải khí độc, dịch vị, đuối nước, đụng dập phổi.
- Bệnh lý ngoài phổi: tình trạng nhiễm khuẩn nặng, viêm tuỵ cấp, đa chấn thương, tắc mạch mỡ...
- Cần chuyển ngay bệnh nhân đến khoa hồi sức để điều trị tích cực bằng các biện pháp chuyên khoa.
♦ Phần lớn các cơn khó thở gặp tại phòng khám cấp cứu là biểu hiện của đợt mất bù cấp của bệnh hen phế quản hoặc BPTNMT:
Tiền sử bệnh nhân bị bệnh lý phế quản phổi tắc nghẽn mạn tính.
Bệnh nhân thường có biểu hiện khó thở ra với ran rít và ran ngáy.
Đo các khí trong máu động mạch là xét nghiệm cơ bản để đánh giá tình trạng suy hô hấp: thường thấy giảm oxy máu nặng, tăng CO2 máu và tăng dự trữ kiềm chứng tỏ có giảm thông khí phế nang mạn tính, pH máu giảm chứng tỏ bệnh nhân đang trong giai đoạn mất bù hô hấp.
Khám lâm sàng phát hiện dấu hiệu suy tim phải (tâm phế mạn) và các yếu tố gây đợt mất bù cấp đặc biệt là bội nhiễm phổi.
Phim X-quang phổi thấy tình trạng giãn phế nang và giúp định hướng nguyên nhân gây đợt mất bù như dấu hiệu nhiễm khuẩn, phù phổi, tràn khí màng phổi.
2.2. Cận lâm sàng
♦ Đo lưu lượng đỉnh, thăm dò chức năng thông khí phổi:
Chẩn đoán xác định các rối loạn thông khí tắc nghẽn hoặc hạn chế.
Làm test hồi phục phế quản để chẩn đoán phân biệt hen phế quản và BPTNMT.
♦ Đo độ bão hòa oxy máu mao mạch qua da (SpO2):
Giúp đánh giá mức độ suy hô hấp của bệnh nhân. Khi SpO2 <90% cần có biện pháp hỗ trợ hô hấp cho bệnh nhân.
♦ Khí máu động mạch:
PaO2, SaO2, PaCO2, nồng độ bicacbonat và pH máu.
Giảm pH máu là một dấu hiệu nặng, tăng CO2 cấp do đợt mất bù cấp hay toan chuyển hoá do thiếu oxy tổ chức.
♦ X-quang phổi:
Xét nghiệm cơ bản để định hướng chẩn đoán, phim X-quang phổi có thể bình thường trong một số bệnh lý cấp tính (nhồi máu phổi), hay rất khó nhận định nếu không có phim cũ để so sánh khi bệnh nhân bị bệnh phổi từ trước.
♦ Điện tim: Xét nghiệm đơn giản, nhanh chóng, cho phép xác định:
- Các dấu hiệu của bệnh tim trái: dày thất trái, dày nhĩ trái, nhồi máu cơ tim cũ.
- Nguyên nhân của đợt suy tim mất bù: bệnh tim thiếu máu cục bộ, rối loạn nhịp tim.
- Dấu hiệu tâm phế mạn (bệnh phổi mạn tính). Dấu hiệu tâm phế cấp (nhồi máu phổi).
♦ Công thức máu:
Thiếu máu nặng có thể gây khó thở.
Đa hồng cầu có thể là hậu quả của tình trạng suy hô hấp mạn tính.
Tăng bạch cầu nếu có biểu hiện nhiễm trùng.
♦ Siêu âm tim:
Đánh giá chức năng tâm thu thất trái, các dấu hiệu giảm vận động, vùng vận động nghịch thường trong nhồi máu cơ tim.
Siêu âm giúp đánh giá độ giãn buồng thất phải, độ dày của thành tim, cấu trúc các van tim.
Xét nghiệm này rất hữu ích khi cần xác định chính xác khó thở có nguồn gốc tim hay phổi để quyết định thái độ điều trị.
♦ Các xét nghiệm đặc hiệu khác:
Được chỉ định tuỳ theo bệnh cảnh lâm sàng, song không phải ở tất cả các cơ sở điều trị đều có thể làm được: chụp xạ hình thông khí - tưới máu phổi (nhồi máu phổi), định lượng D. Dimer (có giá trị dự đoán âm tính rất cao trong nhồi máu phổi), chụp mạch phổi, chụp cắt lớp vi tính ngực...
Cần thảo luận chỉ định làm các xét nghiệm đặc hiệu này với các thầy thuốc chuyên khoa trong từng trường hợp cụ thể.
3. CHẨN ĐOÁN MỨC ĐỘ KHÓ THỞ
Phân loại mức độ khó thở theo NYHA (1997)
- Độ 1: Không hạn chế hoạt động thể lực.
- Độ 2: Khó thở khi làm việc gắng sức nặng trong cuộc sống hàng ngày.
- Độ 3: Khó thở khi gắng sức nhẹ, hạn chế nhiều hoạt động thể lực.
- Độ 4: Khó thở khi gắng sức nhẹ và /hoặc khó thở khi nghỉ.
4. CHẨN ĐOÁN NGUYÊN NHÂN
♦ Bệnh lý hô hấp
- Dị vật đường hô hấp
- Viêm họng, thanh quản do bạch hầu, u hạ họng - thanh quản.
- Khí quản: U khí quản, hẹp khí phế quản, nhuyễn sụn khí phế quản.
- BPTNMT, hen phế quản, giãn phế nang.
- Viêm tiểu phế quản lan tỏa, giãn phế quản.
- Bệnh lý nhu mô phổi:
+ Tổn thương phế nang: phù phổi cấp tổn thương, phù phổi cấp huyết động.
+ Viêm phổi, lao phổi.
+ Bệnh phổi kẽ, xơ phổi lan tỏa.
+ Bệnh phổi nghề nghiệp.
- Bệnh lý mạch máu phổi:
+ Tăng áp động mạch phổi nguyên phát.
+ Nhồi máu phổi.
- Bệnh lý màng phổi:
+ Tràn khí màng phổi.
+ Tràn dịch màng phổi.
+ Dày dính màng phổi.
- Bệnh lý lồng ngực.
+ Chấn thương, di chứng phẫu thuật, dị dạng cột sống bẩm sinh hoặc mắc phải.
♦ Bệnh lý tim mạch
- Suy tim.
- Bệnh lý van tim.
- Viêm, tràn dịch màng ngoài tim.
- Cơn đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim.
♦ Bệnh lý thần kinh, tâm thần
- Liệt cấp tính các cơ hô hấp: bại liệt, ngộ độc.
- Các bệnh thoái hoá thần kinh cơ.
- Tổn thương các trung tâm hô hấp.
- Khó thở do nguyên nhân tâm thần: Đây là chẩn đoán được đặt ra cuối cùng, sau khi đã loại trừ các nguyên nhân khác gây khó thở.
♦ Nguyên nhân khác
- Suy thận urê máu cao.
- Toan chuyển hóa ở bệnh nhân đái tháo đường.
5. XỬ TRÍ KHÓ THỞ
Cần tiến hành các biện pháp cấp cứu ban đầu ngay khi bệnh nhân mới đến bệnh viện.
Trong khi hồi sức hô hấp, cần đánh giá lâm sàng, xét nghiệm, để chẩn đoán nguyên nhân, đánh giá mức độ nặng và có biện pháp xử trí kịp thời.
5.1. Khai thông đường thở
Đánh giá và kiểm soát đường thở của bệnh nhân. Lựa chọn các kỹ thuật tuỳ theo nguyên nhân và mức độ nặng:
- Tư thế nằm đầu cao, tư thế ngồi cổ ưỡn.
- Đặt canuyn Mayo chống tụt lưỡi.
- Hút đờm dãi, hút rửa phế quản nếu có ứ đọng.
- Tư thế nằm nghiêng an toàn nếu có nguy cơ sặc.
- Nghiệm pháp Heimlich nếu nghi ngờ có dị vật đường thở.
- Đặt nội khí quản (hoặc mở khí quản) trong trường hợp nặng: đây là biện pháp hữu hiệu khai thông đường thở cấp cứu.
5.2. Thở O2
Phần lớn các trường hợp bệnh nhân cần bổ sung oxy. Mục tiêu là duy trì SpO2 (SpO2) ≥ 92%. Có nhiều lựa chọn:
- Xông mũi: FiO2 tối đa đạt được xấp xỉ 40% (6 lít/phút).
- Mặt nạ: FiO2 tối đa đạt được xấp xỉ 60% (8 lít/phút).
- Mặt nạ có túi dự trữ: FiO2 tối đa đạt được xấp xỉ 80% (9 lít/phút).
* Chú ý: Với những trường hợp suy hô hấp mạn tính, có tăng CO2 ở bệnh nhân BPTNMT chưa được thông khí nhân tạo cho thở oxy liều thấp (1-2lít/phút). Cần theo dõi: SpO2, khí máu, lâm sàng.
5.3. Thông khí nhân tạo
- Bóp bóng, thổi ngạt: chú ý ưỡn cổ bệnh nhân nếu chưa đặt NKQ.
- Thông khí nhân tạo bằng máy:
- TKNT không xâm nhập qua mặt nạ: CPAP, BiPAP nếu có chỉ định.
- TKNT qua ống nội khí quản/mở khí quản: áp dụng cho các trường hợp suy hô hấp nặng, không đáp ứng với thở oxy và TKNT không xâm nhập.
- Chú ý kiểm soát cho bệnh nhân thở theo máy, theo dõi SpO2 - khí máu động mạch và tình trạng lâm sàng.
5.4. Phát hiện và xử trí nguyên nhân hoặc yếu tố gây khó thở
- Tràn khí màng phổi: mở dẫn lưu hút khí màng phổi.
- Tràn dịch màng phổi, tràn dịch màng tim: chọc tháo dịch màng phổi, màng tim.
- Gãy xương sườn, mảng sườn di động: cố định lại xương sườn.
- Dị vật đường thở, co thắt phế quản, phù nề thanh quản: soi phế quản gắp dị vật, dùng các thuốc giãn phế quản.
- Phù phổi cấp, tăng gánh thể tích: dùng lợi tiểu, thuốc trợ tim...
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Ahmed A., Graber M.A., Dickson E.W. (2011), “Evaluation of the adult with dyspnea in the emergency department”. UpToDate version 19.1.
2. Fishman A.P., Elias J.A., Fishman J.A. (2008), “Fishmans Pulmonary diseases and disorders”, 4th ed, Mc Graw Hill.
3. Mason R.J. (2010), “Murray and Nadel's Textbook of respiratory medicine”, 5th ed, Saunders, Elsevier.
4. Schwartzstein R.M. (2011), “Approach to the patient with dyspnea”, UpToDate version 19.1.
5. Topol E.J., Califf R.M., Isner J. et al. (2002), “Textbook of Cardiovascular Medicine”, 2nd ed, Lippincott Williams & Wilkins.
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.
Danh mục:
Bệnh hô hấp-Tiêu hóa-Da liễu
Từ khóa:
Khó thở
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.