Bệnh phổi trắng

Nhanh lên! Chỉ còn 49 mặt hàng trong kho

00 days
21 hrs
40 mins
58 secs

 

Bệnh Phổi Trắng
Bệnh phổi trắng được hiểu là tình trạng phổi hiện lên màu trắng trên phim X-quang, thường liên quan đến các bệnh lý nặng như ung thư phổi, viêm phổi, suy hô hấp. Bệnh cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời để tránh biến chứng.

  • Ho kéo dài
  • Đau tức ngực
  • Khó thở
Điều trị bệnh phổi trắng tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ bệnh, có thể bao gồm hóa trị, xạ trị hoặc phẫu thuật.
  1. Không hút thuốc lá và tránh tiếp xúc với khói thuốc
  2. Hạn chế tiếp xúc với chất ô nhiễm, bụi và khói hóa chất
  3. Thực hiện lối sống lành mạnh, tập thể dục đều đặn
  4. Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm bất kỳ bất thường nào
  • Thiên nhiên cung cấp một số phương tiện có thể hỗ trợ điều trị như tỏi, húng quế, và gừng.
  • Thực phẩm như mè cũng được cho là có ích trong việc giảm triệu chứng của bệnh phổi trắng.
Tổng Quan về Bệnh Phổi Trắng
Bệnh phổi trắng không chỉ là tình trạng y tế cần được chú ý mà còn là dấu hiệu của nhiều bệnh lý nghiêm trọng khác nhau, đặc biệt khi chụp X-quang ngực thấy phổi có màu trắng.
Nó có thể báo hiệu từ viêm phổi, ung thư phổi đến các vấn đề hô hấp khác. Môi trường sống ô nhiễm, hút thuốc, và thậm chí thay đổi thời tiết cũng là những nguyên nhân có thể gây ra tình trạng này.
Việc phát hiện sớm và chẩn đoán chính xác là quan trọng để có hướng điều trị hiệu quả. Một số bệnh nhân có thể hồi phục hoàn toàn nếu được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Tuy nhiên, nếu không được xác định và xử lý đúng cách, bệnh có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như áp-xe phổi, tràn dịch màng phổi, hoặc thậm chí là nhiễm trùng huyết và suy hô hấp cấp.
  • Để phòng ngừa bệnh phổi trắng, việc tránh tiếp xúc với các chất ô nhiễm, hút thuốc, và kiểm tra sức khỏe định kỳ là cần thiết.
  • Việc hiểu rõ về các dấu hiệu và triệu chứng có thể giúp phát hiện sớm bệnh và giảm thiểu rủi ro biến chứng.
Triệu Chứng và Dấu Hiệu Cảnh Báo của Bệnh Phổi Trắng
Bệnh phổi trắng, thường được phát hiện thông qua hình ảnh X-quang phổi bị trắng, có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý nguy hiểm khác nhau.
Nhiều trường hợp cần chụp CT ngực để xác định chính xác hơn, triệu chứng này không nên bị bỏ qua.
  • Ho kéo dài và ho có đờm trắng là triệu chứng thường gặp.
  • Khó thở, tức ngực và thở khò khè cũng là các dấu hiệu cảnh báo.
  • Ngoài ra, người bệnh có thể trải qua sụt cân bất thường, mất tập trung và da dẻ xanh xao, nhợt nhạt do thiếu hụt oxy.
Đối với các bệnh nặng hơn như thuyên tắc phổi, triệu chứng có thể bao gồm đau ngực, ho có khi có máu và khó thở.
Sự hiện diện của các cục máu đông di chuyển tới phổi là nguyên nhân gây ra tình trạng này và cần được chữa trị kịp thời.
Các Phương Pháp Điều Trị Bệnh Phổi Trắng
Bệnh phổi trắng, hay còn gọi là hội chứng phổi trắng, không chỉ là một bệnh lý cụ thể mà còn là tình trạng phản ánh thông qua hình ảnh X-quang, nơi phổi xuất hiện các đám màu trắng do tổn thương, dịch, máu, hoặc các tế bào lạ thay thế cho khí trong nhu mô phổi.
Điều trị bệnh phổi trắng đòi hỏi sự chẩn đoán chính xác của nguyên nhân gây ra để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
  1. Chẩn đoán và Xác định Nguyên Nhân:
Bao gồm việc sử dụng phương tiện cận lâm sàng như chụp X-quang và chụp cắt lớp vi tính để tìm ra nguyên nhân gây bệnh.
  1. Điều Trị Dựa Trên Nguyên Nhân:
  2. Nếu do vi khuẩn Mycoplasma, việc sử dụng kháng sinh sẽ cần thiết.
  3. Trong trường hợp do hút thuốc lá hoặc hít phải khói thuốc, việc ngưng hút thuốc là bước quan trọng nhất.
  4. Đối với nguyên nhân liên quan đến môi trường sống ô nhiễm, việc cải thiện điều kiện sống, sử dụng bảo hộ lao động phù hợp khi làm việc trong môi trường có hóa chất độc hại là cần thiết.
  5. Phòng Ngừa và Chăm Sóc Sức Khỏe Đời Sống:
Bao gồm việc duy trì lối sống lành mạnh, tập thể dục đều đặn, không hút thuốc, và hạn chế tiếp xúc với môi trường ô nhiễm.
  1. Chăm Sóc Tại Nhà và Theo dõi Định Kỳ:
Thăm khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường, từ đó có hướng điều trị kịp thời.
Cách Phòng Ngừa Bệnh Phổi Trắng
Phòng ngừa bệnh phổi trắng đòi hỏi sự chú ý đến lối sống và môi trường sống để giảm thiểu các yếu tố nguy cơ gây bệnh.
Bổ sung đa dạng và đầy đủ các khoáng chất cần thiết cho cơ thể, uống ít nhất 2 lít nước mỗi ngày và có thể bổ sung thêm nước ép rau củ quả.
  • Hạn chế lao động nặng nhọc, nghỉ ngơi hợp lý, ngủ đúng giờ và đủ giấc.
  • Duy trì thói quen tập luyện thể dục thể thao hàng ngày để giúp duy trì thể trạng khỏe mạnh, phòng ngừa và đẩy lùi nguy cơ bệnh tật.
  • Tránh xa bia rượu, chất kích thích, và đặc biệt là các thực phẩm độc hại như thuốc lá, thuốc lào.
  • Giữ gìn môi trường sống và không gian làm việc trong lành, sạch sẽ.
  • Nếu làm việc trong môi trường đặc thù, nhiều hóa chất độc hại thì cần trang bị đồ bảo hộ lao động cho cơ thể.
  • Khi ra đường nên đeo khẩu trang, che chắn mũi cẩn thận để hạn chế nguy cơ hít phải khói bụi, chất độc hại.
  • Tiêm phòng vắc-xin đầy đủ theo lịch tiêm chủng quốc gia.
  • Thăm khám sức khỏe định kỳ khoảng 6 tháng một lần để kiểm tra, đánh giá sức khỏe và phát hiện triệu chứng bệnh sớm nhất.
Thực hiện các biện pháp phòng ngừa này không chỉ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh phổi trắng mà còn cải thiện sức khỏe tổng thể và chất lượng cuộc sống.
Lợi Ích của Việc Phát Hiện Sớm Bệnh Phổi Trắng
Phát hiện sớm bệnh phổi trắng mang lại nhiều lợi ích quan trọng, không chỉ giúp tăng cơ hội chữa trị thành công mà còn giảm thiểu nguy cơ các biến chứng nguy hiểm.
Giảm thiểu biến chứng:
Việc phát hiện sớm giúp giảm thiểu nguy cơ phát triển các biến chứng nghiêm trọng như áp-xe phổi, tràn dịch màng phổi, nhiễm trùng phổi, và hội chứng suy hô hấp cấp, có thể đe dọa đến tính mạng.
  1. Cải thiện chất lượng cuộc sống:
Bệnh nhân có cơ hội được điều trị sớm, giúp kiểm soát tốt các triệu chứng như khó thở, ho khan, mệt mỏi, giảm cân nhanh, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống.
  1. Tăng cơ hội chữa khỏi:
Khi bệnh được phát hiện và điều trị sớm, người bệnh có khả năng phục hồi cao hơn và cơ hội khắc phục hoàn toàn bệnh, không để lại di chứng nguy hiểm.
  1. Giảm chi phí điều trị:
Phát hiện và điều trị bệnh ở giai đoạn đầu giúp giảm thiểu chi phí cho quá trình điều trị lâu dài và các biện pháp y tế phức tạp cần thiết khi bệnh phát triển nặng.
  1. Giảm tải gánh nặng cho hệ thống y tế:
Phòng và chữa bệnh sớm giúp giảm tải áp lực cho hệ thống y tế, đặc biệt là trong bối cảnh dịch bệnh phổi trắng có thể bùng phát mạnh như đã quan sát ở nhiều quốc gia.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA BỆNH PHỔI TRẮNG
Bệnh phổi trắng có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, dưới đây là một số nguyên nhân chính:
  • Hút thuốc lá: Là nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh phổi trắng, bao gồm cả việc hít phải khói thuốc lá thụ động.
  • Sự thay đổi thất thường của thời tiết: Ảnh hưởng từ thời tiết có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý đường hô hấp.
  • Ô nhiễm môi trường: Tiếp xúc với chất ô nhiễm trong không khí có thể gây tổn thương phổi và các bệnh lý hô hấp.
  • Nhiễm trùng do Mycoplasma:
Gần đây, vi khuẩn Mycoplasma đã trở thành một trong những nguyên nhân chính gây viêm phổi ở trẻ em, đặc biệt là ở châu Âu và Trung Quốc.
Ngoài ra, việc sử dụng corticoid cũng được nhận định là một trong những nguyên nhân có thể gây ra tình trạng phổi trắng xóa.
Để phòng ngừa bệnh phổi trắng, quan trọng nhất là hạn chế tiếp xúc với các tác nhân gây hại như thuốc lá, bụi mịn, ô nhiễm không khí, và thực hiện các biện pháp bảo vệ sức khỏe phổi như kiểm tra sức khỏe định kỳ, duy trì một lối sống lành mạnh.

Các Biến Chứng Của Bệnh Phổi Trắng
Bệnh phổi trắng có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, trong đó có:
  • Áp-xe phổi: Hình thành ổ mủ trong phổi, suy giảm khả năng vận chuyển oxy.
  • Tràn dịch màng phổi: Biến chứng thường gặp, có thể gây ảnh hưởng trực tiếp đến tính mạng.
  • Nhiễm trùng phổi: Tổn thương phổi hoại tử vĩnh viễn, mất khả năng phục hồi.
  • Nhiễm trùng huyết: Vi khuẩn lan tỏa khắp cơ thể gây tổn thương các bộ phận, có thể dẫn đến tử vong.
  • Hộ chứng suy hô hấp cấp: Trạng thái ngừng thở, đột quỵ.
Để phòng ngừa bệnh phổi trắng và các biến chứng của nó, cần lưu ý:
  • Bổ sung đầy đủ khoáng chất, uống đủ nước mỗi ngày.
  • Hạn chế lao động nặng, nghỉ ngơi đủ, duy trì lối sống lành mạnh.
  • Tránh xa bia rượu, chất kích thích, đặc biệt là thuốc lá.
  • Giữ gìn môi trường sống sạch sẽ, giảm tiếp xúc với ô nhiễm.
Yếu Tố Nguy Cơ và Nhóm Đối Tượng Dễ Mắc Bệnh Phổi Trắng
Các yếu tố nguy cơ chính dẫn đến bệnh phổi trắng bao gồm:
  • Hút thuốc lá và tiếp xúc với khói thuốc lá từ người khác, làm tăng nguy cơ các bệnh liên quan đến phổi.
  • Sự thay đổi thất thường của thời tiết ảnh hưởng đến bệnh nhân mắc các bệnh lý đường hô hấp.
  • Ô nhiễm môi trường từ khói bụi, hóa chất độc hại, tiếp xúc với các chất độc hại như Amiang, Uranium và thạch tín tại nơi làm việc.
Nhóm đối tượng dễ mắc bệnh phổi trắng:
  • Trẻ em, đặc biệt là các ca viêm phổi do vi khuẩn Mycoplasma tăng mạnh ở trẻ em, với tỷ lệ cao tại các bệnh viện như Bệnh viện Bạch Mai.
  • Người bệnh có hệ miễn dịch yếu, đặc biệt sau các đợt dịch bệnh khi cơ thể ít được tiếp xúc tự nhiên với môi trường và các loại vi khuẩn, virus.
  • Người sinh sống hoặc làm việc trong môi trường ô nhiễm, chứa nhiều khói bụi và hóa chất độc hại.
Điều Trị và Chăm Sóc Bệnh Nhân Phổi Trắng Tại Nhà
Điều trị bệnh phổi trắng phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra tình trạng này.
Tránh hút thuốc và tiếp xúc với khói thuốc, là yếu tố quan trọng gây ra và làm trầm trọng thêm bệnh phổi.
Giữ không khí trong lành, tránh ô nhiễm không khí và các chất độc hại như bụi, khói, hóa chất.
Bổ sung đa dạng và đầy đủ các khoáng chất cần thiết, uống đủ nước mỗi ngày để tăng cường sức đề kháng cho cơ thể.
Duy trì thói quen tập luyện thể dục thể thao hàng ngày giúp cải thiện sức khỏe phổi và tăng cường hệ miễn dịch.
Tham khảo ý kiến của bác sĩ để có phương pháp điều trị phù hợp dựa trên nguyên nhân cụ thể của bệnh phổi trắng.
Dấu hiệu Bệnh phổi trắng
Bệnh phổi trắng xuất hiện các dấu hiệu sau:
  • Sốt, đau đầu, mệt mỏi thường kéo dài từ 3-10 ngày.
  • Ho khan thường hết chậm.
  • Đờm có thể có màu xanh lục, vàng xám, trắng hoặc lẫn máu.
  • Trẻ em mắc bệnh có những triệu chứng như những mảng trắng ở khắp phổi khi chụp X-quang.

Điều Trị Bệnh Phổi Trắng Bằng Các Phương Pháp Dân Gian
Bệnh phổi trắng có thể được điều trị bằng cách sử dụng một số phương pháp dân gian dưới đây:
  • Tỏi: Chứa allicin, giúp diệt khuẩn. Có thể thêm vào khẩu phần ăn hàng ngày.
  • Húng quế: Nhai vài lá húng quế hàng ngày, lượng 5 – 6 lần mỗi ngày.
  • Mè: Bổ sung vào chế độ ăn hàng ngày.
  • Gừng: Sắc lấy nước từ gừng tươi thái lát, uống ngày 2 lần.
  • Lá tía tô: Sắc 10g lá tía tô lấy nước uống, 3 lần mỗi ngày.
 

Điều trị viêm phổi do Mycoplasma dễ hay khó?

Điều trị bệnh viêm phổi do Mycoplasma pneumoniae vừa dễ, vừa khó. Việc chữa bệnh sẽ dễ dàng hơn khi chẩn đoán được tác nhân gây bệnh (vi khuẩn Mycoplasma) và người bệnh uống thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ. Tuy nhiên, bệnh nhân lại rất khó nhận biết bản thân đã nhiễm khuẩn Mycoplasma. 
Triệu chứng lâm sàng của bệnh không đặc hiệu vì không có sẵn trong cộng đồng. Thậm chí, các bệnh viện cũng khó tiếp cận được các chẩn đoán cao cấp như  PCR hay xét nghiệm sắt huyết thanh.
Tỷ lệ biến chứng của bệnh Mycoplasma ngày càng tăng cao làm cho thời gian điều trị kéo dài. Bên cạnh đó, tỷ lệ kháng thuốc cũng đang ở mức báo động khiến cho bệnh có thể bị biến chứng và nặng thêm.
Có nên diệt vi khuẩn Mycoplasma bằng kháng sinh thông thường?
Kháng sinh thông thường là nhóm kháng sinh Beta Lactam. Nhóm kháng sinh này không có hiệu quả khi điều trị bệnh phổi do Mycoplasma gây ra vì 2 lý do:
  • Thứ nhất: Vi khuẩn ẩn náu bên trong tế bào biểu mô khác với những vi khuẩn thông thường. Vi khuẩn thường sẽ lưu hành trong máu, sau đó đến hệ hô hấp và bám lên trên bề mặt các tế bào biểu mô. Vì vậy, thuốc kháng sinh có thể tiếp cận dễ dàng với các vi khuẩn này. Còn Mycoplasma thì ẩn bên trong tế bào, kháng sinh không thể nào tiếp cận để phát huy tác dụng.
  • Thứ hai: Kháng sinh Beta Lactam chỉ tác động ở các vị trí trên thành tế bào. Trong khi đó, vi khuẩn Mycoplasma thuộc nhóm vi khuẩn không điển hình, không có thành tế bào.
Kháng sinh có thể tiêu diệt được Mycoplasma phải thỏa 2 điều kiện: 
  • Thứ nhất: Kháng sinh phải tan trong dầu, tức kháng sinh đó có thể xuyên qua các lớp của tế bào và vào trong tế bào - nơi vi khuẩn đang ẩn nấp. 
  • Thứ hai: Vi khuẩn trong thuốc kháng sinh phải có khả năng kết dính lại với vi khuẩn trên thành tế bào để ức chế sản sinh của vi khuẩn. 
Cho nên, kháng sinh thường dùng điều trị bệnh nhiễm khuẩn Mycoplasma là nhóm Macrolid. 
Cách phòng chống bệnh phổi trắng sau khi điều trị thành công
Những biện pháp phòng ngừa để hạn chế sự lây nhiễm ra môi trường cũng như bảo vệ bản thân người mắc bệnh, gồm:
  • Không nên tụ tập nơi đông người vì đây là nguồn bệnh dễ lây nhiễm. 
  • Khi tiếp xúc với người bệnh hoặc trong môi trường bệnh tật (bệnh viện) hay nơi đông đúc cần phải đeo khẩu trang. 
  • Các vi khuẩn Mycoplasma hay các giọt bắn thường ở trên các bề mặt dụng cụ và bàn ghế, đồ chơi của trẻ em. Vì vậy, cần thường xuyên vệ sinh bề mặt bằng cồn, nước diệt khuẩn. 
  • Không hút thuốc lá và có chế độ dinh dưỡng hợp lý, tập thể dục đầy đủ để tăng cường hệ miễn dịch. 
 

NHÓM KHÁNG SINH MACROLID: NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT

Thuốc kháng sinh Macrolide là một trong những loại thuc kháng sinh được kê đơn phổ biến nhất trên toàn thế giới và được sử dụng cho một loạt các bệnh nhiễm trùng cấp và mạn tính. 

Một số thuốc điển hình trong nhóm

Một số thuốc điển hình trong nhóm có thể kể đến như:
Erythromycin, Spiramycin, Clarithromycin, Azithromycin.

2.1 ERYTHROMYCIN

Erythromycin tồn tại ở dạng base dễ bị dịch vị phá hủy và đắng, tức là Erythromycin bị mất hoạt tính bởi acid dịch vị. Do đó thường được bào chế dưới dạng ester, muối hoặc viên bao tan trong ruột để tránh tác động của acid dịch vị.
Thuốc thải trừ qua phân, thời gian bán thải 1,6 giờ. Mỗi ngày dùng 4 lần.
Phổ tác dụng: chủ yếu trên vi khuẩn gram dương tương tự như penicillin.
Do đó thường được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, dự phòng thấp khớp (thay penicillin).
Ưu điểm của thuốc này là có tác dụng trên vi khuẩn nội bào, xoắn khuẩn và vi khuẩn cơ hội.

2.1.1 Tác dụng không mong muốn

Do gây tác dụng phụ là rối loạn tiêu hóa nên thuốc thường được sử dụng sau khi ăn.
Tác dụng không mong muốn khác như gây viêm da, vàng da, loạn nhịp, điếc có hồi phục.
Sử dụng thuốc trên phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Erythromycin đi qua nhau thai, tăng nguy cơ độc với gan có hồi phục ở khoảng 10% phụ nữ mang thai. Vì vậy không dùng thuốc này trong thai kỳ.
Erythromycin bài tiết qua sữa mẹ nhưng không có thông báo về tác dụng không mong muốn cho trẻ bé mẹ.
Tuy nhiên để bảo đảm an toàn cho em bé, ngừng cho con bú nếu dùng thuốc hoặc nếu tiếp tục cho con bú hãy lựa chon loại thuốc phù hợp hơn.

2.1.2 Tương tác thuốc

Một số tương tác thuốc cần chú ý như sau
Phối hợp với astemizol hoặc terfenadin: Làm tăng nguy cơ độc tính với tim như xoắn đỉnh, nhịp nhanh thất và tử vong.
Tăng nồng độ của Digoxin trong máu, làm tăng độc tính.
Làm giảm độ thanh thải của các xanthin như thuốc aminophylin, theophylin, Cafein, dẫn đến làm tăng nồng độ chất này trong máu.

 

2.2 SPIRAMYCIN

2.2.1 Dược động học

Thuốc được hấp thu nhanh nhưng không hoàn toàn ở đường tiêu hóa. Sinh khả dụng của thuốc không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
Thuốc được thải trư chủ yếu qua mật, chỉ một phần nhỏ thải trừ của nước tiểu.
Phổ kháng khuẩn của thuốc mạnh hơn và rộng hơn so với kháng sinh đầu tiên Erythromycin.

2.2.2 Chỉ định

Sử dụng trong các trường hợp nhiễm khuẩn đường hô hấp, da, cơ, xương, nhiễm khuẩn tiết niệu, sinh dục.
Phòng ngừa viêm màng não do não mô cầu…

2.2.3 ​Tác dụng phụ

Thuốc dung nạp khá tốt, ít khi gây ra các tác dụng không mong muốn.
Các tác dụng không mong muốn hiếm gặp như rối loạn tiêu hóa với các biểu hiện buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
Ngoài ra có thể gặp tình trạng dị ứng ngoài da.

 

2.3 CLARITHROMYCIN

2.3.1 Dược động học

Thuốc hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa nhưng bị chuyển hóa mạnh bước đầu qua gan.
Thời gian bản thải kéo dài, cùng với đó thuốc được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, vì vậy thuốc có hiệu quả cao với các trường hợp nhiễm khuẩn tiết niệu, sinh dục hơn các thuốc khác trong nhóm.
Thức ăn không ảnh hưởng đến sinh khả dụng của thuốc, do đó có thể uống thuốc vào bất cứ thòi điểm nào trong ngày.

2.3.2 Chỉ định

Đối tượng sử dụng: người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên.
Thuốc được dùng để chữa các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm như nhiễm khuẩn đường hô hấp, nhiếm khuẩn da và mô mềm...
Ngoài ra thuốc có tác dụng trên helicobacter pylori và vi khuẩn cơ hội. Do đó thuốc được sử dụng để diệt HP và điều trị nhiễm khuẩn cơ hội ở bệnh nhân AIDS.

2.3.3 ​Tác dụng phụ

Một số tác dụng không mong muốn đã được ghi nhận như sau:
Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, ỉa chảy. Một sô trường hợp có thể có viêm đại tràng giả mạc nhưng rất hiếm khi xảy ra.
Rối loạn chức năng gan: viêm gan, ứ mật.
Phản ứng dị ứng: nổi ban, mẩn ngứa.
Rối loạn thần kinh trung ương: chóng mặt, đau đầu, có thể xảy ra tình trạng mệt mỏi.
Nếu dùng liều cao, kéo dài có thể gây tình trạng điếc không hồi phục.

2.3.4 ​Quá liều và cách xử trí

Biểu hiện quá liều: Nếu dùng quá liều có thể làm nặng hơn tình trạng rối loạn tiêu hóa.
Xử trí: Khi bị quá liều hoặc nghi ngờ quá liều, sử dụng biện pháp rửa dạ dày để loại bỏ hết thuốc, đồng thời sử dụng các phương pháp điều trị bổ sung.
 

2.4 AZITHROMYCIN

2.4.1 Dược động học

Thuốc hấp thu nhanh khi dùng đường uống và khả năng phân bố rộng khắp các mô và dịch cơ thể. Đặc biệt thuốc đạt nồng độ trong tế bào nhiều hơn trong huyết tương, vì vậy dùng để điều trị nhiễm khuẩn nội bào tốt.
Thuốc được thải trừ chủ yếu qua phân, thời gian bán thải của thuốc rất dài, lên đến 68 giờ, do đó chỉ cần dùng liều mỗi ngày 1 lần là có thể đạt hiệu quả diệt khuẩn.
Do thức ăn làm giảm hấp thu của thuốc nên thời điểm uống thuốc nên diễn ra lúc đói, uống thuốc sau ăn 1-2 giờ.

2.4.2 Chỉ định

Thuốc được dùng để điều trị các bệnh do nhiễm khuẩn như nhiễm khuẩn hô hấp, nhiễm khuẩn da, tai và các bệnh lây truyền qua đường tình dục.

2.4.3 Liều dùng

Liều duy nhất 1g.
Lưu ý khi sử dụng thuốc trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú: Chưa có dữ liệu về ảnh hưởng của thuốc trên các đối tượng này, do đó chỉ sử dụng khi thật cần thiết và cân nhắc kỹ giữa lợi ích điều trị dành cho mẹ và nguy cơ mà em bé có thể gặp phải.

2.4.4 Tác dụng không mong muốn

Khi sử dụng kháng sinh Azithromycin, bệnh nhân có thể sẽ phải đối mặt với các tác dụng ngoại ý như sau:
  • Thường gặp:
Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng.
  • Ít gặp:
Rối loạn thần kinh trung ương: chóng mặt, đau đầu, ngủ gà.
Rối loạn da và mô dưới da: ngứa, phát ban.
Viêm âm đạo, cỏ tử cung...
  • ​Hiếm gặp:
Các phản ứng phản vệ.
Tăng men gan.
Giảm bạch cầu trung tính.

Tài liệu tham khảo

    1. Tác giả: chuyên gia của Drug.com, Macrolide, Drug.com. Truy cập ngày 09 tháng 10 năm 2021
    2. Tác giả: Muhammad Waseem, MS, MBBS, FAAP, FACEP,
    3. Tác giả: Bethesda (MD), NCBI. Truy cập ngày 09 tháng 10 năm 2021