Thai chết lưu trong tử cung (sản phụ khoa)
Nhanh lên! Chỉ còn 49 mặt hàng trong kho
00 days
21 hrs
40 mins
58 secs
THAI CHẾT LƯU NGOÀI TỬ CUNG
Theo thống kê, trong 200 ca mang thai thì có 1 em bé bị chết lưu.
Tin vui là hầu hết mẹ bầu bị lưu thai đều có thể sinh con khỏe mạnh ở lần mang thai kế tiếp.
Nếu nguyên nhân thai chết lưu là do một số bất thường về nhiễm sắc thể hoặc dây rốn, khả năng xảy ra lần nữa là rất thấp.
Nhưng nếu thai lưu xuất phát từ bệnh mãn tính ở mẹ hoặc rối loạn di truyền ở bố mẹ, nguy cơ tái xảy ra sẽ cao hơn.
Trung bình, cơ hội mang thai và sinh con thành công trong tương lai của các thai phụ từng bị thai lưu là trên 90%.
Thai lưu là gì?
Thai lưu hay thai chết lưu là tình trạng thai nhi ngừng phát triển sau tuần thứ 20 của thai kỳ và trước thời điểm mẹ chuyển dạ.
Thai chết lưu được phân loại theo số tuần mang thai:
Từ 20 – 27 tuần: thai chết lưu sớm
Từ 28 – 36 tuần: thai chết lưu muộn
Sau 37 tuần: thai chết lưu đủ tháng
Nguyên nhân thai chết lưu
1. Bất thường về nhiễm sắc thể và những khiếm khuyết bẩm sinh
Những bất thường về nhiễm sắc thể (như rối loạn nhiễm sắc thể, đột biến nhiễm sắc thể…) và dị tật bẩm sinh ở thai nhi (phù rau thai, não úng thủy, vô sọ…) là nguyên nhân hàng đầu gây ra tình trạng thai chết lưu.
Thống kê cho thấy khoảng 14% trường hợp lưu thai xuất phát từ nguyên nhân này.
2. Hạn chế tăng trưởng trong tử cung
Hạn chế tăng trưởng trong tử cung (IUGR) là tình trạng thai nhi nhỏ hơn đáng kể so với tuổi thai kỳ.
Trong trường hợp nghiêm trọng, tình trạng này có thể khiến thai chết lưu hoặc tăng nguy cơ trẻ tử vong khi mới chào đời (do em bé không được cung cấp đầy đủ oxy hoặc dinh dưỡng).
3. Rau bong non và các biến chứng sản khoa khác
Rau bong non là tình trạng rau thai đột ngột tách ra khỏi thành tử cung khi thai nhi còn trong bụng mẹ.
Đây là tai biến sản khoa nguy hiểm có thể biến chứng thành hư thai, thai lưu hoặc sinh non.
Nguyên nhân dẫn đến hiện tượng này là do mẹ vỡ ối sớm, bị chấn thương trực tiếp ở vùng bụng hoặc do bất thường cấu trúc trong tử cung.
Mẹ bầu có lối sống kém lành mạnh, chẳng hạn như hút thuốc lá hoặc sử dụng chất kích thích, cũng góp phần làm tăng nguy cơ rau bong non.
Cùng với rau bong non, các tai biến sản khoa khác như đa thai, cạn ối, dư ối… cũng được cho là những yếu tố nguy cơ dẫn đến thai chết lưu.
4. Nhiễm trùng
Nếu thai phụ mắc một số bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn và virus, bao gồm cả nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (STI), nguy cơ thai bị chết lưu sẽ tăng lên.
Khoảng 13% trường hợp lưu thai là do thai phụ mắc các bệnh nhiễm trùng.
5. Các vấn đề với dây rốn
Rất hiếm khi xảy ra tai nạn về dây rốn trong thai kỳ, chẳng hạn như dây bị thắt chặt hoặc dây quấn quá chặt vào cổ em bé.
Đây lại là hiện tượng vô cùng nguy hiểm, khiến thai nhi bị cắt nguồn cung cấp oxy và chất dinh dưỡng dẫn đến chết lưu.
Khoảng 10% thai chết lưu có liên quan đến bất thường dây rốn.
6. Mang thai quá ngày dự sinh
Các nghiên cứu cho thấy những trường hợp phụ nữ mang thai quá 42 tuần tuổi có nguy cơ bị thai chết lưu cao hơn.
Nguyên nhân có thể là do rau thai mất khả năng nâng đỡ thai nhi.
7. Mẹ mắc một số bệnh lý
Một số tình trạng bệnh lý ở thai phụ (trước khi mang thai hoặc phát hiện trong thai kỳ) cũng liên quan đến việc tăng nguy cơ thai chết lưu.
Các bệnh lý này bao gồm:
Bệnh lupus ban đỏ
Rối loạn đông máu
Bệnh đái tháo đường khi mang thai
Tăng huyết áp thai kỳ
Bệnh tim hoặc tuyến giáp
Thừa cân – béo phì
8. Thuốc lá và chất kích thích
Các nghiên cứu đã chứng minh mẹ bầu hút thuốc, uống rượu hoặc sử dụng một số loại thuốc kích thích trong thai kỳ có nguy cơ bị lưu thai cao hơn những thai phụ khác.
Nhận biết các dấu hiệu thai chết lưu
Những triệu chứng sau đây có thể là dấu hiệu thai chết lưu để có hướng xử lý kịp thời:
Không còn hiện tượng thai máy:
Từ sau tuần thứ 20 thai kỳ, thai bắt đầu máy, và mẹ là người cảm nhận rõ nhất những cử động của thai nhi.
Nếu đột nhiên một ngày, mẹ không thấy em bé máy trong bụng mình nữa, rất có thể thai đã chết lưu trong tử cung mẹ.
Chiều cao tử cung không tăng, thậm chí giảm:
Ở mỗi lần khám thai định kỳ, mẹ sẽ được bác sĩ đo chiều cao của tử cung.
Số đo này sẽ tăng tương ứng với số tuổi thai.
Nhưng nếu chỉ số này không thay đổi hoặc giảm đi thì cần kiểm tra thai ngay.
Giảm kích cỡ vòng 1:
Ngực căng và tiết sữa là hiện tượng thường thấy ở hầu hết thai phụ.
Nếu đột nhiên hiện tượng này biến mất thì có thể là dấu hiệu cần được kiểm tra thai.
Chảy máu hoặc chảy dịch sẫm màu ở âm đạo kèm cảm giác chán ăn, buồn nôn, chóng mặt, đau lưng, sốt cao, mệt mỏi toàn thân…
Nên làm gì khi thai bị chết lưu?
1. Xác định nguyên nhân
Việc xác định nguyên nhân thai chết lưu rất quan trọng, giúp giảm nguy cơ lưu thai ở lần mang thai kế tiếp.
Để làm điều này, khi thai nhi vẫn còn trong bụng mẹ, bác sĩ sẽ chọc ối nhằm kiểm tra tình trạng nhiễm trùng và yếu tố di truyền.
Sau khi sinh, bác sĩ tiến hành khám sức khỏe cho bé, đồng thời kiểm tra dây rốn và nhau thai xem có bất thường nào không.
Khám nghiệm tử thi cũng có thể cần thiết để tìm hiểu chính xác nguyên nhân khiến thai chết lưu.
2. Hồi phục sức khỏe
Sau khi phẫu thuật thai lưu, cần một thời gian nhất định để bình phục,
Trung bình từ 6 – 8 tuần.
Cố gắng nghỉ ngơi, ăn uống đầy đủ để rút ngắn khoảng thời gian này, sớm phục hồi sức khỏe và sẵn sàng cho lần mang thai kế tiếp.
Sau khi mổ là cơ thể sẽ tiết sữa từ 7 – 10 ngày trước khi ngừng hẳn.
Đây là cơ chế tự nhiên ở phụ nữ sau sinh.
Nhưng nếu điều này khiến khó chịu, hãy nói chuyện với bác sĩ để được kê toa các loại thuốc ngừng tiết sữa.
3. Kiểm soát sức khỏe tinh thần
Luôn giữ tinh thần vững vàng, đừng đổ lỗi cho bản thân hoặc ép mình nhanh chóng “vượt qua nó”.
Hãy để mọi chuyện diễn ra tự nhiên, đồng thời tìm nguồn an ủi từ gia đình, bạn bè và đặc biệt là người bạn đời.
Nếu sau một thời gian, nhận thấy không thể đối phó với nỗi đau này, xuất hiện các triệu chứng trầm cảm sau sinh như chán ăn, khó ngủ, mất hứng thú với cuộc sống, sợ tiếp xúc với cả người thân…, hãy tìm gặp bác sĩ tâm lý để được giải tỏa.
Bác sĩ sẽ tìm giải pháp giúp bạn cân bằng tâm lý, ổn định tinh thần để sớm đón nhận tin vui.
Phòng ngừa lưu thai như thế nào?
Trước khi mang thai
1. Bỏ hút thuốc
Các hóa chất trong thuốc lá là tác nhân ngăn cản oxy và chất dinh dưỡng từ người mẹ truyền sang thai nhi.
Hàng ngàn chất hóa học độc hại trong khói thuốc còn đi qua nhau thai sang con.
Thế nên, ngừng hút thuốc lá là việc phải làm đầu tiên khi quyết định có em bé.
2. Giữ cân nặng hợp lý
Những phụ nữ thừa cân – béo phì (chỉ số BMI ≥ 23) có thể gặp phải các biến chứng trong thai kỳ như tiểu đường thai kỳ, tăng huyết áp thai kỳ, tiền sản giật khi mang thai… – các yếu tố góp phần tăng nguy cơ thai chết lưu.
Đảm bảo bạn giữ cân nặng trong giới hạn bình thường (chỉ số BMI lý tưởng nhất là từ 18,5 – 22,9) bằng cách ăn uống điều độ và tập luyện đều đặn trước khi mang thai.
3. Tránh xa rượu và ma túy
Cùng với thuốc lá, rượu và ma túy có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển của thai nhi, làm tăng nguy cơ sảy thai và thai chết lưu.
Kiêng rượu và các chất kích thích trước và trong thai kỳ để đảm bảo em bé chào đời khỏe mạnh, an toàn.
Trong thai kỳ
4. Theo dõi chuyển động của thai
Em bé đạp mạnh là dấu hiệu cho thấy bé đang phát triển khỏe mạnh.
Nếu mẹ cảm nhận được thai nhi đột nhiên ít cử động hơn bình thường, hãy đến bệnh viện để kiểm tra ngay lập tức.
Bằng cách can thiệp sớm, có thể tìm được nguyên nhân khiến bé chậm phát triển, từ đó ngăn chặn kịp thời tình trạng thai chết lưu.
5. Ngủ nghiêng trong tam cá nguyệt thứ ba
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng ngủ nghiêng trong tam cá nguyệt thứ ba sẽ an toàn hơn cho em bé.
Nếu nằm ngửa, tổng trọng lượng khá lớn của bụng sẽ gây áp lực lên các cơ quan khác trong cơ thể.
Cụ thể:
Khi ngủ ở tư thế nằm ngửa, em bé và sức nặng của bụng gây áp lực lên các mạch máu chính cung cấp cho tử cung.
Điều này có thể hạn chế lưu lượng máu/oxy đến em bé.
Ở giai đoạn cuối thai kỳ, phụ nữ nằm ngửa nhiều hơn so với nằm nghiêng thì em bé sẽ ít hoạt động hơn và nhịp tim chậm lại.
Nguyên nhân là do lượng oxy trong cơ thể bé thấp hơn khi mẹ nằm ngửa.
6. Chăm sóc chính mình
Một thai kỳ có diễn ra suôn sẻ không, em bé có chào đời khỏe mạnh hay không phụ thuộc rất lớn vào tình trạng sức khỏe của người mẹ.
Cần biết cách chăm sóc bản thân, lắng nghe cơ thể mình để kịp thời xử lý những bất thường xảy đến với mình và thai nhi.
Nên:
Khám thai đúng lịch và thực hiện đầy đủ các xét nghiệm theo yêu cầu.
Điều này giúp bác sĩ theo dõi tường tận quá trình phát triển và tăng trưởng của thai nhi. Trong những lần khám thai, bác sĩ cũng sẽ chẩn đoán sớm các nguy cơ có thể xảy đến trong thai kỳ, chẳng hạn như tiền sản giật, đái tháo đường, tăng huyết áp…
Nói với bác sĩ về các dấu hiệu bất thường bỗng nhiên xảy đến trong thai kỳ như xuất huyết, đau dạ dày, sốt hoặc các triệu chứng khác đang khiến lo lắng.
Tiêm phòng cúm vì phụ nữ mắc cúm khi mang thai sẽ tăng nguy cơ thai chết lưu cũng như các biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe.
Bổ sung axit folic trước khi có thai và trong suốt thai kỳ theo chỉ định của bác sĩ để giảm nguy cơ dị tật thai nhi.
TIP
Tổng quan Thai chết lưu
Thai chết lưu là khái niệm về những trường hợp thai đã chết trước mà vẫn còn lưu lại trong buồng tử cung, không bị đẩy ra ngoài ngay.
Thời gian thai lưu lại trong tử cung từ lúc chết trong buồng tử cung tối thiểu là 48h trở đi.
Dịch tễ
Theo thống kê, tại Châu Á, tỷ lệ thai chết lưu chiếm khoảng 25 –40/1000 trường hợp đẻ sống, Việt Nam tỷ lệ này là 10/1.000 ca đẻ sống.
Tỷ lệ này cao ở nhóm phụ nữ 20 –30 tuổi (59,9%) và nhóm phụ nữ chưa sinh đẻ lần nào ( khoảng 39,7%).
Theo thống kê, trong 200 ca mang thai thì có 1 em bé bị chết lưu.
Tin vui là hầu hết mẹ bầu bị lưu thai đều có thể sinh con khỏe mạnh ở lần mang thai kế tiếp.
Nếu nguyên nhân thai chết lưu là do một số bất thường về nhiễm sắc thể hoặc dây rốn, khả năng xảy ra lần nữa là rất thấp.
Nhưng nếu thai lưu xuất phát từ bệnh mãn tính ở mẹ hoặc rối loạn di truyền ở bố mẹ, nguy cơ tái xảy ra sẽ cao hơn.
Trung bình, cơ hội mang thai và sinh con thành công trong tương lai của các thai phụ từng bị thai lưu là trên 90%.
Thai lưu là gì?
Thai lưu hay thai chết lưu là tình trạng thai nhi ngừng phát triển sau tuần thứ 20 của thai kỳ và trước thời điểm mẹ chuyển dạ.
Thai chết lưu được phân loại theo số tuần mang thai:
Từ 20 – 27 tuần: thai chết lưu sớm
Từ 28 – 36 tuần: thai chết lưu muộn
Sau 37 tuần: thai chết lưu đủ tháng
Nguyên nhân thai chết lưu
1. Bất thường về nhiễm sắc thể và những khiếm khuyết bẩm sinh
Những bất thường về nhiễm sắc thể (như rối loạn nhiễm sắc thể, đột biến nhiễm sắc thể…) và dị tật bẩm sinh ở thai nhi (phù rau thai, não úng thủy, vô sọ…) là nguyên nhân hàng đầu gây ra tình trạng thai chết lưu.
Thống kê cho thấy khoảng 14% trường hợp lưu thai xuất phát từ nguyên nhân này.
2. Hạn chế tăng trưởng trong tử cung
Hạn chế tăng trưởng trong tử cung (IUGR) là tình trạng thai nhi nhỏ hơn đáng kể so với tuổi thai kỳ.
Trong trường hợp nghiêm trọng, tình trạng này có thể khiến thai chết lưu hoặc tăng nguy cơ trẻ tử vong khi mới chào đời (do em bé không được cung cấp đầy đủ oxy hoặc dinh dưỡng).
3. Rau bong non và các biến chứng sản khoa khác
Rau bong non là tình trạng rau thai đột ngột tách ra khỏi thành tử cung khi thai nhi còn trong bụng mẹ.
Đây là tai biến sản khoa nguy hiểm có thể biến chứng thành hư thai, thai lưu hoặc sinh non.
Nguyên nhân dẫn đến hiện tượng này là do mẹ vỡ ối sớm, bị chấn thương trực tiếp ở vùng bụng hoặc do bất thường cấu trúc trong tử cung.
Mẹ bầu có lối sống kém lành mạnh, chẳng hạn như hút thuốc lá hoặc sử dụng chất kích thích, cũng góp phần làm tăng nguy cơ rau bong non.
Cùng với rau bong non, các tai biến sản khoa khác như đa thai, cạn ối, dư ối… cũng được cho là những yếu tố nguy cơ dẫn đến thai chết lưu.
4. Nhiễm trùng
Nếu thai phụ mắc một số bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn và virus, bao gồm cả nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (STI), nguy cơ thai bị chết lưu sẽ tăng lên.
Khoảng 13% trường hợp lưu thai là do thai phụ mắc các bệnh nhiễm trùng.
5. Các vấn đề với dây rốn
Rất hiếm khi xảy ra tai nạn về dây rốn trong thai kỳ, chẳng hạn như dây bị thắt chặt hoặc dây quấn quá chặt vào cổ em bé.
Đây lại là hiện tượng vô cùng nguy hiểm, khiến thai nhi bị cắt nguồn cung cấp oxy và chất dinh dưỡng dẫn đến chết lưu.
Khoảng 10% thai chết lưu có liên quan đến bất thường dây rốn.
6. Mang thai quá ngày dự sinh
Các nghiên cứu cho thấy những trường hợp phụ nữ mang thai quá 42 tuần tuổi có nguy cơ bị thai chết lưu cao hơn.
Nguyên nhân có thể là do rau thai mất khả năng nâng đỡ thai nhi.
7. Mẹ mắc một số bệnh lý
Một số tình trạng bệnh lý ở thai phụ (trước khi mang thai hoặc phát hiện trong thai kỳ) cũng liên quan đến việc tăng nguy cơ thai chết lưu.
Các bệnh lý này bao gồm:
Bệnh lupus ban đỏ
Rối loạn đông máu
Bệnh đái tháo đường khi mang thai
Tăng huyết áp thai kỳ
Bệnh tim hoặc tuyến giáp
Thừa cân – béo phì
8. Thuốc lá và chất kích thích
Các nghiên cứu đã chứng minh mẹ bầu hút thuốc, uống rượu hoặc sử dụng một số loại thuốc kích thích trong thai kỳ có nguy cơ bị lưu thai cao hơn những thai phụ khác.
Nhận biết các dấu hiệu thai chết lưu
Những triệu chứng sau đây có thể là dấu hiệu thai chết lưu để có hướng xử lý kịp thời:
Không còn hiện tượng thai máy:
Từ sau tuần thứ 20 thai kỳ, thai bắt đầu máy, và mẹ là người cảm nhận rõ nhất những cử động của thai nhi.
Nếu đột nhiên một ngày, mẹ không thấy em bé máy trong bụng mình nữa, rất có thể thai đã chết lưu trong tử cung mẹ.
Chiều cao tử cung không tăng, thậm chí giảm:
Ở mỗi lần khám thai định kỳ, mẹ sẽ được bác sĩ đo chiều cao của tử cung.
Số đo này sẽ tăng tương ứng với số tuổi thai.
Nhưng nếu chỉ số này không thay đổi hoặc giảm đi thì cần kiểm tra thai ngay.
Giảm kích cỡ vòng 1:
Ngực căng và tiết sữa là hiện tượng thường thấy ở hầu hết thai phụ.
Nếu đột nhiên hiện tượng này biến mất thì có thể là dấu hiệu cần được kiểm tra thai.
Chảy máu hoặc chảy dịch sẫm màu ở âm đạo kèm cảm giác chán ăn, buồn nôn, chóng mặt, đau lưng, sốt cao, mệt mỏi toàn thân…
Nên làm gì khi thai bị chết lưu?
1. Xác định nguyên nhân
Việc xác định nguyên nhân thai chết lưu rất quan trọng, giúp giảm nguy cơ lưu thai ở lần mang thai kế tiếp.
Để làm điều này, khi thai nhi vẫn còn trong bụng mẹ, bác sĩ sẽ chọc ối nhằm kiểm tra tình trạng nhiễm trùng và yếu tố di truyền.
Sau khi sinh, bác sĩ tiến hành khám sức khỏe cho bé, đồng thời kiểm tra dây rốn và nhau thai xem có bất thường nào không.
Khám nghiệm tử thi cũng có thể cần thiết để tìm hiểu chính xác nguyên nhân khiến thai chết lưu.
2. Hồi phục sức khỏe
Sau khi phẫu thuật thai lưu, cần một thời gian nhất định để bình phục,
Trung bình từ 6 – 8 tuần.
Cố gắng nghỉ ngơi, ăn uống đầy đủ để rút ngắn khoảng thời gian này, sớm phục hồi sức khỏe và sẵn sàng cho lần mang thai kế tiếp.
Sau khi mổ là cơ thể sẽ tiết sữa từ 7 – 10 ngày trước khi ngừng hẳn.
Đây là cơ chế tự nhiên ở phụ nữ sau sinh.
Nhưng nếu điều này khiến khó chịu, hãy nói chuyện với bác sĩ để được kê toa các loại thuốc ngừng tiết sữa.
3. Kiểm soát sức khỏe tinh thần
Luôn giữ tinh thần vững vàng, đừng đổ lỗi cho bản thân hoặc ép mình nhanh chóng “vượt qua nó”.
Hãy để mọi chuyện diễn ra tự nhiên, đồng thời tìm nguồn an ủi từ gia đình, bạn bè và đặc biệt là người bạn đời.
Nếu sau một thời gian, nhận thấy không thể đối phó với nỗi đau này, xuất hiện các triệu chứng trầm cảm sau sinh như chán ăn, khó ngủ, mất hứng thú với cuộc sống, sợ tiếp xúc với cả người thân…, hãy tìm gặp bác sĩ tâm lý để được giải tỏa.
Bác sĩ sẽ tìm giải pháp giúp bạn cân bằng tâm lý, ổn định tinh thần để sớm đón nhận tin vui.
Phòng ngừa lưu thai như thế nào?
Trước khi mang thai
1. Bỏ hút thuốc
Các hóa chất trong thuốc lá là tác nhân ngăn cản oxy và chất dinh dưỡng từ người mẹ truyền sang thai nhi.
Hàng ngàn chất hóa học độc hại trong khói thuốc còn đi qua nhau thai sang con.
Thế nên, ngừng hút thuốc lá là việc phải làm đầu tiên khi quyết định có em bé.
2. Giữ cân nặng hợp lý
Những phụ nữ thừa cân – béo phì (chỉ số BMI ≥ 23) có thể gặp phải các biến chứng trong thai kỳ như tiểu đường thai kỳ, tăng huyết áp thai kỳ, tiền sản giật khi mang thai… – các yếu tố góp phần tăng nguy cơ thai chết lưu.
Đảm bảo bạn giữ cân nặng trong giới hạn bình thường (chỉ số BMI lý tưởng nhất là từ 18,5 – 22,9) bằng cách ăn uống điều độ và tập luyện đều đặn trước khi mang thai.
3. Tránh xa rượu và ma túy
Cùng với thuốc lá, rượu và ma túy có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển của thai nhi, làm tăng nguy cơ sảy thai và thai chết lưu.
Kiêng rượu và các chất kích thích trước và trong thai kỳ để đảm bảo em bé chào đời khỏe mạnh, an toàn.
Trong thai kỳ
4. Theo dõi chuyển động của thai
Em bé đạp mạnh là dấu hiệu cho thấy bé đang phát triển khỏe mạnh.
Nếu mẹ cảm nhận được thai nhi đột nhiên ít cử động hơn bình thường, hãy đến bệnh viện để kiểm tra ngay lập tức.
Bằng cách can thiệp sớm, có thể tìm được nguyên nhân khiến bé chậm phát triển, từ đó ngăn chặn kịp thời tình trạng thai chết lưu.
5. Ngủ nghiêng trong tam cá nguyệt thứ ba
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng ngủ nghiêng trong tam cá nguyệt thứ ba sẽ an toàn hơn cho em bé.
Nếu nằm ngửa, tổng trọng lượng khá lớn của bụng sẽ gây áp lực lên các cơ quan khác trong cơ thể.
Cụ thể:
Khi ngủ ở tư thế nằm ngửa, em bé và sức nặng của bụng gây áp lực lên các mạch máu chính cung cấp cho tử cung.
Điều này có thể hạn chế lưu lượng máu/oxy đến em bé.
Ở giai đoạn cuối thai kỳ, phụ nữ nằm ngửa nhiều hơn so với nằm nghiêng thì em bé sẽ ít hoạt động hơn và nhịp tim chậm lại.
Nguyên nhân là do lượng oxy trong cơ thể bé thấp hơn khi mẹ nằm ngửa.
6. Chăm sóc chính mình
Một thai kỳ có diễn ra suôn sẻ không, em bé có chào đời khỏe mạnh hay không phụ thuộc rất lớn vào tình trạng sức khỏe của người mẹ.
Cần biết cách chăm sóc bản thân, lắng nghe cơ thể mình để kịp thời xử lý những bất thường xảy đến với mình và thai nhi.
Nên:
Khám thai đúng lịch và thực hiện đầy đủ các xét nghiệm theo yêu cầu.
Điều này giúp bác sĩ theo dõi tường tận quá trình phát triển và tăng trưởng của thai nhi. Trong những lần khám thai, bác sĩ cũng sẽ chẩn đoán sớm các nguy cơ có thể xảy đến trong thai kỳ, chẳng hạn như tiền sản giật, đái tháo đường, tăng huyết áp…
Nói với bác sĩ về các dấu hiệu bất thường bỗng nhiên xảy đến trong thai kỳ như xuất huyết, đau dạ dày, sốt hoặc các triệu chứng khác đang khiến lo lắng.
Tiêm phòng cúm vì phụ nữ mắc cúm khi mang thai sẽ tăng nguy cơ thai chết lưu cũng như các biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe.
Bổ sung axit folic trước khi có thai và trong suốt thai kỳ theo chỉ định của bác sĩ để giảm nguy cơ dị tật thai nhi.
TIP
Tổng quan Thai chết lưu
Thai chết lưu là khái niệm về những trường hợp thai đã chết trước mà vẫn còn lưu lại trong buồng tử cung, không bị đẩy ra ngoài ngay.
Thời gian thai lưu lại trong tử cung từ lúc chết trong buồng tử cung tối thiểu là 48h trở đi.
Dịch tễ
Theo thống kê, tại Châu Á, tỷ lệ thai chết lưu chiếm khoảng 25 –40/1000 trường hợp đẻ sống, Việt Nam tỷ lệ này là 10/1.000 ca đẻ sống.
Tỷ lệ này cao ở nhóm phụ nữ 20 –30 tuổi (59,9%) và nhóm phụ nữ chưa sinh đẻ lần nào ( khoảng 39,7%).
Nguyên nhân Thai chết lưu
Thai lưu do nhiều nguyên nhân khác nhau được chia theo nhiều nhóm.
Phân loại nguyên nhân phổ biến nhất là:
Nguyên nhân từ người mẹ, có thể từ thai hoặc các phần phụ thai như dây rốn, bánh rau. Thực tế lâm sàng cũng cho thấy có tới 20 - 50% số trường hợp thai chết lưu không tìm được nguyên nhân.
Nguyên nhân thai lưu từ phía mẹ
- Mẹ mắc các bệnh lý mạn tính:
Suy gan - suy thận, nguyên nhân thiếu máu, viêm phổi, bệnh lý tim, tăng huyết áp...
- Mẹ mắc các bệnh liên quan đến nội tiết:
Basedow, suy giáp, bệnh lý tuyến thượng thận, đái tháo đường…
- Mẹ mắc các bệnh viêm nhiễm:
Kký sinh trùng như sốt rét, nhiễm vi khuẩn, virus (thuỷ đậu, virus quai bị, TORCH…)
- Mẹ bị nhiễm độc cấp tính/ mạn tính
- Mẹ có sử dụng một số thuốc gây độc cho thai hoặc phơi nhiễm với các chất phóng xạ, hóa chất độc hại…
- Mẹ có bất thường cấu trúc sinh dục:
Tử cung dị dạng, dính buồng tử cung, tử cung nhi hóa…
- Một số yếu tố khác của người mẹ ảnh hưởng đến thai kì:
Độ tuổi (những người mẹ trên 40 tuổi nguy cơ thai chết lưu cao gấp 5 lần so với nhóm phụ nữ trẻ, hoặc quá trẻ tuổi: dưới 15 tuổi), chế độ dinh dưỡng, các hoạt động lao động gắng sức …
Nguyên nhân từ phía thai
- Bất thường thai nhi liên quan đến rối loạn thể nhiễm sắc:
Đây được coi là nguyên nhân chủ yếu gây thai lưu trong quý I.
Rối loạn nhiễm sắc thể có thể là do di truyền hoặc do đột biến ngẫu nhiên trong quá trình hình thành và phát triển phôi.
Tỷ lệ rối loạn nhiễm sắc thể tăng dần theo tuổi của mẹ, gặp nhiều ở thai phụ lớn tuổi (trên 40).
- Dị tật lớn ở thai: thai vô sọ, phù thai rau…
- Bất đồng nhóm máu, miễn dịch mẹ con do yếu tố Rh, tăng nguy cơ thai lưu lần sau.
- Đa thai: hội chứng truyền máu có thể gặp trong song thai.
- Thai già tháng: bánh rau bị canxi hoá, không bảo đảm nuôi dưỡng thai, là nguyên nhân dẫn đến thai chết lưu nếu không được xử trí kịp thời.
Nguyên nhân từ phía phần phụ thai
- Dây rau:
Bất thường như: dây rau thắt nút, dây rau bám màng ảnh hưởng đến tuần hoàn mẹ - thai nhi.
- Bánh rau:
Bánh rau canxi hoá, rau bong non, u máu bánh rau.
- Nước ối:
Những trường hợp nước ối quá nhiều hoặc thiểu ối.
Thai lưu do nhiều nguyên nhân khác nhau được chia theo nhiều nhóm.
Phân loại nguyên nhân phổ biến nhất là:
Nguyên nhân từ người mẹ, có thể từ thai hoặc các phần phụ thai như dây rốn, bánh rau. Thực tế lâm sàng cũng cho thấy có tới 20 - 50% số trường hợp thai chết lưu không tìm được nguyên nhân.
Nguyên nhân thai lưu từ phía mẹ
- Mẹ mắc các bệnh lý mạn tính:
Suy gan - suy thận, nguyên nhân thiếu máu, viêm phổi, bệnh lý tim, tăng huyết áp...
- Mẹ mắc các bệnh liên quan đến nội tiết:
Basedow, suy giáp, bệnh lý tuyến thượng thận, đái tháo đường…
- Mẹ mắc các bệnh viêm nhiễm:
Kký sinh trùng như sốt rét, nhiễm vi khuẩn, virus (thuỷ đậu, virus quai bị, TORCH…)
- Mẹ bị nhiễm độc cấp tính/ mạn tính
- Mẹ có sử dụng một số thuốc gây độc cho thai hoặc phơi nhiễm với các chất phóng xạ, hóa chất độc hại…
- Mẹ có bất thường cấu trúc sinh dục:
Tử cung dị dạng, dính buồng tử cung, tử cung nhi hóa…
- Một số yếu tố khác của người mẹ ảnh hưởng đến thai kì:
Độ tuổi (những người mẹ trên 40 tuổi nguy cơ thai chết lưu cao gấp 5 lần so với nhóm phụ nữ trẻ, hoặc quá trẻ tuổi: dưới 15 tuổi), chế độ dinh dưỡng, các hoạt động lao động gắng sức …
Nguyên nhân từ phía thai
- Bất thường thai nhi liên quan đến rối loạn thể nhiễm sắc:
Đây được coi là nguyên nhân chủ yếu gây thai lưu trong quý I.
Rối loạn nhiễm sắc thể có thể là do di truyền hoặc do đột biến ngẫu nhiên trong quá trình hình thành và phát triển phôi.
Tỷ lệ rối loạn nhiễm sắc thể tăng dần theo tuổi của mẹ, gặp nhiều ở thai phụ lớn tuổi (trên 40).
- Dị tật lớn ở thai: thai vô sọ, phù thai rau…
- Bất đồng nhóm máu, miễn dịch mẹ con do yếu tố Rh, tăng nguy cơ thai lưu lần sau.
- Đa thai: hội chứng truyền máu có thể gặp trong song thai.
- Thai già tháng: bánh rau bị canxi hoá, không bảo đảm nuôi dưỡng thai, là nguyên nhân dẫn đến thai chết lưu nếu không được xử trí kịp thời.
Nguyên nhân từ phía phần phụ thai
- Dây rau:
Bất thường như: dây rau thắt nút, dây rau bám màng ảnh hưởng đến tuần hoàn mẹ - thai nhi.
- Bánh rau:
Bánh rau canxi hoá, rau bong non, u máu bánh rau.
- Nước ối:
Những trường hợp nước ối quá nhiều hoặc thiểu ối.
Triệu chứng Thai chết lưu
Thai lưu dưới 20 tuần:
Đa số giai đoạn sớm, thai lưu thường không có triệu chứng, việc chẩn đoán sớm gặp nhiều khó khăn.
- Bệnh nhân có các dấu hiệu có thai:
Chậm kinh, triệu chứng mệt mỏi, nôn nghén, test thử thai dương tính, siêu âm có thể thấy thai và tim thai dương tính.
- Sau đó, bệnh nhân tự nhiên thấy ra máu âm đạo, số lượng thường ít, hầu như không đau bụng, máu thường màu nâu, đen, thẫm màu.
- Khi khám thấy tử cung bé hơn so với tuổi thai thực, mật độ tử cung có thể chắc hơn.
Thai lưu trên 20 tuần
- Dấu hiệu chính là bệnh nhân không thấy thai máy, thai cử động nữa và đây là nguyên nhân làm cho người mẹ phải đi khám.
Dựa vào đó, bác sĩ có thể dự đoán được thời gian bị lưu thai.
- Hai vú tiết sữa non cũng là triệu chứng thường gặp, bệnh nhân có thể cảm nhận được bụng không to lên nữa hoặc thậm chí bé đi.
- Có thể tự nhiên thấy ra máu âm đạo nhưng triệu chứng này hiếm gặp ở thai lưu hơn 20 tuần.
- Người mẹ có thể có một số triệu chứng: chóng mặt, sốt cao, chuột rút…
- Mẹ có thể thấy giảm ốm nghén, hết thèm ăn.
Bác sĩ thăm khám thấy:
- Tử cung bé hơn so với tuổi thai, hoặc kích thước tử cung giảm đi ở hai lần đo khác nhau và đặc biệt lại do một người đo.
- Bác sĩ thăm khám, sờ nắn khó thấy phần thai như thai thường, không nghe dược tim thai bằng ống nghe gỗ/ Doppler cầm tay.
- Tử cung co cứng hơn.
Các biến chứng Thai chết lưu
- Ảnh hưởng nặng nề tới tâm lý người mẹ:
Do tâm lý mang cái thai đã chết trong người, hậu quả tâm lý nghiêm trọng ở những người mẹ đang điều trị vô sinh hiếm muộn.
Bác sĩ cần an ủi, giải thích động viên người mẹ đặc biệt trước thời điểm can thiệp lấy thai ra.
- Biến chứng rối loạn đông máu
Thai lưu gây kích hoạt quá trình đông máu, gây đông máu rải rác nội mạch và làm tiêu sợi huyết.
Hiện tượng thromboplastin có thể xuất hiện trong máu người mẹ xảy ra khi tử cung có cơn co và khi thực hiện thủ thuật can thiệp vào tử cung.
Quá trình đông máu rải rác trong lòng mạch ở thai chết lưu thường diễn biến chậm, từ từ. Các nghiên cứu cho thấy nếu thời gian thai chết trên 4 tuần và tuổi thai càng lớn thì nguy cơ gây rối loạn đông máu xảy ra càng cao.
Tình trạng chảy máu thường xuất hiện sau khi can thiệp vài giờ nên các bác sĩ chuyên khoa luôn luôn cần cảnh giác cao.
- Nhiễm khuẩn khi ối vỡ lâu
Khi màng ối còn thì không sợ có tình trạng nhiễm khuẩn.
Nhưng khi đã vỡ ối, tình trạng nhiễm khuẩn thường xuất hiện nhanh và tiến triển nặng.
Các vi khuẩn hay gặp là: tụ cầu vàng, trực khuẩn mủ xanh, proteus..., có thể gặp một số vi khuẩn yếm khí như Clostridium…
Đối tượng nguy cơ Thai chết lưu
- Mẹ từng có tiền sử bị thai chết lưu
- Mẹ lạm dụng chất kích thích: rượu hoặc ma túy.
- Mẹ hút thuốc lá.
- Mẹ thể trạng béo phì hoặc suy dinh dưỡng nặng.
- Tuổi mẹ quá trẻ dưới 15 tuổi hoặc mẹ lớn tuổi trên 35.
Phòng ngừa Thai chết lưu
Trước khi mang thai:
- Mẹ cần khám sức khỏe tiền sản để sớm phát hiện và điều trị các bệnh lý có thể gây ảnh hưởng tới thai kỳ.
- Điều trị các bệnh lý mạn tính như gan, thận, tiểu đường, huyết áp cao,...
- Ngưng hút thuốc, không sử dụng các chất kích thích
Trong khi mang thai:
- Tránh sử dụng chất kích thích như rượu, bia, thuốc lá,…
- Chú ý đến những dấu hiệu bất thường: đau bụng, ra máu, ra nước âm đạo, giảm nôn nghén, tiết sữa nôn, thai giảm máy, giảm cử động thai.
- Bảo vệ sức khỏe, tránh nhiễm các bệnh như virus…
- Chế độ dinh dưỡng cân đối, nghỉ ngơi lao động hợp lý.
- Khám thai định kỳ đầy đủ và khám nagy khi có bất thường
- Bổ sung đầy đủ vitamin, acid folic để giảm nguy cơ dị tật cho thai nhi.
Tìm nguyên nhân thai lưu?
Trước lần mang thai sau, người mẹ cần tìm tới bệnh viện, bác sĩ chuyên khoa sản để tư vấn, khám và tìm nguyên nhân thai lưu:
Đánh giá sức khỏe tổng quát của người mẹ, khám phụ khoa.
Loại trừ các nguyên nhân như bệnh lý của mẹ: gan, thận, suy giáp, rối loạn chuyển hóa, tăng huyết áp; bất đồng nhóm máu, tăng đông liên quan đến tự miễn; các bệnh lý nhiễm trùng vi khuẩn, virus; các nguyên nhân di truyền, bất thường nhiễm sắc thể.
Bác sĩ sẽ có hướng dẫn dự phòng cho thai lần sau.
Thai lưu dưới 20 tuần:
Đa số giai đoạn sớm, thai lưu thường không có triệu chứng, việc chẩn đoán sớm gặp nhiều khó khăn.
- Bệnh nhân có các dấu hiệu có thai:
Chậm kinh, triệu chứng mệt mỏi, nôn nghén, test thử thai dương tính, siêu âm có thể thấy thai và tim thai dương tính.
- Sau đó, bệnh nhân tự nhiên thấy ra máu âm đạo, số lượng thường ít, hầu như không đau bụng, máu thường màu nâu, đen, thẫm màu.
- Khi khám thấy tử cung bé hơn so với tuổi thai thực, mật độ tử cung có thể chắc hơn.
Thai lưu trên 20 tuần
- Dấu hiệu chính là bệnh nhân không thấy thai máy, thai cử động nữa và đây là nguyên nhân làm cho người mẹ phải đi khám.
Dựa vào đó, bác sĩ có thể dự đoán được thời gian bị lưu thai.
- Hai vú tiết sữa non cũng là triệu chứng thường gặp, bệnh nhân có thể cảm nhận được bụng không to lên nữa hoặc thậm chí bé đi.
- Có thể tự nhiên thấy ra máu âm đạo nhưng triệu chứng này hiếm gặp ở thai lưu hơn 20 tuần.
- Người mẹ có thể có một số triệu chứng: chóng mặt, sốt cao, chuột rút…
- Mẹ có thể thấy giảm ốm nghén, hết thèm ăn.
Bác sĩ thăm khám thấy:
- Tử cung bé hơn so với tuổi thai, hoặc kích thước tử cung giảm đi ở hai lần đo khác nhau và đặc biệt lại do một người đo.
- Bác sĩ thăm khám, sờ nắn khó thấy phần thai như thai thường, không nghe dược tim thai bằng ống nghe gỗ/ Doppler cầm tay.
- Tử cung co cứng hơn.
Các biến chứng Thai chết lưu
- Ảnh hưởng nặng nề tới tâm lý người mẹ:
Do tâm lý mang cái thai đã chết trong người, hậu quả tâm lý nghiêm trọng ở những người mẹ đang điều trị vô sinh hiếm muộn.
Bác sĩ cần an ủi, giải thích động viên người mẹ đặc biệt trước thời điểm can thiệp lấy thai ra.
- Biến chứng rối loạn đông máu
Thai lưu gây kích hoạt quá trình đông máu, gây đông máu rải rác nội mạch và làm tiêu sợi huyết.
Hiện tượng thromboplastin có thể xuất hiện trong máu người mẹ xảy ra khi tử cung có cơn co và khi thực hiện thủ thuật can thiệp vào tử cung.
Quá trình đông máu rải rác trong lòng mạch ở thai chết lưu thường diễn biến chậm, từ từ. Các nghiên cứu cho thấy nếu thời gian thai chết trên 4 tuần và tuổi thai càng lớn thì nguy cơ gây rối loạn đông máu xảy ra càng cao.
Tình trạng chảy máu thường xuất hiện sau khi can thiệp vài giờ nên các bác sĩ chuyên khoa luôn luôn cần cảnh giác cao.
- Nhiễm khuẩn khi ối vỡ lâu
Khi màng ối còn thì không sợ có tình trạng nhiễm khuẩn.
Nhưng khi đã vỡ ối, tình trạng nhiễm khuẩn thường xuất hiện nhanh và tiến triển nặng.
Các vi khuẩn hay gặp là: tụ cầu vàng, trực khuẩn mủ xanh, proteus..., có thể gặp một số vi khuẩn yếm khí như Clostridium…
Đối tượng nguy cơ Thai chết lưu
- Mẹ từng có tiền sử bị thai chết lưu
- Mẹ lạm dụng chất kích thích: rượu hoặc ma túy.
- Mẹ hút thuốc lá.
- Mẹ thể trạng béo phì hoặc suy dinh dưỡng nặng.
- Tuổi mẹ quá trẻ dưới 15 tuổi hoặc mẹ lớn tuổi trên 35.
Phòng ngừa Thai chết lưu
Trước khi mang thai:
- Mẹ cần khám sức khỏe tiền sản để sớm phát hiện và điều trị các bệnh lý có thể gây ảnh hưởng tới thai kỳ.
- Điều trị các bệnh lý mạn tính như gan, thận, tiểu đường, huyết áp cao,...
- Ngưng hút thuốc, không sử dụng các chất kích thích
Trong khi mang thai:
- Tránh sử dụng chất kích thích như rượu, bia, thuốc lá,…
- Chú ý đến những dấu hiệu bất thường: đau bụng, ra máu, ra nước âm đạo, giảm nôn nghén, tiết sữa nôn, thai giảm máy, giảm cử động thai.
- Bảo vệ sức khỏe, tránh nhiễm các bệnh như virus…
- Chế độ dinh dưỡng cân đối, nghỉ ngơi lao động hợp lý.
- Khám thai định kỳ đầy đủ và khám nagy khi có bất thường
- Bổ sung đầy đủ vitamin, acid folic để giảm nguy cơ dị tật cho thai nhi.
Tìm nguyên nhân thai lưu?
Trước lần mang thai sau, người mẹ cần tìm tới bệnh viện, bác sĩ chuyên khoa sản để tư vấn, khám và tìm nguyên nhân thai lưu:
Đánh giá sức khỏe tổng quát của người mẹ, khám phụ khoa.
Loại trừ các nguyên nhân như bệnh lý của mẹ: gan, thận, suy giáp, rối loạn chuyển hóa, tăng huyết áp; bất đồng nhóm máu, tăng đông liên quan đến tự miễn; các bệnh lý nhiễm trùng vi khuẩn, virus; các nguyên nhân di truyền, bất thường nhiễm sắc thể.
Bác sĩ sẽ có hướng dẫn dự phòng cho thai lần sau.
Các biện pháp chẩn đoán Thai chết lưu
Khám lâm sàng có dấu hiệu:
- Không thấy thai máy,thai đạp.
- Tử cung của người mẹ nhỏ hơn so với tuổi thai, đặc biệt có ý nghĩa khi đo bề cao tử cung lần sau nhỏ hơn lần trước.
- Khó sờ nắn thấy các phần thai.
- Không nghe thấy tiếng tim thai bằng Doppler cầm tay.
Cận lâm sàng:
- Siêu âm thai:
Là phương tiện khảo sát cho kết quả chính xác giúp chẩn đoán sớm và chính xác.
Các dấu hiện khi thai nhỏ có thể là không thấy âm vang thai, không thấy tim thai.
Thai to thì không thấy cử động thai, không thấy tim thai, biến dạng vòm sọ (chồng khớp sọ, đầu thai nhi méo mó);
Thiểu ối hoặc cạn ối.
- Định lượng Fibrinogen trong máu:
Đánh giá rối loạn đông máu do tình trạng lưu thai gây ra, có ý nghĩa khi quyết định xử trí thai lưu.
- Chỉ định một số xét nghiệm mục đích tìm nguyên nhân có thể gây thai chết lưu:
Tùy từng trường hợp có các xét nghiệm chuyên biệt khác nhau.
Các biện pháp điều trị Thai chết lưu
Khi phát hiện và chẩn đoán chính xác thai đã chết lưu, việc làm ngay là thai phải được lấy ra khỏi cơ thể người mẹ sớm.
Nếu thai lưu càng lâu càng xuất hiện nhiều biến chứng nguy hiểm có thể ảnh hưởng tới sức khoẻ người mẹ, thậm chí có thể ảnh hưởng đến khả năng có thai lần sau.
Với đa số các trường hợp thai lưu, nếu bác sĩ xác định sức khoẻ mẹ ổn định thì có thể theo dõi chuyển dạ tự nhiên hoặc kích thích chuyển dạ bằng thuốc.
Trường hợp sức khỏe của mẹ bị ảnh hưởng, bác sĩ cần chỉ định lấy thai ra càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, hiếm khi thai chết lưu được lấy ra bằng mổ lấy thai để giảm thiểu ảnh hưởng tới sức khỏe người mẹ và sự toàn vẹn của tử cung.
Cần giải quyết tình trạng rối loạn đông máu nếu có trước khi can thiệp lấy thai ra:
- Truyền tĩnh mạch fibrinogen hoặc máu toàn phần hoặc sử dụng heparin.
Các phương pháp lấy thai ra:
Nong cổ tử cung, nạo buồng tử cung:
Áp dụng cho các trường hợp thai chết lưu nhỏ, thường 3 tháng đầu.
Chú ý khi thực hiện thủ thuật, bác sĩ cần giảm đau thật tốt cho bệnh nhân, sử dụng thuốc tăng co và kháng sinh.
Theo dõi tình trạng chảy máu âm đạo sau thủ thuật, tránh nguy cơ chảy máu, băng huyết.
Gây chuyển dạ sinh:
Áp dụng cho thai lưu trên 3 tháng:
Phương pháp Stein cải tiến:
Dùng estrogen 10mg/ngàyx 3 ngày, ngày thứ tư truyền oxytocin tĩnh mạch(30UI/ngày), mỗi đợt truyền 3 ngày liên tục, các đợt cách nhau 7 ngày.
Đa số thai được sổ ra sau 1- 2 ngày đầu tiên truyền oxytocin.
Truyền oxytocin tĩnh mạch đơn thuần:
Giống phương pháp Stein cải tiến nhưng không dùng estrogen.
Ưu điểm của phương pháp này thời gian khi điều trị ngắn, hiệu quả tương đương phương pháp Stein.
Dùng Prostaglandin:
Sử dụng phổ biến là prostaglandin E2.
Đường dùng có thể là đặt trong âm đạo, đặt vào đường hậu môn hoặc ngậm thuốc dưới lưỡi; liều dùng phụ thuộc vào tuổi thai.
THAI CHẾT LƯU TRONG TỬ CUNG
(phác đồ điều trị sản phụ khoa)
1. KHÁI NIỆM
Thai chết lưu trong tử cung là tất cả các trường hợp thai bị chết mà còn lưu lại trong tử cung trên 48 giờ.
2. CHẨN ĐOÁN
2.1. Thai chết lưu dưới 20 tuần
2.1.1. Lâm sàng
- Nhiều trường hợp không có triệu chứng làm cho phát hiện muộn, một số trường hợp người bệnh thấy bụng bé đi hoặc không to lên dù mất kinh đã lâu.
- Bệnh cảnh lâm sàng hay gặp:
+ Người bệnh đã có dấu hiệu của có thai như chậm kinh, hCG dương tính, siêu âm đã thấy có thai và hoạt động của tim thai.
+ Ra máu âm đạo: máu ra tự nhiên, ít một, máu đỏ sẫm hay nâu đen.
+ Đau bụng: thường không đau bụng, chỉ đau bụng khi dọa sẩy hay đang sẩy thai lưu.
- Khám: thấy tử cung bé hơn tuổi thai, mật độ tử cung đôi khi chắc hơn so với mật độ tử cung có thai sống.
2.1.2. Cận lâm sàng
- hCG:
+ hCG trong nước tiểu chỉ âm tính sau khi thai đã chết một thời gian.
+ Nồng đồ βhCG: thấp hơn so với tuổi thai hay tốc độ tăng của βhCG không theo quy luật của thai sống.
- Siêu âm:
Là thăm dò có giá trị, cho chẩn đoán sớm và chính xác:
+ Thấy âm vang thai rõ ràng mà không thấy hoạt động tim thai.
Hình ảnh túi ối rỗng (chỉ nhìn thấy túi ối mà không thấy âm vang thai), túi ối rỗng với bờ méo mó, không đều.
Trong trường hợp nghi ngờ, nên kiểm tra lại sau 1 tuần để xem tiến triển của túi ối
+ Có âm vang thai:
Không thấy hoạt động tim thai.
2.1.3. Chẩn đoán phân biệt
- Chửa ngoài tử cung:
Chậm kinh, đau bụng, ra máu đen ở âm đạo, tử cung nhỏ hơn so với tuổi thai.
Trong chửa ngoài tử cung, siêu âm không có túi ối trong buồng tử cung, cạnh tử cung thấy khối bất thường nghi ngờ khối chửa, có thể có dịch cùng đồ.
- Chửa trứng:
Dễ nhầm với chửa trứng thoái triển vì bệnh cảnh lâm sàng có thể giống y hệt nhau.
Giải phẫu bệnh lý tổ chức nạo buồng tử cung cho chẩn đoán xác định.
- Dọa sẩy thai:
Đặc biệt khi tuổi thai nhỏ hơn 6 tuần mà siêu âm chưa thấy tim thai.
Phân biệt:
Máu âm đạo đỏ tươi chứ không sẫm màu, thường có đau bụng kèm theo.
Siêu âm có thể chưa thấy phôi thai và tim thai nhưng bờ túi ối căng tròn, có túi noãn hoàng.
Siêu âm kiểm tra lại sau 1 tuần là cần thiết.
- Tử cung có u xơ:
Ra máu âm đạo bất thường, tử cung to hơn tuổi thai.
Siêu âm có thai kèm u xơ tử cung.
- Thai sống:
Phải làm thăm khám, theo dõi để tránh những chẩn đoán nhầm lẫn đáng tiếc xảy ra.
2.2. Thai chết lưu trên 20 tuần
2.2.1. Lâm sàng: triệu chứng thường rõ ràng làm người bệnh phải đi khám ngay.
- Bệnh cảnh lâm sàng:
+ Dấu hiệu có thai, đặc biệt là đã có cử động thai, sờ nắn thấy phần thai, nghe thấy tiếng tim thai.
+ Người bệnh không thấy thai cử động nữa, không thấy bụng to lên, thậm chí bé đi (nếu thai đã chết lâu ngày).
+ Hai vú tiết sữa non.
+ Ra máu âm đạo: hiếm gặp.
+ Đau bụng: khi chuẩn bị sẩy, đẻ thai lưu.
+ Nếu người bệnh bị một số bệnh kèm theo như nghén nặng, tiền sản giật, bệnh tim...thì bệnh tự thuyên giảm, người bệnh cảm thấy dễ chịu hơn.
- Khám:
+ Tử cung bé hơn so với tuổi thai, đặc biệt có giá trị nếu thấy chiều cao tử cung giảm đi giữa hai lần đo.
+ Khó sờ nắn thấy các phần thai.
+ Không nghe thấy tiếng tim thai.
2.2.2. Cận lâm sàng
- Siêu âm:
Cho kết quả chính xác, chẩn đoán sớm và chắc chắn.
Không thấy hoạt động của tim thai.
Đầu thai méo mó, có thể thấy hiện tượng chồng khớp sọ hay dấu hiệu hai vòng ở xương sọ do da đầu bị bong ra.
Nước ối ít hay hết ối.
- Các phương pháp thăm dò X quang như chụp bụng không chuẩn bị, chụp buồng ối...ngày nay không còn được sử dụng do nguy hiểm cho mẹ và cho thai nếu thai còn sống.
- Định lượng Fibrinogen trong máu:
Đánh giá ảnh hưởng của thai đến quá trình đông máu.
Đây là xét nghiệm quan trọng và cần thiết trước khi can thiệp cho thai ra.
2.2.3. Chẩn đoán phân biệt:
Ít đặt ra với thai trên 20 tuần bị chết lưu vì triệu chứng lâm sàng và siêu âm cho kết quả chính xác.
3. ĐIỀU TRỊ
3.1. Điều chỉnh tình trạng rối loạn đông máu (nếu có) trước khi can thiệp lấy thai
+ Fibrinogen truyền tĩnh mạch.
+ Máu tươi toàn phần.
+ Các thuốc chống tiêu sinh sợi huyết như:
Transamine...
+ Heparin: liều 5000 - 10000UI/ngày.
Cần nghiên cứu thêm để áp dụng điều trị để đảm bảo an toàn cho người bệnh.
3.2. Nong cổ tử cung, nạo buồng tử cung
- Áp dụng cho các trường hợp thai lưu mà thể tích tử cung bé hơn tử cung có thai 3 tháng (hay chiều cao tử cung dưới 8cm).
- Thủ thuật khó hơn nạo thai sống vì rau thai lưu xơ hóa bám chặt vào tử cung.
Chú ý phải giảm đau tốt vì thủ thuật khó, chủ động dùng thuốc co hồi tử cung và kháng sinh sau nạo. Theo dõi chảy máu
3.3. Gây sẩy thai, gây chuyển dạ
- Áp dụng cho tất cả các trường hợp thai chết lưu mà thể tích tử cung to hơn tử cung có thai 3 tháng.
+ Phương pháp Stein cải tiến:
Dùng estrogen trong 10mg/ngày trong 3 ngày, đến ngày thứ tư truyền oxytocin tĩnh mạch gây cơn co tử cung, liều tối đa 30UI/ngày, mỗi đợt 3 ngày liền, các đợt cách nhau 7 ngày.
Thông thường thai bị tống ra sau 1 đến 2 ngày truyền đầu tiên.
+ Truyền oxytocin tĩnh mạch đơn thuần:
Giống phương pháp Stein cải tiến nhưng không dùng trước estrogen.
Ưu điểm của phương pháp này là rút ngắn được thời gian điều trị mà kết quả thành công có vẻ cũng tương tự như Stein.
+ Dùng Prostaglandin:
Là phương pháp được ưa chuộng nhất hiện nay.
Các thuốc hay được dùng thuộc nhóm Prostaglandin E2.
Liều thuốc phụ thuộc vào tuổi thai.
Đường dùng có thể là đặt âm đạo, đặt hậu môn hay ngậm dưới lưỡi.
Chú ý các chống chỉ định của Prostaglandin và Oxytocin.
+ Với các trường hợp khó:
Nếu không có rối loạn đông máu, không có nhiễm trùng, chờ đợi chuyển dạ tự nhiên là thái độ có thể chấp nhận được
4. TIẾN TRIỂN VÀ BIẾN CHỨNG
4.1. Ảnh hưởng đến tâm lý, tình cảm của người mẹ
Thai chết lưu bao giờ cũng gây ra những hậu quả tâm lý nặng nề cho người mẹ vì mất đi một đứa con đang được mong đợi.
Tâm lý sợ khi mang cái thai đã chết.
Thầy thuốc cần giải thích cặn kẽ, làm an lòng và thông cảm với người mẹ.
4.2. Rối loạn đông máu
- Nguyên nhân:
Thromboplastin có trong nước ối và tổ chức thai đã chết đi vào tuần hoàn máu mẹ - đặc biệt khi tử cung có cơn co, hay khi can thiệp vào buồng tử cung, hoạt hóa quá trình đông máu gây ra đông máu rải rác trong lòng mạch, làm fibrinogen trong máu tụt xuống thấp.
- Diễn biến:
Quá trình rối loạn đông máu có thể diễn ra từ từ với thời gian tiềm tàng trên 4 tuần hay cấp tính khi có cơn co tử cung hay can thiệp vào buồng tử cung.
- Lâm sàng:
Chảy máu diễn ra từ từ, máu không đông, xuất hiện sau khi can thiệp vài giờ.
Hay chảy máu nhiều, máu không đông, gây mất máu cấp tính.
- Xét nghiệm:
Fibrinogen rất thấp hay không có, sản phẩm phân hủy của fibrinogen tăng cao, giảm plasminogen, giảm hoạt tính yếu tố antithrombin III, giảm tiểu cầu.
4.3. Nhiễm trùng
- Khi màng ối còn:
Không sợ nhiễm trùng.
- Khi ối đã vỡ, đặc biệt khi ối vỡ lâu:
Nhiễm trùng sẽ rất nhanh và nặng vì ngoài các vi khuẩn thường gặp còn có thể nhiễm các vi khuẩn yếm khí.
5. PHÒNG BỆNH
- Dự phòng thai chết lưu là một vấn đề phức tạp vì không tìm thấy nguyên nhân.
- Trong chẩn đoán cần thận trọng đặc biệt khi tuổi thai nhỏ.
- Trong điều trị:
Tránh vội vàng cho thai ra mà không tầm soát rối loạn đông máu và gây ra những biến chứng của việc nạo thai, đẻ thai lưu.
Khám lâm sàng có dấu hiệu:
- Không thấy thai máy,thai đạp.
- Tử cung của người mẹ nhỏ hơn so với tuổi thai, đặc biệt có ý nghĩa khi đo bề cao tử cung lần sau nhỏ hơn lần trước.
- Khó sờ nắn thấy các phần thai.
- Không nghe thấy tiếng tim thai bằng Doppler cầm tay.
Cận lâm sàng:
- Siêu âm thai:
Là phương tiện khảo sát cho kết quả chính xác giúp chẩn đoán sớm và chính xác.
Các dấu hiện khi thai nhỏ có thể là không thấy âm vang thai, không thấy tim thai.
Thai to thì không thấy cử động thai, không thấy tim thai, biến dạng vòm sọ (chồng khớp sọ, đầu thai nhi méo mó);
Thiểu ối hoặc cạn ối.
- Định lượng Fibrinogen trong máu:
Đánh giá rối loạn đông máu do tình trạng lưu thai gây ra, có ý nghĩa khi quyết định xử trí thai lưu.
- Chỉ định một số xét nghiệm mục đích tìm nguyên nhân có thể gây thai chết lưu:
Tùy từng trường hợp có các xét nghiệm chuyên biệt khác nhau.
Các biện pháp điều trị Thai chết lưu
Khi phát hiện và chẩn đoán chính xác thai đã chết lưu, việc làm ngay là thai phải được lấy ra khỏi cơ thể người mẹ sớm.
Nếu thai lưu càng lâu càng xuất hiện nhiều biến chứng nguy hiểm có thể ảnh hưởng tới sức khoẻ người mẹ, thậm chí có thể ảnh hưởng đến khả năng có thai lần sau.
Với đa số các trường hợp thai lưu, nếu bác sĩ xác định sức khoẻ mẹ ổn định thì có thể theo dõi chuyển dạ tự nhiên hoặc kích thích chuyển dạ bằng thuốc.
Trường hợp sức khỏe của mẹ bị ảnh hưởng, bác sĩ cần chỉ định lấy thai ra càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, hiếm khi thai chết lưu được lấy ra bằng mổ lấy thai để giảm thiểu ảnh hưởng tới sức khỏe người mẹ và sự toàn vẹn của tử cung.
Cần giải quyết tình trạng rối loạn đông máu nếu có trước khi can thiệp lấy thai ra:
- Truyền tĩnh mạch fibrinogen hoặc máu toàn phần hoặc sử dụng heparin.
Các phương pháp lấy thai ra:
Nong cổ tử cung, nạo buồng tử cung:
Áp dụng cho các trường hợp thai chết lưu nhỏ, thường 3 tháng đầu.
Chú ý khi thực hiện thủ thuật, bác sĩ cần giảm đau thật tốt cho bệnh nhân, sử dụng thuốc tăng co và kháng sinh.
Theo dõi tình trạng chảy máu âm đạo sau thủ thuật, tránh nguy cơ chảy máu, băng huyết.
Gây chuyển dạ sinh:
Áp dụng cho thai lưu trên 3 tháng:
Phương pháp Stein cải tiến:
Dùng estrogen 10mg/ngàyx 3 ngày, ngày thứ tư truyền oxytocin tĩnh mạch(30UI/ngày), mỗi đợt truyền 3 ngày liên tục, các đợt cách nhau 7 ngày.
Đa số thai được sổ ra sau 1- 2 ngày đầu tiên truyền oxytocin.
Truyền oxytocin tĩnh mạch đơn thuần:
Giống phương pháp Stein cải tiến nhưng không dùng estrogen.
Ưu điểm của phương pháp này thời gian khi điều trị ngắn, hiệu quả tương đương phương pháp Stein.
Dùng Prostaglandin:
Sử dụng phổ biến là prostaglandin E2.
Đường dùng có thể là đặt trong âm đạo, đặt vào đường hậu môn hoặc ngậm thuốc dưới lưỡi; liều dùng phụ thuộc vào tuổi thai.
THAI CHẾT LƯU TRONG TỬ CUNG
(phác đồ điều trị sản phụ khoa)
1. KHÁI NIỆM
Thai chết lưu trong tử cung là tất cả các trường hợp thai bị chết mà còn lưu lại trong tử cung trên 48 giờ.
2. CHẨN ĐOÁN
2.1. Thai chết lưu dưới 20 tuần
2.1.1. Lâm sàng
- Nhiều trường hợp không có triệu chứng làm cho phát hiện muộn, một số trường hợp người bệnh thấy bụng bé đi hoặc không to lên dù mất kinh đã lâu.
- Bệnh cảnh lâm sàng hay gặp:
+ Người bệnh đã có dấu hiệu của có thai như chậm kinh, hCG dương tính, siêu âm đã thấy có thai và hoạt động của tim thai.
+ Ra máu âm đạo: máu ra tự nhiên, ít một, máu đỏ sẫm hay nâu đen.
+ Đau bụng: thường không đau bụng, chỉ đau bụng khi dọa sẩy hay đang sẩy thai lưu.
- Khám: thấy tử cung bé hơn tuổi thai, mật độ tử cung đôi khi chắc hơn so với mật độ tử cung có thai sống.
2.1.2. Cận lâm sàng
- hCG:
+ hCG trong nước tiểu chỉ âm tính sau khi thai đã chết một thời gian.
+ Nồng đồ βhCG: thấp hơn so với tuổi thai hay tốc độ tăng của βhCG không theo quy luật của thai sống.
- Siêu âm:
Là thăm dò có giá trị, cho chẩn đoán sớm và chính xác:
+ Thấy âm vang thai rõ ràng mà không thấy hoạt động tim thai.
Hình ảnh túi ối rỗng (chỉ nhìn thấy túi ối mà không thấy âm vang thai), túi ối rỗng với bờ méo mó, không đều.
Trong trường hợp nghi ngờ, nên kiểm tra lại sau 1 tuần để xem tiến triển của túi ối
+ Có âm vang thai:
Không thấy hoạt động tim thai.
2.1.3. Chẩn đoán phân biệt
- Chửa ngoài tử cung:
Chậm kinh, đau bụng, ra máu đen ở âm đạo, tử cung nhỏ hơn so với tuổi thai.
Trong chửa ngoài tử cung, siêu âm không có túi ối trong buồng tử cung, cạnh tử cung thấy khối bất thường nghi ngờ khối chửa, có thể có dịch cùng đồ.
- Chửa trứng:
Dễ nhầm với chửa trứng thoái triển vì bệnh cảnh lâm sàng có thể giống y hệt nhau.
Giải phẫu bệnh lý tổ chức nạo buồng tử cung cho chẩn đoán xác định.
- Dọa sẩy thai:
Đặc biệt khi tuổi thai nhỏ hơn 6 tuần mà siêu âm chưa thấy tim thai.
Phân biệt:
Máu âm đạo đỏ tươi chứ không sẫm màu, thường có đau bụng kèm theo.
Siêu âm có thể chưa thấy phôi thai và tim thai nhưng bờ túi ối căng tròn, có túi noãn hoàng.
Siêu âm kiểm tra lại sau 1 tuần là cần thiết.
- Tử cung có u xơ:
Ra máu âm đạo bất thường, tử cung to hơn tuổi thai.
Siêu âm có thai kèm u xơ tử cung.
- Thai sống:
Phải làm thăm khám, theo dõi để tránh những chẩn đoán nhầm lẫn đáng tiếc xảy ra.
2.2. Thai chết lưu trên 20 tuần
2.2.1. Lâm sàng: triệu chứng thường rõ ràng làm người bệnh phải đi khám ngay.
- Bệnh cảnh lâm sàng:
+ Dấu hiệu có thai, đặc biệt là đã có cử động thai, sờ nắn thấy phần thai, nghe thấy tiếng tim thai.
+ Người bệnh không thấy thai cử động nữa, không thấy bụng to lên, thậm chí bé đi (nếu thai đã chết lâu ngày).
+ Hai vú tiết sữa non.
+ Ra máu âm đạo: hiếm gặp.
+ Đau bụng: khi chuẩn bị sẩy, đẻ thai lưu.
+ Nếu người bệnh bị một số bệnh kèm theo như nghén nặng, tiền sản giật, bệnh tim...thì bệnh tự thuyên giảm, người bệnh cảm thấy dễ chịu hơn.
- Khám:
+ Tử cung bé hơn so với tuổi thai, đặc biệt có giá trị nếu thấy chiều cao tử cung giảm đi giữa hai lần đo.
+ Khó sờ nắn thấy các phần thai.
+ Không nghe thấy tiếng tim thai.
2.2.2. Cận lâm sàng
- Siêu âm:
Cho kết quả chính xác, chẩn đoán sớm và chắc chắn.
Không thấy hoạt động của tim thai.
Đầu thai méo mó, có thể thấy hiện tượng chồng khớp sọ hay dấu hiệu hai vòng ở xương sọ do da đầu bị bong ra.
Nước ối ít hay hết ối.
- Các phương pháp thăm dò X quang như chụp bụng không chuẩn bị, chụp buồng ối...ngày nay không còn được sử dụng do nguy hiểm cho mẹ và cho thai nếu thai còn sống.
- Định lượng Fibrinogen trong máu:
Đánh giá ảnh hưởng của thai đến quá trình đông máu.
Đây là xét nghiệm quan trọng và cần thiết trước khi can thiệp cho thai ra.
2.2.3. Chẩn đoán phân biệt:
Ít đặt ra với thai trên 20 tuần bị chết lưu vì triệu chứng lâm sàng và siêu âm cho kết quả chính xác.
3. ĐIỀU TRỊ
3.1. Điều chỉnh tình trạng rối loạn đông máu (nếu có) trước khi can thiệp lấy thai
+ Fibrinogen truyền tĩnh mạch.
+ Máu tươi toàn phần.
+ Các thuốc chống tiêu sinh sợi huyết như:
Transamine...
+ Heparin: liều 5000 - 10000UI/ngày.
Cần nghiên cứu thêm để áp dụng điều trị để đảm bảo an toàn cho người bệnh.
3.2. Nong cổ tử cung, nạo buồng tử cung
- Áp dụng cho các trường hợp thai lưu mà thể tích tử cung bé hơn tử cung có thai 3 tháng (hay chiều cao tử cung dưới 8cm).
- Thủ thuật khó hơn nạo thai sống vì rau thai lưu xơ hóa bám chặt vào tử cung.
Chú ý phải giảm đau tốt vì thủ thuật khó, chủ động dùng thuốc co hồi tử cung và kháng sinh sau nạo. Theo dõi chảy máu
3.3. Gây sẩy thai, gây chuyển dạ
- Áp dụng cho tất cả các trường hợp thai chết lưu mà thể tích tử cung to hơn tử cung có thai 3 tháng.
+ Phương pháp Stein cải tiến:
Dùng estrogen trong 10mg/ngày trong 3 ngày, đến ngày thứ tư truyền oxytocin tĩnh mạch gây cơn co tử cung, liều tối đa 30UI/ngày, mỗi đợt 3 ngày liền, các đợt cách nhau 7 ngày.
Thông thường thai bị tống ra sau 1 đến 2 ngày truyền đầu tiên.
+ Truyền oxytocin tĩnh mạch đơn thuần:
Giống phương pháp Stein cải tiến nhưng không dùng trước estrogen.
Ưu điểm của phương pháp này là rút ngắn được thời gian điều trị mà kết quả thành công có vẻ cũng tương tự như Stein.
+ Dùng Prostaglandin:
Là phương pháp được ưa chuộng nhất hiện nay.
Các thuốc hay được dùng thuộc nhóm Prostaglandin E2.
Liều thuốc phụ thuộc vào tuổi thai.
Đường dùng có thể là đặt âm đạo, đặt hậu môn hay ngậm dưới lưỡi.
Chú ý các chống chỉ định của Prostaglandin và Oxytocin.
+ Với các trường hợp khó:
Nếu không có rối loạn đông máu, không có nhiễm trùng, chờ đợi chuyển dạ tự nhiên là thái độ có thể chấp nhận được
4. TIẾN TRIỂN VÀ BIẾN CHỨNG
4.1. Ảnh hưởng đến tâm lý, tình cảm của người mẹ
Thai chết lưu bao giờ cũng gây ra những hậu quả tâm lý nặng nề cho người mẹ vì mất đi một đứa con đang được mong đợi.
Tâm lý sợ khi mang cái thai đã chết.
Thầy thuốc cần giải thích cặn kẽ, làm an lòng và thông cảm với người mẹ.
4.2. Rối loạn đông máu
- Nguyên nhân:
Thromboplastin có trong nước ối và tổ chức thai đã chết đi vào tuần hoàn máu mẹ - đặc biệt khi tử cung có cơn co, hay khi can thiệp vào buồng tử cung, hoạt hóa quá trình đông máu gây ra đông máu rải rác trong lòng mạch, làm fibrinogen trong máu tụt xuống thấp.
- Diễn biến:
Quá trình rối loạn đông máu có thể diễn ra từ từ với thời gian tiềm tàng trên 4 tuần hay cấp tính khi có cơn co tử cung hay can thiệp vào buồng tử cung.
- Lâm sàng:
Chảy máu diễn ra từ từ, máu không đông, xuất hiện sau khi can thiệp vài giờ.
Hay chảy máu nhiều, máu không đông, gây mất máu cấp tính.
- Xét nghiệm:
Fibrinogen rất thấp hay không có, sản phẩm phân hủy của fibrinogen tăng cao, giảm plasminogen, giảm hoạt tính yếu tố antithrombin III, giảm tiểu cầu.
4.3. Nhiễm trùng
- Khi màng ối còn:
Không sợ nhiễm trùng.
- Khi ối đã vỡ, đặc biệt khi ối vỡ lâu:
Nhiễm trùng sẽ rất nhanh và nặng vì ngoài các vi khuẩn thường gặp còn có thể nhiễm các vi khuẩn yếm khí.
5. PHÒNG BỆNH
- Dự phòng thai chết lưu là một vấn đề phức tạp vì không tìm thấy nguyên nhân.
- Trong chẩn đoán cần thận trọng đặc biệt khi tuổi thai nhỏ.
- Trong điều trị:
Tránh vội vàng cho thai ra mà không tầm soát rối loạn đông máu và gây ra những biến chứng của việc nạo thai, đẻ thai lưu.
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.
Danh mục:
Bệnh sản phụ khoa
Từ khóa:
Thai chết lưu trong tử cung (sản phụ khoa)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.