Dọa sảy thai - sảy thai (sản phụ khoa)

Nhanh lên! Chỉ còn 49 mặt hàng trong kho

00 days
21 hrs
40 mins
58 secs

 

SẨY THAI


Sảy thai là hiện tượng mất thai trước tuần thứ 20 của thai kỳ.
Đây là vấn đề được các thai phụ đặc biệt quan tâm.
Sảy thai có một số triệu chứng khá phổ biến như xuất huyết âm đạo, chuột rút... nhưng những triệu chứng này cũng gặp ở các bệnh khác trong thai kỳ nên rất khó xác định chính xác.
1. Tổng quan về sảy thai
Sảy thai có thể do rất nhiều nguyên nhân và thường khó xác định rõ ràng, tuy nhiên đa phần không phải do lỗi của người mẹ.
Người ta cho rằng hầu hết các trường hợp sảy thai là do bất thường nhiễm sắc thể, khi em bé có quá nhiều hoặc không đủ nhiễm sắc thể thì sẽ không thể phát triển đúng cách.
Phần lớn trường hợp sảy thai không thể ngăn chặn được, nhưng người mẹ có thể áp dụng một số biện pháp làm giảm nguy cơ sảy thai, ví dụ:
Hạn chế uống rượu, hút thuốc và tránh sử dụng thuốc trong thời gian mang thai;
Giữ cân nặng ở mức khỏe mạnh trước khi mang thai, ăn uống lành mạnh và làm giảm nguy cơ nhiễm trùng,...
Khi có dấu hiệu nghi ngờ sảy thai, cần đến bệnh viện kiểm tra ngay lập tức.
Bác sĩ sẽ chẩn đoán xác định bằng cách siêu âm, nếu kết quả cho thấy sảy thai thực sự xảy ra, tư vấn về các lựa chọn xử lý thai đã mất.
Thông thường, mô thai sẽ thoát ra một cách tự nhiên sau 1 - 2 tuần, tuy nhiên trong một số trường hợp bạn cũng có thể sử dụng thuốc hoặc phẫu thuật loại bỏ thai nếu như không muốn chờ đợi.
2. Triệu chứng sảy thai
Dấu hiệu phổ biến nhất của sảy thai là chảy máu âm đạo.
Máu có thể biến đổi từ đốm hoặc dịch màu nâu đến chảy máu nặng, máu màu đỏ tươi hoặc vón thành cục. Hiện tượng này có thể xuất hiện rồi biến mất trong vài ngày.
Tuy nhiên chảy máu âm đạo cũng tương đối phổ biến trong 3 tháng đầu của thai kỳ mà chưa chắc đã là dấu hiệu cảnh báo sảy thai.
Ngay khi thấy biểu hiện này, sản phụ cần đến gặp bác sĩ càng tốt, đặc biệt với những phụ nữ bị sảy thai liên tiếp (sảy thai tái diễn) càng cần phải cẩn trọng.
Các triệu chứng sảy thai khác bao gồm:
Chuột rút, đau bụng dưới;
Có dịch nhờn tiết ra từ âm đạo;
Mất các triệu chứng thông thường của thai kỳ như đau ngực, người mỏi mệt...
Trong một số ít trường hợp, sảy thai có thể do thai phát triển bên ngoài tử cung, được gọi là mang thai ngoài tử cung.
Lúc này, thai phụ thường có các triệu chứng sau:
Đau bụng dai dẳng và dữ dội, thường ở một bên;
Chảy máu âm đạo, thường xuất hiện sau khi cơn đau bắt đầu;
Đau vai;
Tiêu chảy, nôn mửa;
Cảm giác lâng lâng, có thể ngất xỉu.
Bà bầu gặp các triệu chứng trên cần được đưa tới bệnh viện sớm nhất có thể để được thăm khám, chẩn đoán và can thiệp kịp thời.
3. Chẩn đoán và điều trị sảy thai như thế nào?
Bác sĩ sẽ xác định bạn có bị sảy thai hay không bằng cách thực hiện kiểm tra vùng chậu và siêu âm.
Nếu kết quả chắc chắn là sảy thai và tử cung không bị nhiễm trùng, sẽ không cần điều trị.
Nhưng nếu có dấu hiệu nhiễm trùng hoặc một số tình trạng khác, các phương pháp điều trị sau có thể được áp dụng:
Nong và nạo tử cung (D&C):
Trong thủ thuật này, bác sĩ sẽ làm giãn cổ tử cung và nhẹ nhàng loại bỏ các mô hoặc bào thai còn sót lại trong tử cung;
Sử dụng thuốc:
Thuốc có thể được dùng thay cho thủ thuật D&C, chẳng hạn như misoprostol để làm cho tử cung tự lành.
4. Vấn đề mang thai sau sảy thai
Hầu hết các yếu tố gây sảy thai nằm ngoài khả năng kiểm soát của thai phụ, tuy nhiên để giảm nguy cơ sảy thai cho những lần mang thai sau, có thể thực hiện các bước sau:
Dành thời gian hồi phục sức khỏe và chữa lành những tổn thương về tinh thần sau khi sảy thai;
Trao đổi với bác sĩ về thời gian thích hợp để mang thai tiếp theo.
Một số bác sĩ sẽ khuyên thai phụ nên đợi một khoảng thời gian nhất định - từ 1 chu kỳ kinh nguyệt đến 3 tháng - trước khi cố gắng thụ thai trở lại;
Có lịch trình thăm khám tiền sản định kỳ thường xuyên hơn so với trước;
Bỏ thuốc lá, rượu và các loại thuốc bất lợi cho thai nhi để đảm bảo thai kỳ khỏe mạnh nhất có thể;
Mẹ bầu mắc bệnh tiểu đường hoặc tăng huyết áp cần giữ các bệnh này trong tầm kiểm soát;
Giữ trọng lượng cơ thể ở mức lành mạnh;
Thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh với nhiều ngũ cốc, trái cây và rau quả;
Cắt giảm lượng caffeine:
Giới hạn ở mức 200 mg caffeine (hoặc ít hơn) trong một ngày, tương đương với một tách cà phê.
5. Làm thế nào để phòng ngừa sảy thai?
Không hút thuốc khi mang thai;
Không uống rượu hoặc sử dụng ma túy bất hợp pháp khi mang thai;
Cố gắng tránh các bệnh nhiễm trùng trong thai kỳ, chẳng hạn như Rubella;
Tránh một số thực phẩm khi mang thai có thể bất lợi cho sức khỏe của mẹ và em bé, ví dụ các loại phô mai mềm (màu trắng hoặc xanh), trứng sống hoặc chưa chín hẳn, các loại pate, thịt sống hoặc chưa chín hẳn, gan động vật,...
Kiểm soát cân nặng trước khi mang thai ở mức khỏe mạnh, bởi béo phì làm tăng nguy cơ sảy thai.
Một người được coi là béo phì khi có chỉ số khối cơ thể BMI >30.


TIP
Sảy thai là gì?
Sảy thai hay hư thai là hiện tượng thai bị mất một cách tự nhiên trước tuần thứ 20.
Thống kê cho thấy khoảng 10 – 20% phụ nữ mang thai phải kết thúc thai kỳ vì bị sảy thai.
Song trên thực tế, con số thường cao hơn vì nhiều trường hợp sảy thai quá sớm, trước khi thai phụ biết mình đang mang thai.
Sảy phôi thai không đồng nghĩa với không tiếp tục mang thai được nữa.
Có tới 87% phụ nữ bị hư thai sẽ tiếp tục cấn bầu và sinh con đủ tháng.
Chỉ có khoảng 1% phụ nữ bị sảy thai từ ba lần trở lên.
Các kiểu sảy thai
Có nhiều kiểu sảy thai khác nhau.
Tùy thuộc vào các triệu chứng và giai đoạn mang thai, bác sĩ sẽ chẩn đoán tình trạng hư thai, thuộc một trong các kiểu sau:
Sảy thai hoàn toàn:
Hiện tượng này xảy ra khi tất cả các mô thai đã bị tống ra khỏi cơ thể mẹ.
Sảy thai không hoàn toàn:
Cơ thể người mẹ giải phóng các mô bào thai, nhưng một số mô vẫn còn sót lại trong tử cung.
Sảy thai lỡ:
Lúc này, phôi thai đã chết nhưng nhau thai và mô phôi vẫn còn trong tử cung của mẹ.
Hầu hết các trường hợp sảy thai lỡ đều không biết mình đã hư thai, cho đến kỳ siêu âm tiếp theo và tình cờ được bác sĩ phát hiện.
Dọa sảy thai:
Khi bị dọa sảy thai, cổ tử cung không giãn ra, nhưng bị chảy máu bất thường.
Trong trường hợp này, nếu được phát hiện và can thiệp y tế kịp lúc, thai nhi sẽ không bị sảy và thai kỳ vẫn sẽ tiếp tục.
Sảy thai do nhiễm trùng:
Khi các mô thai không được thải ra toàn bộ, tình trạng nhiễm trùng tử cung có khả năng xảy ra, dẫn tới hiện tượng sảy thai do nhiễm trùng.
Nguyên nhân gây hư thai
Trong thời kỳ mang thai, cơ thể người mẹ cung cấp hormone và chất dinh dưỡng cho thai nhi phát triển toàn diện.
Hầu hết các trường hợp sảy thai trong ba tháng đầu đều xuất phát từ nguyên nhân thai nhi không phát triển bình thường.
Lý do có thể là:
1. Các vấn đề về di truyền hoặc nhiễm sắc thể
Một bào thai được hình thành và phát triển nhờ một bộ nhiễm sắc thể của mẹ và một bộ nhiễm sắc thể từ cha.
Nếu chẳng may một đoạn nhiễm sắc thể bị lỗi sẽ gây nên bất thường ở bào thai, dẫn tới sảy thai.
Những bất thường bào thai này thường gây ra tình trạng:
Thai chết lưu trong tử cung: 
Phôi thai hình thành nhưng ngừng phát triển trước khi phát hiện mình mang thai hoặc cảm nhận được các triệu chứng của thai lưu.
Noãn bị teo: 
Không có phôi nào hình thành.
Mang thai mol: 
Tế bào người bình thường chứa 23 cặp nhiễm sắc thể – một bộ từ mẹ và bộ kia từ bố.
Khi người mẹ mang thai mol, có thêm một bộ nhiễm sắc thể đến từ người cha.
Khi điều này xảy ra, trứng đã thụ tinh sẽ không thể sống sót, khiến thai nhi chết trong những tuần đầu thai kỳ.
Trứng hoặc tế bào tinh trùng bị hỏng: 
Phôi không tiếp tục phát triển, dẫn đến sảy thai.
Tình trạng sức khỏe và lối sống người mẹ
2. Bệnh lý
Những bệnh lý tiềm ẩn và lối sống kém lành mạnh của thai phụ cũng góp phần cản trở sự phát triển của thai nhi. Cụ thể là:
Mẹ có chế độ ăn uống không đầy đủ dinh dưỡng, hoặc bị suy dinh dưỡng trước khi mang thai
Mẹ bị thừa cân – béo phì
Mẹ sử dụng ma túy và uống nhiều rượu bia
Mẹ bị bệnh lý tuyến giáp không điều trị triệt để
Mẹ bị rối loạn hormone
Mẹ bị bệnh đái tháo đường
Mẹ đang bị một bệnh lý nhiễm trùng hoặc chấn thương
Mẹ đang gặp vấn đề với cổ tử cung (nhiễm trùng, ung thư…)
Tử cung người mẹ có hình dạng bất thường
Mẹ bị tăng huyết áp nghiêm trọng
Mẹ đang sử dụng một số loại thuốc gây hại cho thai nhi
Ai dễ bị sảy thai?
Hầu hết các trường hợp sảy thai là do nguyên nhân tự nhiên (sảy thai tự nhiên) nên không có cách khắc phục triệt để.
Tuy nhiên, có một số yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng sảy thai, đó là:
Tuổi tác:
Nguy cơ sảy thai tăng lên theo tuổi.
Ở độ tuổi 35, 20% phụ nữ có nguy cơ hư thai.
Con số này tăng lên 40% ở tuổi 40 và 80% ở tuổi 45.
Tiền sử sảy thai:
Những phụ nữ bị sảy thai liên tiếp (từ hai lần trở lên) có nguy cơ hư thai cao hơn.
Bệnh mạn tính:
Nếu đang bị một bệnh lý mạn tính nào đó, chẳng hạn như đái tháo đường, suy giáp, cường giáp… mà không điều trị dứt điểm trước khi mang thai sẽ đối mặt với nguy cơ sảy thai rất cao.
Các vấn đề về tử cung hoặc cổ tử cung:
Một số bất thường ở tử cung hoặc cổ tử cung yếu (cổ tử cung ngắn, không đủ khả năng mang thai) làm tăng khả năng hư thai.
Hút thuốc lá, uống rượu và sử dụng ma túy:
Phụ nữ hút thuốc trong thời kỳ mang thai dễ bị sảy thai hơn so với những người không hút thuốc.
Bên cạnh đó, sử dụng rượu nặng và ma túy cũng làm tăng nguy cơ sảy phôi thai.
Cân nặng:
Những thai phụ thiếu hoặc thừa cân đều có thể bị sảy thai.
Xét nghiệm tiền sản xâm lấn:
Một số xét nghiệm di truyền xâm lấn trước khi sinh, chẳng hạn như lấy mẫu lông nhung màng đệm và chọc dò nước ối, làm tăng nguy cơ sảy thai nhẹ.
Dấu hiệu sảy thai dễ nhận thấy
Nếu thấy xuất hiện các biểu hiện dưới đây trong những tháng đầu thai kỳ, hãy cẩn thận vì đó có thể là dấu hiệu cho thấy thai nhi không còn:
1. Tuần 2 – 4
Trong vài tuần đầu sau khi thụ thai, hầu hết phụ nữ không biết mình đang mang thai, vì dấu hiệu mang thai phổ biến nhất – chậm kinh – còn chưa xảy đến.
Sảy thai trong thời kỳ đầu thường được gọi là “mang thai hóa học”.
Rất nhiều người nhầm lẫn mang thai hóa học với một chu kỳ kinh nguyệt, bởi cả hai có những triệu chứng khá giống nhau như chảy máu âm đạo, chuột rút, đau bụng, đau lưng…

2. Tuần 4 – 12
Sau khi xác định mình đã mang thai, từ tuần thứ tư thai kỳ cho đến hết tam cá nguyệt thứ nhất, cần lưu ý các triệu chứng sảy thai điển hình.
Một trong số đó là chảy máu âm đạo với mức độ từ ít đến nhiều.
Màu sắc có thể là nâu, hồng, đỏ tươi hoặc sẫm kèm theo cục máu đông.
Mức độ ra máu càng nặng thì khả năng sảy thai càng cao.
Cảm nhận được những cơn chuột rút ở vùng bụng hoặc chậu kèm theo đau lưng dưới.
Thậm chí, cơn đau còn có thể lan xuống phần chân trên.
Nếu sảy thai, sẽ nhận thấy tất cả những triệu chứng mang thai nào mà mình từng trải qua như căng tức ngực, mệt mỏi, buồn nôn… biến mất hoàn toàn.
Nguyên nhân là mức độ hormone thai kỳ đang giảm xuống, báo hiệu thai kỳ đã chấm dứt.
3. Tuần 13 – 20
Sau khi bước qua tam cá nguyệt thứ hai, các triệu chứng sảy thai thường gặp vẫn là chảy máu âm đạo, đau bụng, đau lưng.
Một số dấu hiệu khác cần lưu ý chính là tăng áp lực vùng chậu và âm đạo tiết dịch nhầy.
Tỷ lệ sảy thai theo tuần
Thai dưới 20 tuần tuổi ngừng hoạt động được gọi là sảy thai.
Tỷ lệ hư thai ở mỗi giai đoạn thai kỳ không giống nhau.
Khoảng 80% trường hợp sảy thai diễn ra trong tam cá nguyệt thứ nhất (từ tuần 0 – 13).
Tỷ lệ này giảm xuống từ 1 – 5% trong tam cá nguyệt thứ hai.
Cụ thể, tỷ lệ sảy thai trong từng giai đoạn như sau:
Giai đoạn Tỷ lệ sảy thai
Tuần 0 đến 6 Những tuần đầu thai kỳ đánh dấu nguy cơ sảy thai cao nhất (85%). Một phụ nữ có thể bị hư thai trong một hoặc hai tuần đầu tiên mà không nhận ra mình đang mang thai.
Tuần 6 đến 12 Khi thai được 6 tuần và đã có tim thai, nguy cơ sảy thai giảm xuống còn 10%. Các nghiên cứu cho thấy tuổi thai càng cao, khả năng hư thai càng giảm.
Tuần 13 đến 20 Từ tuần thứ 13 trở đi, rủi ro mất thai chỉ còn khoảng 5%. Nhưng nếu thai nhi ngừng phát triển trong giai đoạn này, nguy cơ mẹ gặp phải biến chứng (nhiễm trùng tử cung, băng huyết…) là rất cao.

Chẩn đoán sẩy thai
Để xác định chính xác bạn bị sảy thai, bác sĩ sẽ thực hiện một số phương pháp chẩn đoán sau:
Siêu âm:
Đây là phương pháp đầu tiên được chỉ định cho những thai phụ nghi bị sảy thai.
Bác sĩ có thể siêu âm qua thành bụng (sử dụng sóng siêu âm) hoặc đường âm đạo (đưa một đầu dò nhỏ qua ngả âm đạo).
Nếu kết quả chưa rõ ràng, bác sĩ sẽ hẹn quay lại sau một tuần để siêu âm một lần nữa.
Xét nghiệm máu:
Bác sĩ chỉ định cho thai phụ làm các xét nghiệm máu để định lượng hormone liên quan đến thai kỳ, chẳng hạn như Beta-human chorionic gonadotropin (β-hCG) và progesterone, sau đó so sánh kết quả với mức trước đây.
Xét nghiệm máu cũng giúp kiểm tra tình trạng thiếu máu nếu bị chảy máu quá nhiều.
Các xét nghiệm nhiễm sắc thể:
Trong trường hợp bạn bị sảy thai từ hai lần trở lên, bác sĩ có thể làm các xét nghiệm này.
Mục đích là xem vợ hoặc chồng có mang gen bất thường – nguyên nhân gây sảy thai hay không.
Cách điều trị sảy thai
Phương pháp điều trị khác nhau tùy theo loại sảy thai.
Đối với các trường hợp dọa sảy, bác sĩ sẽ khuyên nghỉ ngơi cho đến khi máu ngừng chảy và cơn đau bụng giảm bớt.
Cũng sẽ được yêu cầu tránh tập thể dục và quan hệ tình dục trong giai đoạn nhạy cảm này.
Nên hoãn các kế hoạch đi du lịch, đặc biệt là đến những khu vực không có đầy đủ điều kiện chăm sóc y tế.
Hãy hỏi ý kiến bác sĩ để biết khi nào thai nhi ổn định.
Lúc đó, có thể thoải mái hơn trong sinh hoạt hàng ngày.
Nếu thật sự bị sảy thai, việc điều trị sẽ tập trung vào xác định phôi thai đã ngừng phát triển hay chưa, đã trôi ra hết hay còn sót lại…
Để làm được điều này, bác sĩ sẽ:
Siêu âm để tìm kiếm dấu hiệu nhiễm trùng: 
Nếu không bị nhiễm trùng, bác sĩ sẽ để hiện tượng sảy thai diễn ra tự nhiên.
Quá trình này thường xảy ra trong vòng vài tuần sau khi phôi thai được xác định ngừng hoạt động.
Nếu sau khoảng thời gian này, phôi thai không trôi ra hết, cần được can thiệp bằng điều trị y tế hoặc phẫu thuật.
Điều trị y tế: 
Thuốc được chỉ định trong các trường hợp phôi thai đã chết không ra hết một cách tự nhiên. Bác sĩ sẽ cho sử dụng các loại thuốc có tác dụng tống hết mô thai và nhau thai ra ngoài.
Thuốc có thể được dùng bằng đường uống hoặc đặt trong âm đạo.
Phương pháp điều trị này có tác dụng trong vòng 24 giờ.
Điều trị phẫu thuật: 
Nếu bị sảy thai kèm theo chảy máu nhiều hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng, nhất thiết phải điều trị bằng phẫu thuật.
Bác sĩ sẽ thực hiện một cuộc tiểu phẫu có tên là “hút và nạo”.
Trong thủ thuật này, bác sĩ làm giãn cổ tử cung và loại bỏ mô nằm bên trong tử cung.
Các biến chứng trong lúc thực hiện phẫu thuật hiếm khi xảy ra.
Nếu có, đó thường là tổn thương mô liên kết của cổ tử cung hoặc thành tử cung.
Phòng ngừa nguy cơ sảy thai
Rất khó để ngăn ngừa sảy thai một cách tuyệt đối.
Có thể trải qua một thai kỳ khỏe mạnh và giảm nguy cơ hư thai bằng cách:
1. Bổ sung axit folic
Các chuyên gia cho biết bổ sung 400mcg axit folic mỗi ngày sẽ giúp giảm nguy cơ dị tật bẩm sinh ở trẻ – tác nhân dẫn đến sảy thai.
Vì thế, ngay khi có ý định mang thai, cần uống viên axit folic hàng ngày.
Tiếp tục dùng nó trong suốt thai kỳ để phòng ngừa rủi ro xảy đến với em bé.
2. Tuân thủ lối sống lành mạnh
Chế độ sinh hoạt không lành mạnh là nguyên nhân phổ biến khiến thai nhi ngừng phát triển.
Do đó, các mẹ bầu nên tránh:
Hút thuốc lá (chủ động và thụ động)
Uống quá nhiều rượu bia
Sử dụng ma túy
Hạn chế lượng caffeine tiêu thụ ở mức 300mg hoặc ít hơn mỗi ngày
Đồng thời, cần đảm bảo:
Tập thể dục thường xuyên, chọn các bài tập phù hợp với phụ nữ mang thai như yoga, bơi lội, đi bộ…
Ngủ đủ giấc (7 – 9 giờ/ngày)
Có chế độ ăn uống lành mạnh, đủ chất trong cả ba tam cá nguyệt
3. Duy trì cân nặng hợp lý
Cả thừa cân – béo phì lẫn suy dinh dưỡng đều làm tăng nguy cơ bị các biến chứng thai kỳ, trong đó có sảy thai.
Cần giữ cân nặng ở mức ổn định (18,5 < BMI < 23) trước khi mang thai, và tăng cân đúng chuẩn trong suốt thai kỳ.
4. Đề phòng nhiễm trùng
Hãy rửa tay thường xuyên bằng xà phòng hoặc gel rửa tay khô.
Giúp bạn phòng tránh các bệnh về đường hô hấp như cảm cúm, cảm lạnh và viêm phổi.
Hãy chắc chắn rằng đã tiêm ngừa đủ mũi vắc xin trước khi mang thai.
Sẽ tránh được sự tấn công của các căn bệnh gây ra ảnh hưởng nghiêm trọng với thai nhi, chẳng hạn như thủy đậu, sởi, rubella, viêm gan…
5. Kiểm soát các bệnh lý mạn tính
Nếu đang gặp một vấn đề về sức khỏe, chẳng hạn như tăng huyết áp, đái tháo đường hoặc mắc bệnh lý tự miễn, hãy điều trị bệnh dứt điểm.
Điều này sẽ giúp ngăn ngừa hiện tượng sảy thai.
6. Có đời sống tình dục an toàn
Một số bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs) như lậu, giang mai, sùi mào gà… có thể dẫn tới biến chứng nguy hiểm khi mang thai.
Khi sinh hoạt tình dục trong thai kỳ, hãy sử dụng bao cao su, chung thủy một vợ một chồng… để giảm nguy cơ mắc STD.
Phục hồi sau khi bị sảy thai
Sau khi chấm dứt thai kỳ theo cách không mong muốn, hầu hết phụ nữ đều muốn mình thụ thai trở lại càng sớm càng tốt.
Trên lý thuyết, việc này hoàn toàn có khả năng xảy ra.
Bởi lẽ, chu kỳ kinh nguyệt sẽ đến trong khoảng 4 – 6 tuần sau đó.
Cần chuẩn bị thật tốt cả về thể chất lẫn tinh thần để lần mang thai này không có rủi ro nào. Những bước chuẩn bị này bao gồm:
1. Dành thời gian nghỉ ngơi hoàn toàn
Một lần sảy bằng bảy lần sinh.
Những ai từng bị hư thai sẽ rất “thấm” câu nói này.
Cần dành thời gian nghỉ ngơi thật nhiều để phục hồi sức khỏe nếu chẳng may bị sảy thai.
Hạn chế hoặc tránh tuyệt đối làm việc nhà, nhất là những công việc nặng nhọc như giặt giũ, bưng bê, lau dọn nhà cửa…
Làm việc quá sức không chỉ khiến cơ thể khó phục hồi mà còn gia tăng nguy cơ mắc các bệnh lý sản khoa.
2. Có chế độ ăn đầy đủ dinh dưỡng
Khi sảy thai, cơ thể sẽ trải qua rất nhiều thay đổi về thể chất, thậm chí bị suy kiệt.
Cùng với việc nghỉ ngơi, tuân thủ chế độ ăn giàu dinh dưỡng là điều tốt nhất cần làm cho bản thân trong giai đoạn này.
Hãy “chiều chuộng” cơ thể bằng các loại thực phẩm bổ dưỡng, đặc biệt tăng cường thực phẩm giàu chất sắt (thịt bò, đậu tương, rau chân vịt…), thực phẩm giàu canxi (sữa, hải sản, các loại cá béo…), thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất (các loại rau, củ, quả).
Cung cấp đủ lượng nước cho cơ thể (từ 2 – 2,5 lít/ngày).
Ngoài nước lọc, lượng nước này có thể đến từ nước ép trái cây nguyên chất, các loại sữa, canh, súp, cháo…
Đừng ngại tìm kiếm sự giúp đỡ nếu thấy cần thiết.
3. Tránh quan hệ tình dục
Ngay sau khi sảy thai, tử cung rất nhạy cảm, và hiện tượng xuất huyết kèm dịch âm đạo là điều tất yếu.
Bác sĩ sẽ khuyến cáo bạn tránh quan hệ tình dục cho đến khi ngừng chảy máu hoàn toàn.
Nên kiêng giao hợp ít nhất 6 tuần kể từ khi hư thai để tránh các biến chứng.
4. Tránh tập luyện cường độ cao
Tuyệt đối không được tập các bài tập cường độ cao trong vòng 6 tuần sau khi sảy thai.
Nếu muốn vận động có thể chọn những bộ môn nhẹ nhàng như yoga, thiền… để làm dịu tinh thần và đẩy nhanh quá trình phục hồi thể chất.
5. Cân bằng cảm xúc
Không chỉ có sức khỏe, tinh thần của những người mẹ vừa trải qua nỗi đau mất con cũng cần được xoa dịu để sớm cân bằng trở lại.
Thời gian đầu, không tránh khỏi cảm giác buồn đau, mất mát.
Sẽ có những đêm mất ngủ và những lúc lòng nghẹn lại vì thương con.
Đây là cảm xúc bình thường mà ai ở trong hoàn cảnh này cũng trải qua.
Không cần phải kìm nén cảm xúc.
Hãy cho phép bản thân được buồn, được đau, được khóc.
Chỉ sau khi “xả” hết, tâm hồn mới nhẹ nhõm và dần ổn định.
Sau khi vượt qua khoảng thời gian khó khăn trên, hãy bình tâm lại, hồi phục tinh thần để mạnh mẽ bước tiếp.
Hãy tâm niệm rằng, một sinh linh bé nhỏ rời xa không có nghĩa là mọi chuyện đã kết thúc.
Giữ được tinh thần lạc quan, vui vẻ để sớm đón nhận tin vui.
Tâm lý càng bất ổn, cơ hội bạn đón nhận tin vui lần nữa càng xa vời.
Những lầm tưởng về sảy thai
1. Lầm tưởng thứ 1: Sảy thai rất hiếm khi xảy ra
Sự thật: Hiện tượng sảy thai không hề hiếm.
Có tới 10 – 20% thai phụ bị hư thai (và con số thực tế còn cao hơn nhiều).
Điều đó cho thấy ai cũng có khả năng không giữ được thai nhi.
Việc tầm soát nguy cơ và theo dõi thai kỳ chặt chẽ là điều cần thiết để các mẹ bầu đón được con yêu khỏe mạnh.
2. Lầm tưởng thứ 2: Tập thể dục có khả năng gây sảy thai
Sự thật: Tập thể dục đúng cách sẽ không gây sảy thai.
Ngược lại, vận động đều đặn khi mang thai là rất quan trọng, góp phần quyết định thể trạng của mẹ và bé.
Tập luyện thế nào, tập với cường độ ra sao… phải do bác sĩ chỉ định dựa trên tình trạng sức khỏe thai phụ.
Không nên tự ý tập theo ý mình kẻo gặp phải tai nạn, chấn thương.
3. Lầm tưởng thứ 3:
Chảy máu thai kỳ, nhất là trong tam cá nguyệt thứ nhất, đồng nghĩa với sảy thai
Sự thật: Ra máu là hiện tượng phổ biến trong những tuần đầu thai kỳ chứ không hẳn là dấu hiệu hư thai.
Nếu bị chảy máu khi mang thai, hãy đến gặp bác sĩ để biết ra máu như thế nào là bình thường và đâu là biểu hiện của sảy thai.
4. Lầm tưởng thứ 4: Sảy phôi thai là do lỗi của người mẹ
Sự thật: Nếu nguyên nhân khiến thai nhi ngừng phát triển là do mẹ bị bệnh lý mạn tính, cổ tử cung/tử cung người mẹ có vấn đề hay mẹ bị tai nạn/chấn thương, đó đúng là do lỗi người mẹ. Không ít trường hợp sảy thai sớm trong thai kỳ là kết quả của bất thường nhiễm sắc thể.
Đây là lỗi của cả cha lẫn mẹ.
Vì thế, thay vì đổ lỗi cho phụ nữ khi chuyện không may xảy ra, hãy tìm hiểu nguyên nhân để hiện tượng sảy thai không xảy ra lần nữa.
5. Lầm tưởng thứ 5: Một số thực phẩm có thể gây sảy thai
Sự thật: Không loại thực phẩm nào có khả năng khiến thai ngừng phát triển.
Một số loại được cho là chứa vi khuẩn có hại, chẳng hạn như Listeria và Salmonella, có thể làm tăng nguy cơ sảy thai.
Nhóm thực phẩm mà mẹ bầu cần tránh, đặc biệt là trong ba tháng đầu, bao gồm:
Động vật có vỏ: hàu, ốc, sò, nghêu…
Cá sống (chẳng hạn như sushi, sashimi)
Thịt sống hoặc nấu chưa chín
Các loại thịt chế biến: giăm bông, xúc xích, thịt nguội…
Sữa và phô mai chưa tiệt trùng
Trứng sống
Một số loại rau quả: đu đủ xanh, dứa, rau má, khoai tây nảy mầm…




DỌA SẨY THAI - SẨY THAI


1. KHÁI NIỆM
Sẩy thai là hiện tượng kết thúc thai nghén trước khi thai có thể sống được.
Với khái niệm này, sẩy thai được định nghĩa là trường hợp thai bị tống ra khỏi buồng tử cung trước 22 tuần hay cân nặng của thai dưới 500g.
2. CHẨN ĐOÁN
2.1. Lâm sàng:
Sẩy thai tự nhiên diễn ra 2 giai đoạn: dọa sẩy thai và sẩy thai.
2.1.1. Dọa sẩy thai:
- Có thai (chậm kinh, nghén), ra máu âm đạo (máu đỏ tươi, lẫn ít nhầy, có khi máu đỏ sẫm hay đen, máu ra ít một, liên tiếp), đau bụng (thường không đau bụng nhiều, chỉ có cảm giác tức nặng bụng dưới hay đau âm ỉ vùng hạ vị).
- Khám:
Cổ tử cung tím nhưng còn dài, đóng kín, kích thước thân tử cung to tương xứng với tuổi thai.
2.1.2. Sẩy thai
- Có thai như chậm kinh, nghén…
- Ra máu âm đạo: máu đỏ, lượng nhiều, máu loãng lẫn máu cục
- Đau bụng: đau bụng nhiều từng cơn vùng hạ vị
- Khám:
Cổ tử cung đã xóa, mở, phần dưới tử cung phình to do bọc thai bị đẩy xuống phía cổ tử cung làm cho cổ tử cung có hình con quay, đôi khi sờ thấy bọc thai nằm ở ống cổ tử cung.
2.2. Cận lâm sàng
- hCG: dương tính
- Siêu âm:
Có hình ảnh túi ối trong buồng tử cung, có âm vang phôi và tim thai (khi thai > 6 tuần bằng siêu âm đầu dò âm đạo).
Với sẩy thai, có thể thấy hình ảnh túi thai tụt xuống thấp hay trong ống cổ tử cung.
2.3. Chẩn đoán thể bệnh
- Dọa sẩy thai
- Sẩy thai hoàn toàn
Người bệnh có dấu hiệu của có thai và đang sẩy thai.
Sau khi đau bụng, ra máu, thai ra cả bọc, sau đó ra máu ít dần.
Khám thấy cổ tử cung đóng, tử cung nhỏ hơn tuổi thai.
Siêu âm buồng tử cung sạch.
- Sẩy thai không hoàn toàn
Người bệnh có dấu hiệu của có thai và đang sẩy thai.
Sau khi thấy thai ra rồi vẫn còn đau bụng, còn ra máu kéo dài.
Khám cổ tử cung mở và tử cung còn to.
Siêu âm có hình ảnh âm vang không đồng nhất trong buồng tử cung.
- Sẩy thai đã chết
+ Người bệnh có dấu hiệu của có thai.
+ Có dấu hiệu của thai chết lưu: giảm nghén, ra máu đen kéo dài, khám thấy tử cung nhỏ hơn tuổi thai, siêu âm thấy hình ảnh túi ối méo mó không có âm vang phôi hay có phôi thai nhưng không thấy hoạt động của tim thai.
+ Có dấu hiệu của dọa sẩy thai, đang sẩy thai, sẩy thai hoàn toàn hay không hoàn toàn.
- Sẩy thai liên tiếp
+ Được định nghĩa là có hiện tượng sẩy thai tự nhiên ≥ 2 lần.
+ 2 xét nghiệm được khuyến cáo:
Nhiễm sắc đồ của 2 vợ chồng và hội chứng kháng phospholipid (AntiPhospholipid Syndrome - APS).
2.4. Chẩn đoán phân biệt
2.4.1. Chửa ngoài tử cung - thể giả sẩy
Có thai, đau bụng, ra máu, có tổ chức giống khối thai sẩy ra từ buồng tử cung.
Phân biệt:
Khám có khối cạnh tử cung ấn đau, cùng đồ đầy, đau.
Siêu âm thấy khối cạnh tử cung.
Giải phẫu bệnh khối sẩy không thấy hình ảnh gai rau mà thấy màng rụng.
2.4.2. Thai lưu
Người bệnh có thai, ra máu (máu đen, ít một, kéo dài), không đau bụng.
Siêu âm thấy túi ối bờ méo, không có âm vang thai hay có phôi thai nhưng không có hoạt động của tim thai.
Đôi khi rất khó phân biệt khi tuổi thai còn nhỏ.
Xét nghiệm βhCG theo dõi và siêu âm lại sau một tuần
2.4.3. Chửa trứng thoái triển
Có thai, ra máu.
Khám có thể thấy tử cung to hơn tuổi thai.
Siêu âm thấy hình ảnh ruột bánh mỳ, βhCG cao > 200.000UI/L).
2.4.4. Rong kinh rong huyết
Đặc biệt trong trường hợp người bệnh có kinh nguyệt không đều.
Khám thấy tử cung bình thường, hay cũng to hơn bình thường nhưng chắc (u xơ tử cung),
hCG âm tính, siêu âm thấy không thấy thai trong buồng tử cung.
Nạo niêm mạc tử cung xét nghiệm giải phẫu bệnh lý.
3. ĐIỀU TRỊ
3.1. Dọa sẩy thai:
Chưa có liệu pháp điều trị dọa sẩy thai nào được cho là tối ưu
- Nằm nghỉ, ăn nhẹ, chế độ ăn tránh gây táo bón.
Bổ sung viên sắt, a.folic
- Thuốc giảm co thắt cơ trơn như papaverin 40mg, spasmaverin 40mg x 4 viên chia 2 lần/ngày…
- Thuốc nội tiết như progesteron 25mg x 2 ống/tiêm bắp/ngày,
Nếu có bằng chứng của sự thiếu hụt nội tiết, hay dùng progesteron làm mềm cơ tử cung.
- Kháng sinh:
Chống nhiễm trùng do hiện tượng ra máu.
- Khâu vòng cổ tử cung cấp cứu:
Trong trường hợp thai trên 3 tháng dọa sẩy, nếu đã có hiện tượng biến đổi cổ tử cung, sau khi khống chế nhiễm trùng âm đạo, cổ tử cung và cơn co tử cung, khâu vòng cổ tử cung cấp cứu
3.2. Đang sẩy thai và đã sẩy thai
- Đang sẩy thai:
Bọc thai nằm trong âm đạo hoặc trong ống cổ tử cung, gắp bọc thai bằng kìm quả tim, sau đó nạo lại buồng tử cung để đảm bảo không sót rau.
Thuốc co hồi tử cung sau khi nạo (oxytocin 10UI tiêm bắp, hoặc ergometrin 0,2mg x 1 ống/tiêm bắp). Kháng sinh đề phòng nhiễm khuẩn
- Sẩy thai hoàn toàn:
Kiểm tra bằng siêu âm thấy buồng tử cung sạch, không nạo lại.
Cho kháng sinh phòng nhiễm khuẩn.
- Sẩy thai không hoàn toàn:
Tùy khối còn lại trong buồng tử cung và ra máu âm đạo mà tiến hành hút, nạo lại buồng tử cung hay dùng misoprostol 400mcg ngậm dưới lưỡi giúp co hồi tử cung và tống nốt tổ chức còn lại.
Cho kháng sinh phòng nhiễm khuẩn.
- Sẩy thai nhiễm khuẩn:
Kháng sinh liều cao, kết hợp thuốc co hồi tử cung.
Sau 6h dùng kháng sinh, nhiệt độ đã giảm, tiến hành hút hay nạo lại buồng tử cung.
Chú ý thủ thuật dễ gây thủng tử cung hơn bình thường.
Tư vấn cho người bệnh và người nhà nguy cơ cắt tử cung nếu tình trạng nhiễm khuẩn không được cải thiện.
- Sẩy thai băng huyết:
Tích cực hồi sức, truyền dịch, truyền máu (nếu cần thiết).
Hút, nạo lại buồng tử cung lấy hết tổ chức còn sót lại.
Dùng thuốc co hồi tử cung giúp tử cung co tốt.
Cho kháng sinh phòng nhiễm khuẩn.
3.3. Sẩy thai liên tiếp
- Tìm nguyên nhân gây sẩy thai liên tiếp
- Điều trị theo nguyên nhân:
+ Hở eo tử cung: khâu vòng cổ tử cung.
+ Thiếu hụt nội tiết: bổ sung nội tiết như progesteron 25mg x 2 ống/tiêm bắp sâu/ngày, estrogen (progynova 2mg/ngày).
+ Mẹ bị hội chứng kháng phospholipid: dùng thuốc chống đông.
+ Điều trị các bệnh lý toàn thân của mẹ như đái tháo đường, giang mai, viêm thận hay các bệnh nội tiết như thiểu năng giáp trạng, basedow…
+ Mổ bóc nhân xơ trong u xơ tử cung, mổ cắt vách ngăn tử cung…
+ Rối loạn nhiễm sắc thể: nên tham khảo lời khuyên về di truyền xem người bệnh có nên có thai lại nữa không.
5. TIÊN LƯỢNG VÀ PHÒNG BỆNH
Tiên lượng và phòng sẩy thai cho lần có thai sau tùy thuộc vào nguyên nhân gây sẩy thai.
- Với thiếu hụt nội tiết: chủ động bổ sung nội tiết ngay khi người bệnh có thai.
- Với hở eo tử cung: khâu vòng cổ tử cung chủ động ở lần có thai sau.
- Khi mẹ bị APS: dùng aspirin liều thấp trước khi có thai, dùng thuốc chống đông khi người bệnh có thai.
- Chủ động điều trị các bệnh lý toàn thân của mẹ (nếu có).
- Với nguyên nhân bố hoặc mẹ bị rối loạn nhiễm sắc thể: tiên lượng để đẻ được con bình thường rất khó khăn, nên tư vấn về di truyền xem có nên có thai nữa không.