UNG THƯ XƯƠNG
Ung thư xương (u xương ác tính) có tần suất phát hiện cao ở trẻ em và trẻ vị thành niên, từ 9 – 19 tuổi.
Không chỉ đe dọa tính mạng, bệnh còn gây tàn phế, mất chức năng chi thể, ảnh hưởng chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Ung thư xương (tiếng Anh là Bone Cancer) là bệnh xảy ra khi một khối u hoặc một khối mô BẤT THƯỜNG hình thành trong xương.
Đây là loại ung thư liên kết từ 3 loại tế bào:
Tế bào tạo xương, tế bào tạo sụn và tế bào liên kết của mô xương.
Một khối u được đánh giá ác tính (ung thư) khi phát triển mạnh mẽ và lan sang các bộ phận khác của cơ thể.
Thuật ngữ “ung thư xương” không bao gồm các bệnh ung thư bắt đầu ở những nơi khác trong cơ thể và di căn đến xương.
Các trường hợp di căn thường được đặt tên theo nơi chúng bắt đầu, chẳng hạn như ung thư vú/ ung thư phổi di căn xương.
Khối u có thể bắt đầu từ bất kỳ vị trí xương nào trong cơ thể, tuy nhiên xương dài (xương chày, xương đùi, xương cánh tay) hoặc xương dẹt (xương chậu, xương bả vai) thường là nơi phát hiện các dấu hiệu.
Phân loại u xương ác tính
1. Ung thư xương nguyên phát
Ung thư nguyên phát là loại bệnh nghiêm trọng nhất.
Khối u ác tính hình thành trực tiếp trong xương hoặc mô xung quanh, chẳng hạn như sụn.
Đây là bệnh lý hiếm gặp, chiếm khoảng 1% các loại bệnh ung thư.
Bệnh thường xảy ra nhất ở tuổi vị thành niên và người trẻ dưới 30 tuổi, nhưng khoảng 10% các trường hợp mắc ung thư phát triển ở những người trong độ tuổi 60 – 70.
Những khối u xương thường xuất hiện ở xương tay, xương chân hoặc xương chậu.
2. Ung thư xương di căn (thứ phát)
Ung thư cũng có thể lây lan hoặc di căn từ phần khác của cơ thể đến xương của bạn.
U xương ác tính thứ phát xuất hiện phổ biến hơn so với nguyên phát.
Ung thư thứ phát phổ biến bao gồm:
Đa u tủy (Multiple Myeloma)
Là loại phổ biến nhất, đa u tủy xảy ra khi các tế bào ung thư phát triển trong tủy xương và gây ra các khối u ở các xương khác nhau.
Bệnh thường xuất hiện ở người lớn tuổi.
Đây là bệnh có tiên lượng tốt nhất và nhiều người mắc bệnh này không cần điều trị.
Sarcoma xương (Osteogenic Sarcoma)
Sarcoma xương, hoặc sarcoma tạo xương, thường ảnh hưởng đến trẻ em và thanh thiếu niên, nhưng cũng có thể xảy ra ở người lớn.
Bệnh có xu hướng bắt nguồn từ đầu của các xương dài ở tay và chân.
Loại u xương ác tính này cũng có thể bắt đầu ở hông, vai hoặc các vị trí khác.
Ảnh hưởng đến mô cứng cung cấp lớp ngoài của xương.
Sarcoma sụn (Chondrosarcoma)
Sarcoma sụn có thể xảy ra ở xương chậu, vùng đùi và vai của người lớn tuổi.
Đây là loại ung thư nguyên phát phổ biến thứ hai liên quan đến xương.
Nó hình thành trong mô dưới sụn, là mô liên kết cứng giữa xương.
Ewing’s Sarcoma
Ewing’s sarcoma là một loại ung thư hiếm gặp, bắt đầu từ các mô mềm bao quanh xương hoặc trực tiếp trong xương của trẻ em và thanh niên.
Các xương dài của cơ thể, chẳng hạn như cánh tay, chân và xương chậu thường bị ảnh hưởng.
NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH UNG THƯ XƯƠNG
Nguyên nhân của ung thư trong xương chưa được xác định chính xác, nhưng có một số yếu tố nhất định có thể góp phần gây ra hoặc làm tăng khả năng hình thành các khối u phát triển bất thường trong xương của một người.
Đối với ung thư nguyên phát, vẫn chưa tìm được nguyên nhân chính xác, tất cả chỉ là các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Với những người mắc bệnh Paget xương, đây là một dạng tổn thương do những tế bào xương mới phát triển bất thường làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư xương.
Rối loạn di truyền có mối liên quan đến gen biến dị trong quá trình phân bào cũng là một trong những nguyên nhân chính gây bệnh ung thư xương.
Thường gặp ở những trẻ em đang trong độ tuổi phát triển xương trong khoảng từ 12 – 20 tuổi.
Một số nguyên nhân khác có thể kể đến như:
Tiếp xúc với bức xạ ion hoá:
Người thường xuyên tiếp xúc với bức xạ ion hoá trong thời gian dài sẽ làm tăng nguy cơ gây biến đổi tế bào dẫn đến ung thư xương, thường gặp trong môi trường hóa chất độc hại hoặc người điều trị bằng xạ trị.
Bị chấn thương:
Khi bị chấn thương với lực va chạm mạnh làm ảnh hưởng đến xương, đặc biệt là xương đùi, xương chày tiến triển thành mãn tính cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư xương.
Người bị rối loạn gen ức chế ung thư P53 Cũng là đối tượng nguy cơ cao dễ mắc bệnh ung thư xương.
Yếu tố di truyền:
Có tiền sử gia đình bị ung thư, đặc biệt là ung thư liên quan đến xương hoặc sụn;
Đã từng được điều trị hoặc xạ trị trong quá khứ;
Bệnh Paget: là một tình trạng khiến xương bị gãy và sau đó phát triển trở lại bất thường;
Hiện tại hoặc trước đây có nhiều khối u trong sụn, là mô liên kết trong xương.
Dấu hiệu ung thư xương ác tính
Triệu chứng được phát hiện giai đoạn phát triển của bệnh.
Ở giai đoạn đầu, các triệu chứng không biểu hiện rõ rệt, thường không chú ý và dễ bỏ qua như:
Đau mỏi chân tay, xương có cảm giác đau và vận động yếu hơn.
Khi khối u tiến triển lớn dần lên, các triệu chứng cũng thay đổi theo tốc độ phát triển của khối u. Người bệnh có thể gặp một số triệu chứng như:
Cảm giác đau xương tăng dần, đau liên tục, đau lan sang cả các vùng lân cận;
Vị trí đau xương có dấu hiệu sưng tấy;
Luôn cảm thấy mệt mỏi, có thể kèm theo sốt nhẹ;
Giảm cân không rõ nguyên nhân;
Xương dễ gãy;
Sờ thấy khối hạch cứng, rắn chắc trong xương dài của các chi.
Khi khối u ung thư phát triển, người bệnh có thể gặp phải nhiều triệu chứng, nhưng đau là phổ biến nhất.
Viêm khớp, loãng xương hoặc chấn thương có thể “bắt chước” nhiều triệu chứng.
Bất kỳ những dấu hiệu đau mỏi, sưng tấy xương khớp nào cũng cần được theo dõi để phòng ngừa nguy cơ mắc ung thư.
Cơ thể biến dạng:
Khi khối u phát triển nhanh chóng sẽ gây ra biến dạng dị tật, quan sát thấy các chi dưới có sự biến đổi bất thường.
Triệu chứng bị chèn ép:
Nếu có khối u phát triển ở khoang mũi hoặc khoang sọ sẽ gây chèn ép não bộ và mũi khiến cho áp lực não tăng lên, khiến não chậm chạp và những vấn đề hô hấp xuất hiện.
Nếu khối u ở xương chậu sẽ khiến trực tràng, bàng quang bị chèn ép gây khó tiểu, tiểu buốt, ở vị trí tủy chèn ép cột sống sẽ tăng nguy cơ khiến cột sống tê liệt.
Mệt mỏi:
Cơn đau xuất hiện khiến người bệnh thường khó ngủ, người mệt mỏi, chán ăn, sụt cân.
Đây là dấu hiệu ung thư xương ở trẻ em dễ nhận biết nhất, nên chú ý những biểu hiện bất thường của bé.
Giai đoạn cuối, lượng canxi tăng cao trong máu sẽ khiến người mệt mỏi, buồn nôn, chóng mặt, sụt cân nhanh chóng.
Hoặc cũng có thể gây khó thở, ho, vàng da… nếu khối u di căn.
Các phương pháp chẩn đoán
Giai đoạn 1: không lây lan từ xương.
Giai đoạn 2: chưa lây lan nhưng có thể xâm lấn, khiến nó trở thành mối đe dọa đối với các mô khác.
Giai đoạn 3: khối u đã di căn đến một hoặc nhiều vùng của xương và xâm lấn.
Giai đoạn 4: khối u đã lan đến các mô xung quanh xương và đến các cơ quan khác như phổi hoặc não. Đây được xem như là giai đoạn cuối của ung thư xương.
Các phương pháp để xác định giai đoạn tiến triển của tế bào ung thư:
Sinh thiết, phân tích một mẫu mô nhỏ để chẩn đoán ung thư;
Quét xương, kiểm tra tình trạng của xương;
Xét nghiệm máu;
Chẩn đoán hình ảnh bao gồm chụp X-quang, chụp MRI và chụp CT để có được cái nhìn chuyên sâu về cấu trúc của xương.
Điều trị ung thư xương
Phương pháp điều trị sẽ phụ thuộc vào tình trạng của từng bệnh nhân, được đánh giá cụ thể theo các yếu tố:
Giai đoạn ung thư, tuổi tác, sức khỏe tổng thể, kích thước và vị trí của khối u.
Có 3 phương pháp điều trị bao gồm:
Phẫu thuật:
Bệnh nhân có thể được phẫu thuật loại bỏ các khối u hoặc mô bị ảnh hưởng.
Mục đích của ca phẫu thuật là loại bỏ và thay thế phần xương bị hư hỏng.
Phương pháp này giúp ngăn chặn ung thư lây lan nhanh chóng.
Hóa trị:
Sử dụng hóa chất và thuốc đặc trị để tiêu diệt các tế bào ung thư.
Hóa trị có thể được dùng để thu hẹp kích thước khối u để hỗ trợ cho việc phẫu thuật, hoặc được dùng để tiêu diệt những tế bào còn sót lại hậu phẫu thuật và phòng ngừa tái phát trở lại.
Xạ trị:
Dùng tia phóng xạ được kiểm soát làm tổn thương, ngăn chặn sự phát triển và phá hủy tế bào ung thư.
Lưu ý:
“Đối với ung thư ở xương, phẫu thuật đóng vai trò chính.
Thứ tự ưu tiên trong điều trị như sau:
Thứ nhất là tính mạng bệnh nhân;
Thứ hai là toàn vẹn chi thể;
Thứ ba là chi thể có chức năng;
Thứ tư là chi thể có chức năng và thẩm mỹ;
Thứ năm là bệnh nhân hòa nhập xã hội bình thường, cả về tâm thần và xã hội.
TIÊN LƯỢNG CƠ HỘI SỐNG
Tiên lượng của bệnh ung thư xương phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố như loại ung thư, vị trí, mức độ, tốc độ phát triển của tế bào ung thư.
Theo một số thống kê cho thấy, đối với bệnh nhân ung thư xương hầu hết các trường hợp có thời gian sống trên 5 năm nếu được phát hiện sớm và điều trị tích cực.
Thống kê tỷ lệ sống > 5 năm tương ứng với các giai đoạn ung thư xương như sau:
Giai đoạn 1:
Ung thư xương chỉ phát triển trong xương, chưa lan ra các khu vực khác.
Tỷ lệ sống > 5 năm là 80%.
Giai đoạn 2:
Ung thư xương chỉ phát triển giới hạn trong xương, ở giai đoạn này vẫn có tiên lượng tốt.
Tỷ lệ sống > 5 là 70%.
Giai đoạn 3:
Ung thư xương xuất hiện nhiều hơn trên 2 vị trí khác nhau trên cùng 1 xương, lan ra bề mặt của xương nhưng chưa xâm lấn đến cơ quan khác.
Tỷ lệ sống > 5 năm là 60%.
Giai đoạn 4:
Đối với ung thư xương giai đoạn cuối có mức độ nguy hiểm cao nhất.
Ung thư xương đã bắt đầu lan rộng từ xương đến các hạch bạch huyết, di căn đến các bộ phận khác.
Tỷ lệ sống > 5 năm là từ 20 – 50%.
Ung thư xương (u xương ác tính) có tần suất phát hiện cao ở trẻ em và trẻ vị thành niên, từ 9 – 19 tuổi.
Không chỉ đe dọa tính mạng, bệnh còn gây tàn phế, mất chức năng chi thể, ảnh hưởng chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Ung thư xương (tiếng Anh là Bone Cancer) là bệnh xảy ra khi một khối u hoặc một khối mô BẤT THƯỜNG hình thành trong xương.
Đây là loại ung thư liên kết từ 3 loại tế bào:
Tế bào tạo xương, tế bào tạo sụn và tế bào liên kết của mô xương.
Một khối u được đánh giá ác tính (ung thư) khi phát triển mạnh mẽ và lan sang các bộ phận khác của cơ thể.
Thuật ngữ “ung thư xương” không bao gồm các bệnh ung thư bắt đầu ở những nơi khác trong cơ thể và di căn đến xương.
Các trường hợp di căn thường được đặt tên theo nơi chúng bắt đầu, chẳng hạn như ung thư vú/ ung thư phổi di căn xương.
Khối u có thể bắt đầu từ bất kỳ vị trí xương nào trong cơ thể, tuy nhiên xương dài (xương chày, xương đùi, xương cánh tay) hoặc xương dẹt (xương chậu, xương bả vai) thường là nơi phát hiện các dấu hiệu.
Phân loại u xương ác tính
1. Ung thư xương nguyên phát
Ung thư nguyên phát là loại bệnh nghiêm trọng nhất.
Khối u ác tính hình thành trực tiếp trong xương hoặc mô xung quanh, chẳng hạn như sụn.
Đây là bệnh lý hiếm gặp, chiếm khoảng 1% các loại bệnh ung thư.
Bệnh thường xảy ra nhất ở tuổi vị thành niên và người trẻ dưới 30 tuổi, nhưng khoảng 10% các trường hợp mắc ung thư phát triển ở những người trong độ tuổi 60 – 70.
Những khối u xương thường xuất hiện ở xương tay, xương chân hoặc xương chậu.
2. Ung thư xương di căn (thứ phát)
Ung thư cũng có thể lây lan hoặc di căn từ phần khác của cơ thể đến xương của bạn.
U xương ác tính thứ phát xuất hiện phổ biến hơn so với nguyên phát.
Ung thư thứ phát phổ biến bao gồm:
Đa u tủy (Multiple Myeloma)
Là loại phổ biến nhất, đa u tủy xảy ra khi các tế bào ung thư phát triển trong tủy xương và gây ra các khối u ở các xương khác nhau.
Bệnh thường xuất hiện ở người lớn tuổi.
Đây là bệnh có tiên lượng tốt nhất và nhiều người mắc bệnh này không cần điều trị.
Sarcoma xương (Osteogenic Sarcoma)
Sarcoma xương, hoặc sarcoma tạo xương, thường ảnh hưởng đến trẻ em và thanh thiếu niên, nhưng cũng có thể xảy ra ở người lớn.
Bệnh có xu hướng bắt nguồn từ đầu của các xương dài ở tay và chân.
Loại u xương ác tính này cũng có thể bắt đầu ở hông, vai hoặc các vị trí khác.
Ảnh hưởng đến mô cứng cung cấp lớp ngoài của xương.
Sarcoma sụn (Chondrosarcoma)
Sarcoma sụn có thể xảy ra ở xương chậu, vùng đùi và vai của người lớn tuổi.
Đây là loại ung thư nguyên phát phổ biến thứ hai liên quan đến xương.
Nó hình thành trong mô dưới sụn, là mô liên kết cứng giữa xương.
Ewing’s Sarcoma
Ewing’s sarcoma là một loại ung thư hiếm gặp, bắt đầu từ các mô mềm bao quanh xương hoặc trực tiếp trong xương của trẻ em và thanh niên.
Các xương dài của cơ thể, chẳng hạn như cánh tay, chân và xương chậu thường bị ảnh hưởng.
NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH UNG THƯ XƯƠNG
Nguyên nhân của ung thư trong xương chưa được xác định chính xác, nhưng có một số yếu tố nhất định có thể góp phần gây ra hoặc làm tăng khả năng hình thành các khối u phát triển bất thường trong xương của một người.
Đối với ung thư nguyên phát, vẫn chưa tìm được nguyên nhân chính xác, tất cả chỉ là các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Với những người mắc bệnh Paget xương, đây là một dạng tổn thương do những tế bào xương mới phát triển bất thường làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư xương.
Rối loạn di truyền có mối liên quan đến gen biến dị trong quá trình phân bào cũng là một trong những nguyên nhân chính gây bệnh ung thư xương.
Thường gặp ở những trẻ em đang trong độ tuổi phát triển xương trong khoảng từ 12 – 20 tuổi.
Một số nguyên nhân khác có thể kể đến như:
Tiếp xúc với bức xạ ion hoá:
Người thường xuyên tiếp xúc với bức xạ ion hoá trong thời gian dài sẽ làm tăng nguy cơ gây biến đổi tế bào dẫn đến ung thư xương, thường gặp trong môi trường hóa chất độc hại hoặc người điều trị bằng xạ trị.
Bị chấn thương:
Khi bị chấn thương với lực va chạm mạnh làm ảnh hưởng đến xương, đặc biệt là xương đùi, xương chày tiến triển thành mãn tính cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư xương.
Người bị rối loạn gen ức chế ung thư P53 Cũng là đối tượng nguy cơ cao dễ mắc bệnh ung thư xương.
Yếu tố di truyền:
Có tiền sử gia đình bị ung thư, đặc biệt là ung thư liên quan đến xương hoặc sụn;
Đã từng được điều trị hoặc xạ trị trong quá khứ;
Bệnh Paget: là một tình trạng khiến xương bị gãy và sau đó phát triển trở lại bất thường;
Hiện tại hoặc trước đây có nhiều khối u trong sụn, là mô liên kết trong xương.
Dấu hiệu ung thư xương ác tính
Triệu chứng được phát hiện giai đoạn phát triển của bệnh.
Ở giai đoạn đầu, các triệu chứng không biểu hiện rõ rệt, thường không chú ý và dễ bỏ qua như:
Đau mỏi chân tay, xương có cảm giác đau và vận động yếu hơn.
Khi khối u tiến triển lớn dần lên, các triệu chứng cũng thay đổi theo tốc độ phát triển của khối u. Người bệnh có thể gặp một số triệu chứng như:
Cảm giác đau xương tăng dần, đau liên tục, đau lan sang cả các vùng lân cận;
Vị trí đau xương có dấu hiệu sưng tấy;
Luôn cảm thấy mệt mỏi, có thể kèm theo sốt nhẹ;
Giảm cân không rõ nguyên nhân;
Xương dễ gãy;
Sờ thấy khối hạch cứng, rắn chắc trong xương dài của các chi.
Khi khối u ung thư phát triển, người bệnh có thể gặp phải nhiều triệu chứng, nhưng đau là phổ biến nhất.
Viêm khớp, loãng xương hoặc chấn thương có thể “bắt chước” nhiều triệu chứng.
Bất kỳ những dấu hiệu đau mỏi, sưng tấy xương khớp nào cũng cần được theo dõi để phòng ngừa nguy cơ mắc ung thư.
Cơ thể biến dạng:
Khi khối u phát triển nhanh chóng sẽ gây ra biến dạng dị tật, quan sát thấy các chi dưới có sự biến đổi bất thường.
Triệu chứng bị chèn ép:
Nếu có khối u phát triển ở khoang mũi hoặc khoang sọ sẽ gây chèn ép não bộ và mũi khiến cho áp lực não tăng lên, khiến não chậm chạp và những vấn đề hô hấp xuất hiện.
Nếu khối u ở xương chậu sẽ khiến trực tràng, bàng quang bị chèn ép gây khó tiểu, tiểu buốt, ở vị trí tủy chèn ép cột sống sẽ tăng nguy cơ khiến cột sống tê liệt.
Mệt mỏi:
Cơn đau xuất hiện khiến người bệnh thường khó ngủ, người mệt mỏi, chán ăn, sụt cân.
Đây là dấu hiệu ung thư xương ở trẻ em dễ nhận biết nhất, nên chú ý những biểu hiện bất thường của bé.
Giai đoạn cuối, lượng canxi tăng cao trong máu sẽ khiến người mệt mỏi, buồn nôn, chóng mặt, sụt cân nhanh chóng.
Hoặc cũng có thể gây khó thở, ho, vàng da… nếu khối u di căn.
Các phương pháp chẩn đoán
Giai đoạn 1: không lây lan từ xương.
Giai đoạn 2: chưa lây lan nhưng có thể xâm lấn, khiến nó trở thành mối đe dọa đối với các mô khác.
Giai đoạn 3: khối u đã di căn đến một hoặc nhiều vùng của xương và xâm lấn.
Giai đoạn 4: khối u đã lan đến các mô xung quanh xương và đến các cơ quan khác như phổi hoặc não. Đây được xem như là giai đoạn cuối của ung thư xương.
Các phương pháp để xác định giai đoạn tiến triển của tế bào ung thư:
Sinh thiết, phân tích một mẫu mô nhỏ để chẩn đoán ung thư;
Quét xương, kiểm tra tình trạng của xương;
Xét nghiệm máu;
Chẩn đoán hình ảnh bao gồm chụp X-quang, chụp MRI và chụp CT để có được cái nhìn chuyên sâu về cấu trúc của xương.
Điều trị ung thư xương
Phương pháp điều trị sẽ phụ thuộc vào tình trạng của từng bệnh nhân, được đánh giá cụ thể theo các yếu tố:
Giai đoạn ung thư, tuổi tác, sức khỏe tổng thể, kích thước và vị trí của khối u.
Có 3 phương pháp điều trị bao gồm:
Phẫu thuật:
Bệnh nhân có thể được phẫu thuật loại bỏ các khối u hoặc mô bị ảnh hưởng.
Mục đích của ca phẫu thuật là loại bỏ và thay thế phần xương bị hư hỏng.
Phương pháp này giúp ngăn chặn ung thư lây lan nhanh chóng.
Hóa trị:
Sử dụng hóa chất và thuốc đặc trị để tiêu diệt các tế bào ung thư.
Hóa trị có thể được dùng để thu hẹp kích thước khối u để hỗ trợ cho việc phẫu thuật, hoặc được dùng để tiêu diệt những tế bào còn sót lại hậu phẫu thuật và phòng ngừa tái phát trở lại.
Xạ trị:
Dùng tia phóng xạ được kiểm soát làm tổn thương, ngăn chặn sự phát triển và phá hủy tế bào ung thư.
Lưu ý:
“Đối với ung thư ở xương, phẫu thuật đóng vai trò chính.
Thứ tự ưu tiên trong điều trị như sau:
Thứ nhất là tính mạng bệnh nhân;
Thứ hai là toàn vẹn chi thể;
Thứ ba là chi thể có chức năng;
Thứ tư là chi thể có chức năng và thẩm mỹ;
Thứ năm là bệnh nhân hòa nhập xã hội bình thường, cả về tâm thần và xã hội.
TIÊN LƯỢNG CƠ HỘI SỐNG
Tiên lượng của bệnh ung thư xương phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố như loại ung thư, vị trí, mức độ, tốc độ phát triển của tế bào ung thư.
Theo một số thống kê cho thấy, đối với bệnh nhân ung thư xương hầu hết các trường hợp có thời gian sống trên 5 năm nếu được phát hiện sớm và điều trị tích cực.
Thống kê tỷ lệ sống > 5 năm tương ứng với các giai đoạn ung thư xương như sau:
Giai đoạn 1:
Ung thư xương chỉ phát triển trong xương, chưa lan ra các khu vực khác.
Tỷ lệ sống > 5 năm là 80%.
Giai đoạn 2:
Ung thư xương chỉ phát triển giới hạn trong xương, ở giai đoạn này vẫn có tiên lượng tốt.
Tỷ lệ sống > 5 là 70%.
Giai đoạn 3:
Ung thư xương xuất hiện nhiều hơn trên 2 vị trí khác nhau trên cùng 1 xương, lan ra bề mặt của xương nhưng chưa xâm lấn đến cơ quan khác.
Tỷ lệ sống > 5 năm là 60%.
Giai đoạn 4:
Đối với ung thư xương giai đoạn cuối có mức độ nguy hiểm cao nhất.
Ung thư xương đã bắt đầu lan rộng từ xương đến các hạch bạch huyết, di căn đến các bộ phận khác.
Tỷ lệ sống > 5 năm là từ 20 – 50%.
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.
Danh mục:
Bệnh ung thư
Từ khóa:
Ung thư xương
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.